Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro thương mại (Commercial Risk) thường được bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Rủi ro không thanh toán do người mua mất khả năng thanh toán.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng do lỗi sản xuất trước khi giao hàng.
D. Rủi ro từ chối nhận hàng từ người mua không có lý do chính đáng.

2. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro gián đoạn kinh doanh do các sự kiện được bảo hiểm như hỏa hoạn hoặc thiên tai?

A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance)
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)
C. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Commercial Credit Insurance)
D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)

3. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro liên quan đến sự không trung thực của nhân viên, như gian lận hoặc biển thủ?

A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance)
B. Bảo hiểm trung thực của nhân viên (Employee Dishonesty Insurance) hay còn gọi là Fidelity Bond
C. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)

4. Loại bảo hiểm nào trong thương mại quốc tế bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua do các sự kiện chính trị ở quốc gia của người mua?

A. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
D. Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa (Cargo Insurance)

5. Loại chứng từ nào đóng vai trò là bằng chứng về hợp đồng bảo hiểm hàng hóa và được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)
D. Phiếu đóng gói (Packing List)

6. Sự khác biệt chính giữa `Bảo hiểm mọi rủi ro` (All Risks Insurance) và `Bảo hiểm rủi ro được liệt kê` (Named Perils Insurance) là gì?

A. Phí bảo hiểm của `Bảo hiểm mọi rủi ro` thường thấp hơn.
B. `Bảo hiểm mọi rủi ro` bảo hiểm tất cả các rủi ro trừ những rủi ro bị loại trừ rõ ràng, trong khi `Bảo hiểm rủi ro được liệt kê` chỉ bảo hiểm các rủi ro được liệt kê cụ thể.
C. `Bảo hiểm rủi ro được liệt kê` có phạm vi bảo hiểm rộng hơn.
D. `Bảo hiểm mọi rủi ro` không bao gồm rủi ro chiến tranh.

7. Tại sao bảo hiểm vận chuyển hàng hóa (Cargo Insurance) lại quan trọng trong thương mại quốc tế?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Đảm bảo thanh toán nhanh chóng từ người mua.
C. Bảo vệ khỏi rủi ro tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

8. Trong bảo hiểm hàng hóa, `Institute Cargo Clauses (A)` cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào so với `Institute Cargo Clauses (C)`?

A. Hẹp hơn
B. Rộng hơn
C. Tương đương
D. Không liên quan

9. Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm của bảo hiểm rủi ro chính trị?

A. Chiến tranh và bạo loạn dân sự
B. Hạn chế chuyển đổi ngoại tệ
C. Phá sản của người mua
D. Tịch thu hoặc quốc hữu hóa tài sản

10. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `Waiting Period` (Thời gian chờ) là gì?

A. Thời gian tối đa để nộp đơn khiếu nại bảo hiểm.
B. Khoảng thời gian từ khi xảy ra sự kiện được bảo hiểm đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu xử lý yêu cầu bồi thường.
C. Thời gian hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.
D. Khoảng thời gian mà người mua được gia hạn thanh toán.

11. Loại bảo hiểm nào bảo vệ người giao nhận vận tải (Freight Forwarder) khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ lỗi hoặc sơ suất trong quá trình cung cấp dịch vụ?

A. Bảo hiểm trách nhiệm người giao nhận (Freight Forwarders Liability Insurance)
B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
C. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Commercial Credit Insurance)
D. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)

12. Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời (Cover Note) có giá trị pháp lý như thế nào so với hợp đồng bảo hiểm chính thức (Policy)?

A. Không có giá trị pháp lý
B. Có giá trị pháp lý tương đương
C. Giá trị pháp lý thấp hơn
D. Giá trị pháp lý cao hơn

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa?

A. Loại hàng hóa vận chuyển.
B. Tuyến đường vận chuyển.
C. Giá trị hợp đồng mua bán hàng hóa.
D. Quốc tịch của người mua bảo hiểm.

14. Điều khoản `Duty of Utmost Good Faith` (Nghĩa vụ trung thực tuyệt đối) có nghĩa là gì trong hợp đồng bảo hiểm?

A. Người mua bảo hiểm có nghĩa vụ phải trả phí bảo hiểm đúng hạn.
B. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ phải chi trả bồi thường nhanh chóng.
C. Cả người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm đều phải trung thực và cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác cho nhau.
D. Công ty bảo hiểm có quyền kiểm tra tài chính của người mua bảo hiểm.

15. Trong bảo hiểm hàng hải, `General Average` (Tổn thất chung) là gì?

A. Tổn thất chỉ ảnh hưởng đến một chủ hàng cụ thể.
B. Tổn thất do lỗi của người gửi hàng.
C. Tổn thất tự nguyện và hợp lý được thực hiện để cứu tàu, hàng hóa và tính mạng khỏi nguy hiểm chung.
D. Tổn thất do hàng hóa bị giảm giá trị sau khi đến đích.

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro tài chính do tổn thất hàng hóa.
B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
C. Tạo sự tin tưởng và an tâm cho các bên tham gia thương mại.
D. Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn và tín dụng thương mại.

17. Trong trường hợp tổn thất toàn bộ (Total Loss) đối với hàng hóa được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường như thế nào?

A. Chi trả một phần giá trị bảo hiểm.
B. Chi trả toàn bộ giá trị bảo hiểm.
C. Không chi trả nếu tổn thất do lỗi của người được bảo hiểm.
D. Chi trả chi phí sửa chữa hàng hóa.

18. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ thiệt hại hoặc thương tích gây ra cho bên thứ ba bởi sản phẩm của họ?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
C. Bảo hiểm bồi thường cho người lao động (Workers` Compensation Insurance)
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)

19. Trong bảo hiểm hàng hải, `Particular Average` đề cập đến loại tổn thất nào?

A. Tổn thất chung, ảnh hưởng đến toàn bộ chuyến hành trình.
B. Tổn thất riêng, chỉ ảnh hưởng đến một phần hàng hóa hoặc quyền lợi cụ thể.
C. Tổn thất do chiến tranh hoặc bạo loạn.
D. Tổn thất do lỗi của thuyền trưởng.

20. Nguyên tắc `Lợi ích có thể bảo hiểm` (Insurable Interest) trong bảo hiểm nghĩa là gì?

A. Người mua bảo hiểm phải có mối quan hệ huyết thống với hàng hóa được bảo hiểm.
B. Người mua bảo hiểm phải có lợi ích tài chính hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm.
C. Giá trị bảo hiểm phải lớn hơn giá trị thị trường của hàng hóa.
D. Công ty bảo hiểm phải có lợi nhuận từ hợp đồng bảo hiểm.

21. Incoterm nào sau đây quy định người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển chính?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DAP (Delivered at Place)

22. Điều khoản `Average Clause` trong bảo hiểm hàng hải có ý nghĩa gì?

A. Bảo hiểm toàn bộ giá trị hàng hóa.
B. Người được bảo hiểm phải tự chịu một phần tổn thất nếu giá trị bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của hàng hóa.
C. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả toàn bộ tổn thất bất kể giá trị bảo hiểm.
D. Giảm phí bảo hiểm nếu tổn thất ít hơn giá trị bảo hiểm.

23. Điều khoản `Sue and Labour Clause` trong bảo hiểm hàng hải cho phép người được bảo hiểm làm gì?

A. Yêu cầu công ty bảo hiểm thanh toán phí bảo hiểm trễ hạn.
B. Thực hiện các biện pháp hợp lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tổn thất và được công ty bảo hiểm bồi hoàn chi phí.
C. Khởi kiện công ty bảo hiểm nếu không đồng ý với mức bồi thường.
D. Tự ý định giá trị tổn thất mà không cần sự đồng ý của công ty bảo hiểm.

24. Rủi ro `War Risks` (Rủi ro chiến tranh) trong bảo hiểm hàng hải thường bao gồm những sự kiện nào?

A. Thời tiết xấu và bão tố.
B. Hành động của cướp biển và trộm cắp.
C. Chiến tranh, nội chiến, nổi loạn, tấn công khủng bố.
D. Sự chậm trễ trong vận chuyển do tắc nghẽn cảng.

25. Mục đích chính của `Điều khoản loại trừ chung` trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải là gì?

A. Mở rộng phạm vi bảo hiểm cho mọi rủi ro.
B. Liệt kê các rủi ro cụ thể được bảo hiểm.
C. Xác định các rủi ro mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm.
D. Giảm phí bảo hiểm cho người mua bảo hiểm.

26. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng một phần (Partial Damage), công ty bảo hiểm thường bồi thường dựa trên cơ sở nào?

A. Toàn bộ giá trị bảo hiểm.
B. Chi phí sửa chữa hoặc thay thế phần hàng hóa bị hư hỏng, hoặc mức giảm giá trị do hư hỏng.
C. Giá trị thị trường của hàng hóa tại thời điểm mua bảo hiểm.
D. Giá trị còn lại của hàng hóa sau khi đã bị hư hỏng.

27. Quy trình khiếu nại bảo hiểm (Claim) thường bắt đầu bằng hành động nào của người được bảo hiểm?

A. Thanh toán phí bảo hiểm còn lại.
B. Thông báo cho công ty bảo hiểm về sự cố hoặc tổn thất.
C. Thuê luật sư để chuẩn bị hồ sơ.
D. Tự sửa chữa hoặc thay thế hàng hóa bị tổn thất.

28. Trong bảo hiểm hàng hóa, `Warehouse to Warehouse Clause` (Điều khoản từ kho đến kho) có nghĩa là phạm vi bảo hiểm bắt đầu và kết thúc khi nào?

A. Chỉ trong quá trình vận chuyển trên biển.
B. Từ khi hàng hóa rời khỏi kho của người bán đến khi đến kho của người mua, bao gồm cả giai đoạn lưu kho tạm thời.
C. Chỉ khi hàng hóa được lưu kho tại cảng trung chuyển.
D. Chỉ khi hàng hóa đã được dỡ khỏi tàu tại cảng đích.

29. Trong Incoterms 2020, Incoterm nào yêu cầu người mua chịu trách nhiệm mua bảo hiểm?

A. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. FOB (Free On Board)
D. CPT (Carriage Paid To)

30. Khái niệm `Subrogation` (Thế quyền) trong bảo hiểm được hiểu như thế nào?

A. Quyền của người được bảo hiểm đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất sau khi đã nhận bồi thường từ công ty bảo hiểm.
B. Quyền của công ty bảo hiểm tăng phí bảo hiểm sau khi xảy ra tổn thất.
C. Quyền của người được bảo hiểm hủy hợp đồng bảo hiểm bất cứ lúc nào.
D. Quyền của công ty bảo hiểm kiểm tra hàng hóa trước khi cấp bảo hiểm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro thương mại (Commercial Risk) thường được bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro gián đoạn kinh doanh do các sự kiện được bảo hiểm như hỏa hoạn hoặc thiên tai?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro liên quan đến sự không trung thực của nhân viên, như gian lận hoặc biển thủ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Loại bảo hiểm nào trong thương mại quốc tế bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua do các sự kiện chính trị ở quốc gia của người mua?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Loại chứng từ nào đóng vai trò là bằng chứng về hợp đồng bảo hiểm hàng hóa và được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Sự khác biệt chính giữa 'Bảo hiểm mọi rủi ro' (All Risks Insurance) và 'Bảo hiểm rủi ro được liệt kê' (Named Perils Insurance) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao bảo hiểm vận chuyển hàng hóa (Cargo Insurance) lại quan trọng trong thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'Institute Cargo Clauses (A)' cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào so với 'Institute Cargo Clauses (C)'?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm của bảo hiểm rủi ro chính trị?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'Waiting Period' (Thời gian chờ) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Loại bảo hiểm nào bảo vệ người giao nhận vận tải (Freight Forwarder) khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ lỗi hoặc sơ suất trong quá trình cung cấp dịch vụ?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời (Cover Note) có giá trị pháp lý như thế nào so với hợp đồng bảo hiểm chính thức (Policy)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Điều khoản 'Duty of Utmost Good Faith' (Nghĩa vụ trung thực tuyệt đối) có nghĩa là gì trong hợp đồng bảo hiểm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bảo hiểm hàng hải, 'General Average' (Tổn thất chung) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Trong trường hợp tổn thất toàn bộ (Total Loss) đối với hàng hóa được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ thiệt hại hoặc thương tích gây ra cho bên thứ ba bởi sản phẩm của họ?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Particular Average' đề cập đến loại tổn thất nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Nguyên tắc 'Lợi ích có thể bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Incoterm nào sau đây quy định người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển chính?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Điều khoản 'Average Clause' trong bảo hiểm hàng hải có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Điều khoản 'Sue and Labour Clause' trong bảo hiểm hàng hải cho phép người được bảo hiểm làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Rủi ro 'War Risks' (Rủi ro chiến tranh) trong bảo hiểm hàng hải thường bao gồm những sự kiện nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Mục đích chính của 'Điều khoản loại trừ chung' trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng một phần (Partial Damage), công ty bảo hiểm thường bồi thường dựa trên cơ sở nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Quy trình khiếu nại bảo hiểm (Claim) thường bắt đầu bằng hành động nào của người được bảo hiểm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'Warehouse to Warehouse Clause' (Điều khoản từ kho đến kho) có nghĩa là phạm vi bảo hiểm bắt đầu và kết thúc khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. Trong Incoterms 2020, Incoterm nào yêu cầu người mua chịu trách nhiệm mua bảo hiểm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Khái niệm 'Subrogation' (Thế quyền) trong bảo hiểm được hiểu như thế nào?