Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

A. Nghiên cứu về chức năng sinh lý của cơ thể.
B. Nghiên cứu về nguyên nhân, cơ chế và hậu quả của bệnh tật.
C. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào bình thường.
D. Nghiên cứu về phương pháp điều trị bệnh.

2. Quá trình viêm cấp tính đặc trưng bởi hiện tượng nào sau đây?

A. Sự tăng sinh mạch máu và xơ hóa mô.
B. Sự xâm nhập của tế bào lympho và tế bào plasma.
C. Sự giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và di chuyển bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Sự hình thành u hạt và hoại tử bã đậu.

3. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử hóa lỏng.
C. Hoại tử mỡ.
D. Hoại tử bã đậu.

4. Sự khác biệt chính giữa tăng sản và phì đại là gì?

A. Tăng sản là tăng kích thước tế bào, phì đại là tăng số lượng tế bào.
B. Tăng sản là tăng số lượng tế bào, phì đại là tăng kích thước tế bào.
C. Tăng sản là sự biến đổi tế bào trưởng thành thành tế bào khác, phì đại là tăng kích thước tế bào.
D. Tăng sản là sự giảm số lượng tế bào, phì đại là giảm kích thước tế bào.

5. Metaplasia (dị sản) biểu hiện sự thay đổi nào ở tế bào?

A. Sự tăng sinh tế bào bất thường.
B. Sự biến đổi một loại tế bào trưởng thành này thành một loại tế bào trưởng thành khác.
C. Sự giảm kích thước tế bào.
D. Sự chết tế bào theo chương trình.

6. Loại u nào sau đây có khả năng di căn?

A. U lành tính (Benign tumor).
B. U ác tính (Malignant tumor).
C. U mỡ (Lipoma).
D. U xơ (Fibroma).

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây viêm?

A. Nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm).
B. Chấn thương vật lý.
C. Phản ứng dị ứng.
D. Hoạt động thể chất bình thường.

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về u lành tính?

A. Phát triển chậm.
B. Ranh giới rõ ràng.
C. Xâm lấn mô xung quanh.
D. Không di căn.

9. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo trong mạch máu.
B. Giảm tính thấm thành mạch máu.
C. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mạch máu và tăng tính thấm thành mạch máu.
D. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mạch máu.

10. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong viêm mạn tính?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính.
B. Tế bào lympho và đại thực bào.
C. Tế bào mast.
D. Tiểu cầu.

11. Sự hình thành sẹo là kết quả của quá trình nào?

A. Hoại tử.
B. Viêm cấp tính.
C. Sửa chữa mô bằng cách thay thế mô bị tổn thương bằng mô liên kết.
D. Tăng sản tế bào biểu mô.

12. Thuật ngữ `ung thư biểu mô tại chỗ` (carcinoma in situ) dùng để chỉ điều gì?

A. Ung thư đã di căn xa.
B. Ung thư xâm lấn lớp màng đáy.
C. Tế bào ung thư còn khu trú trong lớp biểu mô, chưa xâm lấn màng đáy.
D. U lành tính của biểu mô.

13. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?

A. Ung thư phổi.
B. Ung thư vú.
C. Ung thư cổ tử cung.
D. Ung thư đại tràng.

14. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ vữa động mạch là gì?

A. Viêm nhiễm và tích tụ lipid trong thành động mạch.
B. Tăng sinh tế bào cơ trơn mạch máu.
C. Co thắt mạch máu.
D. Tổn thương nội mạc mạch máu do chấn thương.

15. Bệnh lao phổi chủ yếu gây ra loại hoại tử nào?

A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử hóa lỏng.
C. Hoại tử mỡ.
D. Hoại tử bã đậu.

16. Hội chứng DIC (rối loạn đông máu rải rác nội mạch) là biến chứng nguy hiểm của tình trạng bệnh lý nào?

A. Thiếu máu.
B. Viêm khớp dạng thấp.
C. Nhiễm trùng huyết nặng.
D. Hen phế quản.

17. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian tế bào (cell-mediated)?

A. Phản ứng quá mẫn loại I (phản ứng tức thì).
B. Phản ứng quá mẫn loại II (phản ứng độc tế bào).
C. Phản ứng quá mẫn loại III (phản ứng phức hợp miễn dịch).
D. Phản ứng quá mẫn loại IV (phản ứng muộn).

18. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen phế quản là gì?

A. Phá hủy phế nang.
B. Viêm mạn tính đường thở và tăng đáp ứng đường thở.
C. Tắc nghẽn mạch máu phổi.
D. Xơ hóa mô phổi.

19. Bệnh tự miễn là gì?

A. Bệnh do hệ miễn dịch suy yếu.
B. Bệnh do hệ miễn dịch tấn công các kháng nguyên ngoại sinh.
C. Bệnh do hệ miễn dịch tấn công các thành phần của cơ thể.
D. Bệnh do thiếu hụt các tế bào miễn dịch.

20. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Đột biến gen.
B. Protein hoặc kháng thể đặc hiệu trong mẫu bệnh phẩm.
C. Cấu trúc tế bào.
D. Hoạt động enzym.

21. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm ruột thừa cấp là gì?

A. Nhiễm virus.
B. Tắc nghẽn lòng ruột thừa.
C. Phản ứng dị ứng thức ăn.
D. Stress.

22. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh di truyền?

A. Hội chứng Down.
B. Bệnh xơ nang.
C. Bệnh lao phổi.
D. Hemophilia.

23. Cơ chế bệnh sinh của bệnh đái tháo đường type 1 là gì?

A. Kháng insulin ở mô ngoại biên.
B. Sản xuất insulin quá mức.
C. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy.
D. Rối loạn chức năng thụ thể insulin.

24. Loại ung thư nào có nguồn gốc từ tế bào trung mô (mesenchymal)?

A. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma).
B. Ung thư biểu mô vảy (Squamous cell carcinoma).
C. Sarcoma.
D. Lymphoma.

25. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để khuếch đại và phát hiện cái gì?

A. Protein.
B. Lipid.
C. DNA hoặc RNA.
D. Carbohydrate.

26. Đâu là một ví dụ về bệnh thoái hóa thần kinh?

A. Viêm màng não.
B. Đột quỵ.
C. Bệnh Alzheimer.
D. Động kinh.

27. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gout (thống phong) liên quan đến sự tích tụ chất nào?

A. Glucose.
B. Ure.
C. Acid uric.
D. Bilirubin.

28. Loại bệnh lý nào sau đây thường được chẩn đoán bằng sinh thiết?

A. Cao huyết áp.
B. Thiếu máu.
C. Ung thư.
D. Cảm lạnh thông thường.

29. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?

A. Tích tụ protein bất thường.
B. Thiếu oxy và chất dinh dưỡng.
C. Nhiễm độc hóa chất.
D. Xâm nhập của vi khuẩn.

30. Đâu là một ví dụ về bệnh lý tăng sinh tủy ác tính?

A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute myeloid leukemia).
C. Viêm tủy xương.
D. Đa hồng cầu nguyên phát.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

2. Quá trình viêm cấp tính đặc trưng bởi hiện tượng nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

3. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

4. Sự khác biệt chính giữa tăng sản và phì đại là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

5. Metaplasia (dị sản) biểu hiện sự thay đổi nào ở tế bào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

6. Loại u nào sau đây có khả năng di căn?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây viêm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về u lành tính?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

9. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

10. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong viêm mạn tính?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

11. Sự hình thành sẹo là kết quả của quá trình nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

12. Thuật ngữ 'ung thư biểu mô tại chỗ' (carcinoma in situ) dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

13. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

14. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ vữa động mạch là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

15. Bệnh lao phổi chủ yếu gây ra loại hoại tử nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

16. Hội chứng DIC (rối loạn đông máu rải rác nội mạch) là biến chứng nguy hiểm của tình trạng bệnh lý nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

17. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian tế bào (cell-mediated)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

18. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen phế quản là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

19. Bệnh tự miễn là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

20. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

21. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm ruột thừa cấp là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

22. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh di truyền?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

23. Cơ chế bệnh sinh của bệnh đái tháo đường type 1 là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

24. Loại ung thư nào có nguồn gốc từ tế bào trung mô (mesenchymal)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

25. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để khuếch đại và phát hiện cái gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là một ví dụ về bệnh thoái hóa thần kinh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

27. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gout (thống phong) liên quan đến sự tích tụ chất nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

28. Loại bệnh lý nào sau đây thường được chẩn đoán bằng sinh thiết?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

29. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là một ví dụ về bệnh lý tăng sinh tủy ác tính?