Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Để khử trùng dụng cụ chế biến thực phẩm, dung dịch nước rửa chén thông thường có đủ hiệu quả không?

A. Có, nước rửa chén loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn.
B. Không, cần sử dụng thêm chất khử trùng chuyên dụng sau khi rửa.
C. Chỉ cần rửa bằng nước nóng là đủ.
D. Tùy thuộc vào loại thực phẩm chế biến.

2. Khi bị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn, triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện?

A. Sốt cao
B. Đau bụng dữ dội
C. Phát ban trên da
D. Tiêu chảy

3. Trong quy trình kiểm soát côn trùng gây hại trong cơ sở thực phẩm, biện pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

A. Sử dụng thuốc diệt côn trùng hóa học.
B. Đặt bẫy côn trùng.
C. Ngăn chặn côn trùng xâm nhập (ví dụ: bịt kín khe hở, lưới chống côn trùng).
D. Vệ sinh thường xuyên và loại bỏ nguồn thức ăn, nơi trú ẩn của côn trùng.

4. Vi khuẩn Salmonella thường gây ra bệnh gì liên quan đến thực phẩm?

A. Ngộ độc thịt (Botulism)
B. Tiêu chảy và sốt (Salmonellosis)
C. Viêm gan A
D. Bệnh bò điên (BSE)

5. Loại ngộ độc thực phẩm nào có thể gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như liệt cơ, khó thở?

A. Ngộ độc Salmonella
B. Ngộ độc Botulism (ngộ độc thịt)
C. Ngộ độc E. coli
D. Ngộ độc Staphylococcus aureus

6. Nguyên tắc `FIFO` trong an toàn vệ sinh thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào?

A. First In, First Out (Nhập trước, Xuất trước)
B. Fresh In, Fresh Out (Tươi mới, Xuất mới)
C. Fast In, Fast Out (Nhanh chóng nhập, Nhanh chóng xuất)
D. Food Inspection, Food Operation (Kiểm tra thực phẩm, Vận hành thực phẩm)

7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm do độc tố tự nhiên trong nấm?

A. Chỉ ăn nấm rõ nguồn gốc, có thể kiểm chứng.
B. Nấu chín kỹ nấm trước khi ăn.
C. Ăn thử một lượng nhỏ nấm để kiểm tra trước.
D. Không ăn nấm lạ, nấm hoang dại không rõ loại.

8. Thế nào là `nhiễm chéo` trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Sự lây lan vi khuẩn từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín hoặc đã qua chế biến.
B. Việc sử dụng chung dao thớt cho nhiều loại thực phẩm khác nhau.
C. Sự ô nhiễm thực phẩm do các chất hóa học từ môi trường.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

9. Nguyên tắc `4Cs` trong an toàn thực phẩm bao gồm những yếu tố nào?

A. Chọn lựa, Chế biến, Cất giữ, Chia sẻ (Choose, Cook, Chill, Share)
B. Làm sạch, Nấu chín, Làm lạnh, Tránh nhiễm chéo (Clean, Cook, Chill, Cross-contamination prevention)
C. Kiểm tra, Chế biến, Đóng gói, Bảo quản (Check, Cook, Pack, Preserve)
D. Chặt chẽ, Cẩn thận, Chuẩn bị, Chắc chắn (Careful, Cautious, Prepare, Sure)

10. Chứng nhận VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào liên quan đến an toàn thực phẩm?

A. Giá cả sản phẩm.
B. Năng suất cây trồng.
C. Quy trình sản xuất an toàn và truy xuất nguồn gốc.
D. Mẫu mã bao bì sản phẩm.

11. Trong tình huống mất điện kéo dài, thực phẩm trong tủ lạnh có thể an toàn trong khoảng thời gian tối đa bao lâu?

A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ

12. Theo khuyến cáo, thời gian tối đa để bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh là bao lâu?

A. 1 ngày
B. 2-3 ngày
C. 5-7 ngày
D. 1 tuần

13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm định kỳ tại các cơ sở kinh doanh thực phẩm?

A. Đảm bảo cơ sở tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm.
B. Thu thập thông tin để xử phạt các cơ sở vi phạm.
C. Phát hiện và khắc phục các nguy cơ tiềm ẩn về an toàn thực phẩm.
D. Nâng cao nhận thức và thực hành an toàn thực phẩm cho nhân viên cơ sở.

14. Trong nhà bếp, khu vực nào được xem là `điểm nóng` về nhiễm khuẩn chéo?

A. Khu vực bồn rửa chén.
B. Khu vực lưu trữ thực phẩm khô.
C. Khu vực chế biến thực phẩm sống (thịt, cá, gia cầm).
D. Khu vực ăn uống.

15. Nhiệt độ nguy hiểm (Danger Zone) cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm nằm trong khoảng nào?

A. Từ 0°C đến 4°C
B. Từ 5°C đến 60°C
C. Từ 60°C đến 75°C
D. Trên 75°C

16. Thực phẩm nào sau đây được xem là nguồn lây nhiễm Clostridium botulinum phổ biến nhất, gây ngộ độc thịt?

A. Rau sống
B. Thịt gia cầm
C. Đồ hộp tự chế biến không đúng cách
D. Sữa tươi

17. Trong quy trình HACCP, `CCP` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Critical Control Point (Điểm kiểm soát tới hạn)
B. Corrective Control Process (Quy trình kiểm soát khắc phục)
C. Central Check Point (Điểm kiểm tra trung tâm)
D. Comprehensive Cleaning Procedure (Quy trình làm sạch toàn diện)

18. Việc rửa tay đúng cách trong bao lâu là đủ để loại bỏ phần lớn vi khuẩn gây bệnh?

A. 5 giây
B. 10 giây
C. 20 giây
D. 30 giây

19. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ cao gây ngộ độc histamine nếu không được bảo quản đúng cách?

A. Rau xanh
B. Thịt lợn
C. Cá ngừ, cá thu, cá trích (cá biển sẫm màu)
D. Trứng gà

20. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đồ hộp thực phẩm có thể đã bị hỏng và không an toàn để sử dụng?

A. Vỏ hộp bị móp méo nhẹ.
B. Vỏ hộp hơi phồng lên.
C. Nhãn mác trên hộp bị rách.
D. Ngày hết hạn sử dụng vẫn còn.

21. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây dị ứng KHÔNG phổ biến trong `top 8` các chất gây dị ứng thực phẩm?

A. Đậu nành
B. Lúa mì
C. Thịt bò
D. Sữa bò

22. Loại bao bì nào sau đây thường được xem là an toàn hơn để đựng thực phẩm nóng?

A. Hộp xốp (Polystyrene)
B. Hộp nhựa PET (Polyethylene terephthalate)
C. Hộp giấy có tráng lớp PE (Polyethylene)
D. Hộp nhựa PVC (Polyvinyl chloride)

23. Khi chế biến thực phẩm cho trẻ nhỏ, điều gì sau đây cần đặc biệt lưu ý về an toàn vệ sinh?

A. Không cần quá kỹ lưỡng vì hệ tiêu hóa của trẻ khỏe mạnh.
B. Sử dụng mật ong để tăng hương vị.
C. Đảm bảo thực phẩm được nấu chín kỹ và nghiền nhuyễn.
D. Thêm gia vị đậm đà để kích thích vị giác.

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp rã đông thực phẩm an toàn?

A. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh
B. Rã đông bằng lò vi sóng (nếu sử dụng ngay sau đó)
C. Rã đông ở nhiệt độ phòng
D. Rã đông dưới vòi nước lạnh chảy liên tục

25. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào thường gặp trong cá biển lớn do tích tụ sinh học?

A. Thuốc trừ sâu
B. Kim loại nặng (ví dụ: Thủy ngân)
C. Vi nhựa
D. Kháng sinh

26. Theo quy định, nhiệt độ tối thiểu để nấu chín kỹ thịt gia cầm nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh là bao nhiêu?

A. 60°C
B. 70°C
C. 74°C
D. 80°C

27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm virus Norovirus, một nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy do thực phẩm?

A. Rửa tay bằng nước ấm.
B. Sử dụng găng tay khi chế biến thực phẩm.
C. Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước, đặc biệt sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thực phẩm.
D. Khử trùng bề mặt bếp bằng cồn 70 độ.

28. Việc sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và thực phẩm chín nhằm mục đích gì?

A. Tiết kiệm thời gian rửa thớt.
B. Tránh lẫn mùi vị giữa các loại thực phẩm.
C. Ngăn ngừa nhiễm chéo vi khuẩn.
D. Giúp căn bếp gọn gàng hơn.

29. Khi sơ chế rau sống, việc ngâm rửa bằng nước muối loãng có thực sự hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc trừ sâu?

A. Có, nước muối loại bỏ hoàn toàn thuốc trừ sâu.
B. Không, nước muối không hiệu quả với nhiều loại thuốc trừ sâu.
C. Nước muối chỉ hiệu quả với thuốc trừ sâu gốc muối.
D. Tùy thuộc vào nồng độ muối và thời gian ngâm.

30. Thực phẩm nào sau đây cần được bảo quản lạnh NGAY sau khi mua hoặc chế biến để đảm bảo an toàn?

A. Gạo
B. Hành tây
C. Thịt tươi sống
D. Khoai tây

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

1. Để khử trùng dụng cụ chế biến thực phẩm, dung dịch nước rửa chén thông thường có đủ hiệu quả không?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

2. Khi bị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn, triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quy trình kiểm soát côn trùng gây hại trong cơ sở thực phẩm, biện pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

4. Vi khuẩn Salmonella thường gây ra bệnh gì liên quan đến thực phẩm?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

5. Loại ngộ độc thực phẩm nào có thể gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như liệt cơ, khó thở?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

6. Nguyên tắc 'FIFO' trong an toàn vệ sinh thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm do độc tố tự nhiên trong nấm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

8. Thế nào là 'nhiễm chéo' trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

9. Nguyên tắc '4Cs' trong an toàn thực phẩm bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

10. Chứng nhận VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào liên quan đến an toàn thực phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

11. Trong tình huống mất điện kéo dài, thực phẩm trong tủ lạnh có thể an toàn trong khoảng thời gian tối đa bao lâu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

12. Theo khuyến cáo, thời gian tối đa để bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh là bao lâu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm định kỳ tại các cơ sở kinh doanh thực phẩm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

14. Trong nhà bếp, khu vực nào được xem là 'điểm nóng' về nhiễm khuẩn chéo?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

15. Nhiệt độ nguy hiểm (Danger Zone) cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm nằm trong khoảng nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

16. Thực phẩm nào sau đây được xem là nguồn lây nhiễm Clostridium botulinum phổ biến nhất, gây ngộ độc thịt?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quy trình HACCP, 'CCP' là viết tắt của cụm từ nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

18. Việc rửa tay đúng cách trong bao lâu là đủ để loại bỏ phần lớn vi khuẩn gây bệnh?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

19. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ cao gây ngộ độc histamine nếu không được bảo quản đúng cách?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

20. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đồ hộp thực phẩm có thể đã bị hỏng và không an toàn để sử dụng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

21. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây dị ứng KHÔNG phổ biến trong 'top 8' các chất gây dị ứng thực phẩm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

22. Loại bao bì nào sau đây thường được xem là an toàn hơn để đựng thực phẩm nóng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

23. Khi chế biến thực phẩm cho trẻ nhỏ, điều gì sau đây cần đặc biệt lưu ý về an toàn vệ sinh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp rã đông thực phẩm an toàn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

25. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào thường gặp trong cá biển lớn do tích tụ sinh học?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

26. Theo quy định, nhiệt độ tối thiểu để nấu chín kỹ thịt gia cầm nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm virus Norovirus, một nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy do thực phẩm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

28. Việc sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và thực phẩm chín nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

29. Khi sơ chế rau sống, việc ngâm rửa bằng nước muối loãng có thực sự hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc trừ sâu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 14

30. Thực phẩm nào sau đây cần được bảo quản lạnh NGAY sau khi mua hoặc chế biến để đảm bảo an toàn?