Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Hạn mức trách nhiệm bảo hiểm (Sum Insured/Limit of Liability) thể hiện:

A. Tổng phí bảo hiểm mà người được bảo hiểm phải trả
B. Giá trị thị trường của hàng hóa được bảo hiểm
C. Số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường trong một sự kiện bảo hiểm
D. Thời gian hiệu lực tối đa của hợp đồng bảo hiểm

2. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `tỷ lệ miễn thường` (deductible/franchise) có nghĩa là:

A. Tỷ lệ phần trăm tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường
B. Tỷ lệ phần trăm tổn thất mà người được bảo hiểm phải tự chịu
C. Tỷ lệ phần trăm phí bảo hiểm được giảm giá
D. Tỷ lệ phần trăm lãi suất áp dụng cho khoản thanh toán chậm trễ

3. Trong thương mại quốc tế, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển thường được gọi là:

A. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
B. Bảo hiểm hàng hải
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị

4. Để giảm thiểu chi phí bảo hiểm hàng hải, doanh nghiệp xuất khẩu có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Chọn điều khoản bảo hiểm `All Risks` để được bảo vệ tốt nhất
B. Tăng giá trị khai báo hàng hóa để được bồi thường cao hơn
C. Cải thiện quy trình đóng gói và bảo quản hàng hóa để giảm rủi ro tổn thất
D. Chọn tuyến đường vận chuyển dài hơn nhưng có phí bảo hiểm thấp hơn

5. Điều khoản `Warehouse to Warehouse Clause` trong bảo hiểm hàng hải mở rộng phạm vi bảo hiểm từ:

A. Từ kho của người bán đến kho của người mua
B. Từ cảng đi đến cảng đích
C. Chỉ trong quá trình vận chuyển trên biển
D. Từ nhà máy sản xuất đến cửa hàng bán lẻ

6. Điều khoản `Institute Cargo Clauses (A)` trong bảo hiểm hàng hải thường được biết đến là:

A. Điều khoản bảo hiểm cơ bản, giới hạn rủi ro
B. Điều khoản bảo hiểm mở rộng, bảo hiểm `mọi rủi ro`
C. Điều khoản bảo hiểm cho hàng hóa đặc biệt như hàng đông lạnh
D. Điều khoản bảo hiểm cho rủi ro chiến tranh và đình công

7. Khi xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thông báo cho công ty bảo hiểm trong thời gian:

A. Ngay lập tức hoặc càng sớm càng tốt
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày xảy ra tổn thất
C. Trong vòng 90 ngày kể từ ngày xảy ra tổn thất
D. Không có quy định cụ thể về thời gian thông báo

8. Loại bảo hiểm nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro bị hủy bỏ hợp đồng xuất khẩu do các biện pháp hạn chế thương mại từ chính phủ nước nhập khẩu?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm rủi ro chính trị
C. Bảo hiểm hàng hải
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (chỉ rủi ro thương mại)

9. Phí bảo hiểm tín dụng xuất khẩu thường được tính dựa trên yếu tố nào sau đây là CHÍNH?

A. Giá trị hàng hóa xuất khẩu
B. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm
C. Mức độ rủi ro của thị trường và người mua nhập khẩu
D. Phương thức thanh toán quốc tế sử dụng

10. Điều khoản `All Risks` trong bảo hiểm hàng hải bảo vệ người được bảo hiểm trước:

A. Mọi rủi ro có thể xảy ra, không có ngoại lệ
B. Mọi rủi ro ngẫu nhiên và bất ngờ gây tổn thất vật chất cho hàng hóa
C. Chỉ các rủi ro được liệt kê cụ thể trong hợp đồng
D. Rủi ro do hành vi cố ý của người được bảo hiểm

11. Nguyên tắc `thế quyền` (subrogation) trong bảo hiểm có nghĩa là:

A. Công ty bảo hiểm có quyền thay thế hàng hóa bị tổn thất bằng hàng hóa mới
B. Sau khi bồi thường, công ty bảo hiểm có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất
C. Người được bảo hiểm có quyền thế chấp hợp đồng bảo hiểm để vay vốn
D. Công ty bảo hiểm có quyền thay đổi điều khoản hợp đồng bảo hiểm bất cứ lúc nào

12. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `thời gian chờ bồi thường` (waiting period/deferment period) là:

A. Khoảng thời gian tối đa để người mua thanh toán sau khi nhận hàng
B. Khoảng thời gian từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu xem xét bồi thường
C. Khoảng thời gian từ khi người mua chậm thanh toán đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu bồi thường
D. Thời gian hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm tín dụng

13. Trong bảo hiểm hàng hải, `average` (trong `Free from Average - FPA`) có nghĩa là:

A. Giá trị trung bình của hàng hóa được bảo hiểm
B. Tổn thất bộ phận
C. Tổn thất toàn bộ
D. Chi phí giám định tổn thất

14. Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng sang Mỹ theo điều kiện CIF New York. Ai là người có trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng từ Việt Nam đến New York?

A. Doanh nghiệp nhập khẩu Mỹ
B. Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam
C. Công ty vận tải biển
D. Cả doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu cùng chia sẻ trách nhiệm

15. Loại hình bảo hiểm nào thường được yêu cầu bởi ngân hàng khi doanh nghiệp xuất khẩu sử dụng phương thức thanh toán L/C (Thư tín dụng)?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm hàng hải
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
D. Bảo hiểm rủi ro hối đoái

16. Incoterms nào quy định rõ người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DAP (Delivered at Place)

17. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `rủi ro thương mại` (commercial risk) khác với `rủi ro chính trị` (political risk) ở điểm nào?

A. Rủi ro thương mại thường dễ dự đoán hơn rủi ro chính trị
B. Rủi ro thương mại phát sinh từ hành động của người mua, rủi ro chính trị phát sinh từ hành động của chính phủ
C. Rủi ro thương mại luôn được bảo hiểm, rủi ro chính trị thì không
D. Rủi ro thương mại gây tổn thất lớn hơn rủi ro chính trị

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ẢNH HƯỞNG đến phí bảo hiểm hàng hải?

A. Loại hàng hóa được bảo hiểm
B. Tuyến đường vận chuyển và phương thức vận tải
C. Giá trị hàng hóa được bảo hiểm
D. Tình trạng tài chính của người mua hàng

19. Chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hải khi xảy ra tổn thất?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)
D. Phiếu đóng gói (Packing List)

20. Trong trường hợp hàng hóa được bảo hiểm bị tổn thất do lỗi cố ý của thuyền trưởng, công ty bảo hiểm:

A. Vẫn phải bồi thường theo điều khoản `All Risks`
B. Có thể từ chối bồi thường vì đây là hành vi cố ý
C. Chỉ bồi thường một phần tổn thất
D. Sẽ bồi thường nhưng yêu cầu người được bảo hiểm kiện thuyền trưởng

21. Khái niệm `Sue and Labor Clause` trong bảo hiểm hàng hải đề cập đến:

A. Nghĩa vụ của người được bảo hiểm phải thực hiện các biện pháp hợp lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tổn thất
B. Quyền của công ty bảo hiểm được kiện người gây ra tổn thất
C. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm đối với hành vi cẩu thả của người được bảo hiểm
D. Quy trình khiếu nại và giải quyết tranh chấp bảo hiểm

22. So sánh bảo hiểm hàng hải và bảo hiểm vận tải hàng hóa nội địa, điểm khác biệt chính là:

A. Bảo hiểm hàng hải có phí bảo hiểm cao hơn
B. Bảo hiểm hàng hải bao gồm rủi ro đặc thù liên quan đến vận chuyển quốc tế bằng đường biển
C. Bảo hiểm vận tải nội địa có phạm vi bảo hiểm rộng hơn
D. Bảo hiểm hàng hải dễ yêu cầu bồi thường hơn

23. Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời (Cover Note) trong bảo hiểm hàng hải có giá trị pháp lý như:

A. Chỉ là giấy xác nhận đã nộp phí bảo hiểm, chưa có hiệu lực bảo hiểm
B. Có giá trị pháp lý tương đương hợp đồng bảo hiểm chính thức trong một thời gian nhất định
C. Không có giá trị pháp lý, chỉ dùng để tham khảo
D. Chỉ có giá trị khi được xác nhận bởi ngân hàng

24. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro người mua từ chối nhận hàng khi hàng đã đến cảng đích?

A. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
B. Bảo hiểm rủi ro vận chuyển (Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (rủi ro thương mại)
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp

25. Rủi ro `jettison` trong bảo hiểm hàng hải đề cập đến:

A. Rủi ro tàu bị mắc cạn
B. Rủi ro hàng hóa bị ném xuống biển để làm nhẹ tàu trong tình huống khẩn cấp
C. Rủi ro hàng hóa bị đánh cắp trên tàu
D. Rủi ro tàu bị cháy

26. Mục đích chính của việc mua bảo hiểm trong thương mại quốc tế là:

A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu
B. Chuyển giao rủi ro tài chính từ người mua bán hàng hóa sang công ty bảo hiểm
C. Đảm bảo hàng hóa luôn được vận chuyển đúng thời hạn
D. Tránh phải tuân thủ các quy định pháp lý về thương mại quốc tế

27. Rủi ro nào sau đây KHÔNG THUỘC phạm vi bảo hiểm rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế?

A. Chiến tranh và cách mạng
B. Trưng thu và quốc hữu hóa
C. Biến động tỷ giá hối đoái bất lợi
D. Cấm vận thương mại

28. Trong trường hợp tổn thất bộ phận hàng hóa (Partial Loss) được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ:

A. Bồi thường toàn bộ giá trị lô hàng
B. Bồi thường chi phí sửa chữa hoặc giá trị phần tổn thất
C. Không bồi thường vì chỉ tổn thất một phần
D. Thay thế hàng hóa bị tổn thất bằng lô hàng mới

29. Trong bảo hiểm hàng hải, `tổn thất chung` (General Average) xảy ra khi:

A. Hàng hóa bị tổn thất hoàn toàn
B. Có hành động hy sinh tài sản một cách tự nguyện và hợp lý để cứu tàu và các tài sản khác khỏi hiểm họa chung
C. Một phần hàng hóa bị hư hỏng
D. Tàu bị mắc cạn hoặc chìm

30. Loại hình bảo hiểm nào giúp doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
D. Bảo hiểm tài sản

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

1. Hạn mức trách nhiệm bảo hiểm (Sum Insured/Limit of Liability) thể hiện:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

2. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'tỷ lệ miễn thường' (deductible/franchise) có nghĩa là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

3. Trong thương mại quốc tế, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển thường được gọi là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

4. Để giảm thiểu chi phí bảo hiểm hàng hải, doanh nghiệp xuất khẩu có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

5. Điều khoản 'Warehouse to Warehouse Clause' trong bảo hiểm hàng hải mở rộng phạm vi bảo hiểm từ:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

6. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)' trong bảo hiểm hàng hải thường được biết đến là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

7. Khi xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thông báo cho công ty bảo hiểm trong thời gian:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

8. Loại bảo hiểm nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro bị hủy bỏ hợp đồng xuất khẩu do các biện pháp hạn chế thương mại từ chính phủ nước nhập khẩu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

9. Phí bảo hiểm tín dụng xuất khẩu thường được tính dựa trên yếu tố nào sau đây là CHÍNH?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

10. Điều khoản 'All Risks' trong bảo hiểm hàng hải bảo vệ người được bảo hiểm trước:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

11. Nguyên tắc 'thế quyền' (subrogation) trong bảo hiểm có nghĩa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

12. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'thời gian chờ bồi thường' (waiting period/deferment period) là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

13. Trong bảo hiểm hàng hải, 'average' (trong 'Free from Average - FPA') có nghĩa là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

14. Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng sang Mỹ theo điều kiện CIF New York. Ai là người có trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng từ Việt Nam đến New York?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

15. Loại hình bảo hiểm nào thường được yêu cầu bởi ngân hàng khi doanh nghiệp xuất khẩu sử dụng phương thức thanh toán L/C (Thư tín dụng)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

16. Incoterms nào quy định rõ người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

17. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'rủi ro thương mại' (commercial risk) khác với 'rủi ro chính trị' (political risk) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ẢNH HƯỞNG đến phí bảo hiểm hàng hải?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

19. Chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hải khi xảy ra tổn thất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

20. Trong trường hợp hàng hóa được bảo hiểm bị tổn thất do lỗi cố ý của thuyền trưởng, công ty bảo hiểm:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

21. Khái niệm 'Sue and Labor Clause' trong bảo hiểm hàng hải đề cập đến:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

22. So sánh bảo hiểm hàng hải và bảo hiểm vận tải hàng hóa nội địa, điểm khác biệt chính là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

23. Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời (Cover Note) trong bảo hiểm hàng hải có giá trị pháp lý như:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

24. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro người mua từ chối nhận hàng khi hàng đã đến cảng đích?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

25. Rủi ro 'jettison' trong bảo hiểm hàng hải đề cập đến:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

26. Mục đích chính của việc mua bảo hiểm trong thương mại quốc tế là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

27. Rủi ro nào sau đây KHÔNG THUỘC phạm vi bảo hiểm rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

28. Trong trường hợp tổn thất bộ phận hàng hóa (Partial Loss) được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

29. Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất chung' (General Average) xảy ra khi:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

30. Loại hình bảo hiểm nào giúp doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài?