1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?
A. Nghiên cứu về chức năng bình thường của cơ thể sống.
B. Nghiên cứu về các bệnh và quá trình bệnh tật, bao gồm nguyên nhân, cơ chế và hậu quả của bệnh.
C. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc lên cơ thể.
D. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào và mô bình thường.
2. Loại tổn thương tế bào nào xảy ra khi tế bào bị giảm cung cấp oxy nhưng vẫn còn đủ để duy trì sự sống tối thiểu?
A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis).
B. Hoại tử lỏng (Liquefactive necrosis).
C. Thoái hóa mỡ (Fatty degeneration).
D. Teo đét tế bào (Atrophy).
3. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào trong vòng 24-48 giờ đầu?
A. Lympho bào (Lymphocytes).
B. Đại thực bào (Macrophages).
C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils).
D. Tế bào mast (Mast cells).
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?
A. Sưng (Tumor).
B. Đau (Dolor).
C. Ngứa (Pruritus).
D. Nóng (Calor).
5. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis).
B. Hoại tử lỏng (Liquefactive necrosis).
C. Hoại tử mỡ (Fat necrosis).
D. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis).
6. Sự tăng sinh mạch máu mới trong quá trình lành vết thương được gọi là gì?
A. Tăng sản (Hyperplasia).
B. Tân mạch sinh (Angiogenesis).
C. Xơ hóa (Fibrosis).
D. Biệt hóa (Differentiation).
7. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình xơ hóa?
A. Bạch cầu ái toan (Eosinophils).
B. Nguyên bào sợi (Fibroblasts).
C. Tế bào biểu mô (Epithelial cells).
D. Tế bào nội mô (Endothelial cells).
8. Khái niệm `di sản chuyển hóa` (metabolic reprogramming) liên quan đến đặc điểm nổi bật nào của tế bào ung thư?
A. Khả năng di căn xa (Metastasis).
B. Khả năng tránh né hệ miễn dịch (Immune evasion).
C. Sự thay đổi cách thức tế bào tạo ra năng lượng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng nhanh chóng (Altered energy metabolism).
D. Khả năng kháng lại các tín hiệu ức chế tăng trưởng (Resistance to growth inhibitors).
9. Đột biến gen ức chế khối u p53 thường dẫn đến hậu quả gì trong phát triển ung thư?
A. Tăng cường khả năng sửa chữa DNA.
B. Mất kiểm soát chu kỳ tế bào và tăng sinh tế bào không kiểm soát.
C. Tăng cường quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
D. Giảm khả năng di căn của tế bào ung thư.
10. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?
A. Ung thư biểu mô tế bào gai (Squamous cell carcinoma).
B. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma).
C. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ (Small cell carcinoma).
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn (Large cell carcinoma).
11. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong bệnh thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?
A. Tăng sản xuất các gốc tự do (Free radical production).
B. Giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng (Oxygen and nutrient deprivation).
C. Xâm nhập của tế bào viêm quá mức (Excessive inflammatory cell infiltration).
D. Tích tụ protein bất thường (Abnormal protein accumulation).
12. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?
A. Ung thư vú (Breast cancer).
B. Ung thư cổ tử cung (Cervical cancer).
C. Ung thư phổi (Lung cancer).
D. Ung thư đại tràng (Colon cancer).
13. Bệnh Alzheimer được đặc trưng bởi sự tích tụ của protein bất thường nào trong não?
A. Alpha-synuclein.
B. Beta-amyloid và protein Tau.
C. Prion protein (PrP).
D. Huntingtin protein.
14. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của neuron sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?
A. Serotonin.
B. Dopamine.
C. Acetylcholine.
D. GABA.
15. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến kháng thể IgE và tế bào mast?
A. Phản ứng quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity).
B. Phản ứng quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity).
C. Phản ứng quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity).
D. Phản ứng quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity).
16. Bệnh tự miễn nào sau đây tấn công bao myelin của dây thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
A. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis).
B. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus).
C. Xơ cứng rải rác (Multiple sclerosis).
D. Viêm loét đại tràng (Ulcerative colitis).
17. Cơ chế chính gây tổn thương mô trong phản ứng quá mẫn loại III là gì?
A. Hoạt hóa bổ thể và hình thành phức hợp miễn dịch (Complement activation and immune complex deposition).
B. Ly giải tế bào đích bởi kháng thể IgG hoặc IgM (Antibody-dependent cellular cytotoxicity).
C. Hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocyte activation).
D. Giải phóng histamine từ tế bào mast (Histamine release from mast cells).
18. Bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là một bệnh di truyền do đột biến gen nào?
A. Gen phenylalanine hydroxylase (PAH).
B. Gen CFTR (cystic fibrosis transmembrane conductance regulator).
C. Gen dystrophin.
D. Gen beta-globin.
19. Hội chứng Down (trisomy 21) là một bệnh di truyền do bất thường về số lượng nhiễm sắc thể nào?
A. Nhiễm sắc thể số 13.
B. Nhiễm sắc thể số 18.
C. Nhiễm sắc thể số 21.
D. Nhiễm sắc thể giới tính.
20. Loại nhiễm trùng nào được gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis?
A. Viêm phổi (Pneumonia).
B. Lao (Tuberculosis).
C. Uốn ván (Tetanus).
D. Thương hàn (Typhoid fever).
21. Virus HIV tấn công chủ yếu loại tế bào miễn dịch nào?
A. Bạch cầu trung tính (Neutrophils).
B. Tế bào T hỗ trợ CD4+ (CD4+ helper T cells).
C. Tế bào B (B cells).
D. Tế bào NK (Natural killer cells).
22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Stress.
B. Chế độ ăn uống nhiều gia vị.
C. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
D. Sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs kéo dài.
23. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) có liên quan chặt chẽ đến tình trạng rối loạn chuyển hóa nào?
A. Thiếu máu (Anemia).
B. Đái tháo đường type 1 (Type 1 diabetes).
C. Hội chứng chuyển hóa (Metabolic syndrome).
D. Suy giáp (Hypothyroidism).
24. Loại sỏi thận nào phổ biến nhất?
A. Sỏi canxi (Calcium stones).
B. Sỏi acid uric (Uric acid stones).
C. Sỏi struvite (Struvite stones).
D. Sỏi cystine (Cystine stones).
25. Bệnh gút (gout) là một bệnh lý khớp do sự tích tụ tinh thể chất nào?
A. Canxi pyrophosphate.
B. Hydroxyapatite.
C. Monosodium urate.
D. Cholesterol.
26. Cơ chế chính gây tổn thương thận trong bệnh đái tháo đường là gì?
A. Viêm cầu thận do phức hợp miễn dịch.
B. Xơ hóa cầu thận và ống thận do tăng đường huyết mạn tính.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
D. Sỏi thận gây tắc nghẽn.
27. Loại ung thư máu nào đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của bạch cầu lympho non?
A. Bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (Acute myeloid leukemia - AML).
B. Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (Acute lymphoblastic leukemia - ALL).
C. Bệnh bạch cầu myeloid mạn tính (Chronic myeloid leukemia - CML).
D. Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (Chronic lymphocytic leukemia - CLL).
28. Đột biến gen BCR-ABL là đặc trưng của loại ung thư máu nào?
A. Bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML).
B. Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL).
C. Bệnh bạch cầu myeloid mạn tính (CML).
D. Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL).
29. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc mạch phổi (pulmonary embolism) là gì?
A. Mảng xơ vữa động mạch.
B. Huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep vein thrombosis - DVT).
C. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
D. Không khí xâm nhập vào tĩnh mạch.
30. Bệnh hen suyễn (asthma) là một bệnh viêm mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi yếu tố bệnh sinh chính nào?
A. Xơ hóa phổi.
B. Co thắt phế quản, tăng tiết chất nhầy và viêm đường thở.
C. Phá hủy vách phế nang.
D. Tăng sinh mạch máu phổi.