1. Cơ chế bệnh sinh của bệnh xơ vữa động mạch chủ yếu liên quan đến quá trình nào sau đây?
A. Tăng sinh tế bào nội mô mạch máu.
B. Viêm mạn tính và tích tụ lipid trong thành mạch.
C. Co thắt cơ trơn thành mạch.
D. Hình thành huyết khối cấp tính trong lòng mạch.
2. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử hóa lỏng.
C. Hoại tử mỡ.
D. Hoại tử bã đậu.
3. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào sau đây trong giai đoạn sớm?
A. Tế bào lympho T.
B. Tế bào lympho B.
C. Bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Đại thực bào.
4. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mạch máu.
B. Giảm áp lực keo trong mạch máu.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tắc nghẽn hệ thống bạch huyết.
5. Loại u nào sau đây có khả năng di căn cao nhất?
A. U tuyến lành tính.
B. U xơ.
C. U ác tính biểu mô (carcinoma).
D. U mỡ lành tính.
6. Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 liên quan chủ yếu đến loại ung thư nào?
A. Ung thư phổi.
B. Ung thư vú và ung thư buồng trứng.
C. Ung thư đại trực tràng.
D. Ung thư tuyến tiền liệt.
7. Bệnh lý nào sau đây là một ví dụ về bệnh tự miễn?
A. Viêm phổi do vi khuẩn.
B. Đái tháo đường type 1.
C. Thiếu máu thiếu sắt.
D. Viêm gan virus cấp tính.
8. Cơ chế gây tổn thương tế bào trong bệnh thiếu máu cục bộ (ischemia) chủ yếu là do:
A. Tăng cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
B. Giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
C. Tăng thải trừ các sản phẩm chuyển hóa.
D. Giảm sản xuất các gốc tự do.
9. Hiện tượng `thoát mạch` (extravasation) của bạch cầu trong quá trình viêm bao gồm các bước nào theo thứ tự đúng?
A. Lăn, bám dính, xuyên mạch, hóa hướng động.
B. Bám dính, lăn, hóa hướng động, xuyên mạch.
C. Xuyên mạch, lăn, bám dính, hóa hướng động.
D. Hóa hướng động, bám dính, lăn, xuyên mạch.
10. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của viêm mạn tính?
A. Xơ hóa mô.
B. Hình thành u hạt.
C. Tổn thương mô kéo dài.
D. Giải quyết hoàn toàn tình trạng viêm trong vài ngày.
11. Xét nghiệm `Pap smear` được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?
A. Ung thư phổi.
B. Ung thư cổ tử cung.
C. Ung thư vú.
D. Ung thư đại tràng.
12. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen suyễn (asthma) là gì?
A. Viêm và co thắt phế quản.
B. Phá hủy vách phế nang.
C. Tăng tiết chất nhầy quá mức ở phế quản.
D. Xơ hóa nhu mô phổi.
13. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong phản ứng quá mẫn type I (phản ứng dị ứng tức thì)?
A. Tế bào lympho T gây độc tế bào.
B. Tế bào mast.
C. Đại thực bào.
D. Bạch cầu đa nhân trung tính.
14. Bệnh lao phổi (tuberculosis) được gây ra bởi loại vi sinh vật nào?
A. Virus.
B. Vi khuẩn.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.
15. Cơ chế bệnh sinh của bệnh Alzheimer chủ yếu liên quan đến sự tích tụ protein nào trong não?
A. Alpha-synuclein.
B. Beta-amyloid và tau.
C. Prion protein.
D. Huntingtin.
16. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý di truyền?
A. Hội chứng Down.
B. Bệnh xơ nang.
C. Bệnh Parkinson.
D. Bệnh máu khó đông (Hemophilia).
17. Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong bệnh tăng huyết áp nguyên phát (vô căn) là gì?
A. Tăng cung lượng tim.
B. Tăng sức cản ngoại vi.
C. Giảm thể tích tuần hoàn.
D. Giảm nhịp tim.
18. Loại tổn thương tế bào nào có khả năng hồi phục?
A. Hoại tử.
B. Apoptosis.
C. Thoái hóa.
D. Dị sản.
19. Hiện tượng `ung thư biểu mô tại chỗ` (carcinoma in situ) là gì?
A. Ung thư đã di căn xa.
B. Ung thư xâm lấn lớp mô đệm.
C. Ung thư giới hạn ở lớp biểu mô, chưa xâm lấn màng đáy.
D. Ung thư lành tính.
20. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gout (gút) liên quan đến sự tích tụ tinh thể chất nào trong khớp?
A. Canxi pyrophosphate.
B. Hydroxyapatite.
C. Monosodium urate.
D. Cholesterol.
21. Loại bệnh lý nào sau đây thường gây ra `thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ` (megaloblastic anemia)?
A. Thiếu sắt.
B. Thiếu vitamin B12 hoặc folate.
C. Bệnh thalassemia.
D. Bệnh suy tủy xương.
22. Cơ chế bệnh sinh của bệnh xơ gan chủ yếu liên quan đến quá trình nào?
A. Tăng sinh tế bào gan.
B. Viêm gan mạn tính và xơ hóa.
C. Tắc nghẽn đường mật.
D. Ứ đọng sắt trong gan.
23. Loại hoại tử nào thường gặp trong viêm tụy cấp?
A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử hóa lỏng.
C. Hoại tử mỡ.
D. Hoại tử bã đậu.
24. Bệnh lý nào sau đây là một ví dụ về bệnh lý tăng sản (hyperplasia)?
A. Teo cơ (atrophy).
B. Dị sản biểu mô (metaplasia).
C. Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (benign prostatic hyperplasia).
D. Loạn sản (dysplasia).
25. Cơ chế bệnh sinh của bệnh đục thủy tinh thể (cataract) chủ yếu liên quan đến sự thay đổi protein nào trong thủy tinh thể?
A. Collagen.
B. Elastin.
C. Crystallin.
D. Actin và myosin.
26. Loại phản ứng quá mẫn nào được trung gian bởi phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô?
A. Type I.
B. Type II.
C. Type III.
D. Type IV.
27. Bệnh lý nào sau đây là một ví dụ về bệnh lý do rối loạn nhiễm sắc thể?
A. Bệnh hồng cầu hình liềm.
B. Hội chứng Down.
C. Bệnh xơ nang.
D. Bệnh phenylketonuria (PKU).
28. Cơ chế bệnh sinh của bệnh loét dạ dày tá tràng thường liên quan đến vai trò của vi khuẩn nào?
A. Escherichia coli.
B. Helicobacter pylori.
C. Salmonella typhi.
D. Shigella dysenteriae.
29. Loại tổn thương tế bào nào đặc trưng cho quá trình chết tế bào theo chương trình (programmed cell death)?
A. Hoại tử.
B. Apoptosis.
C. Thoái hóa.
D. Dị sản.
30. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý viêm khớp tự miễn?
A. Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis).
B. Viêm cột sống dính khớp (ankylosing spondylitis).
C. Viêm xương khớp (osteoarthritis).
D. Lupus ban đỏ hệ thống (systemic lupus erythematosus).