1. Trong suy thận cấp 1, mức lọc cầu thận (GFR) thường như thế nào so với bình thường?
A. GFR giảm dưới 90 ml/phút/1.73 m2 nhưng trên 60 ml/phút/1.73 m2.
B. GFR bình thường hoặc tăng.
C. GFR giảm dưới 60 ml/phút/1.73 m2.
D. GFR luôn trở về mức bình thường sau điều trị.
2. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây ra suy thận cấp?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức.
B. Nhiễm trùng huyết nặng.
C. Sỏi thận gây tắc nghẽn đường tiểu.
D. Tăng huyết áp được kiểm soát tốt.
3. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để loại trừ tắc nghẽn đường tiết niệu trong suy thận cấp?
A. X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Siêu âm thận.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) không thuốc cản quang.
D. Cả B và C.
4. Tiêu chuẩn RIFLE được sử dụng để phân loại mức độ suy thận cấp dựa trên những yếu tố nào?
A. Creatinin huyết thanh và lượng nước tiểu.
B. Độ lọc cầu thận (GFR) và protein niệu.
C. Creatinin huyết thanh và điện giải đồ.
D. Lượng nước tiểu và điện giải đồ.
5. Ở bệnh nhân suy thận cấp, tình trạng thiếu máu có thể xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Giảm sản xuất erythropoietin.
B. Mất máu do chảy máu tiêu hóa.
C. Tan máu.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Tại sao việc kiểm soát thể tích dịch là quan trọng trong điều trị suy thận cấp?
A. Giúp ngăn ngừa tình trạng quá tải dịch, dẫn đến phù phổi và suy tim.
B. Giúp duy trì huyết áp ổn định.
C. Giúp cải thiện chức năng thận.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Vai trò của thận nhân tạo (lọc máu) trong điều trị suy thận cấp là gì?
A. Loại bỏ chất thải và dịch thừa ra khỏi cơ thể.
B. Điều chỉnh rối loạn điện giải.
C. Hỗ trợ chức năng thận cho đến khi thận phục hồi.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây quan trọng nhất trong việc đánh giá suy thận cấp?
A. Độ pH nước tiểu.
B. Protein niệu.
C. Tỷ trọng nước tiểu.
D. Số lượng bạch cầu trong nước tiểu.
9. Mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị suy thận cấp 1 là gì?
A. Ngăn ngừa tiến triển thành suy thận mãn tính.
B. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận.
C. Kiểm soát các triệu chứng và biến chứng.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Trong suy thận cấp, tại sao cần tránh sử dụng thuốc cản quang chứa iod nếu có thể?
A. Vì chúng có thể gây độc trực tiếp cho thận.
B. Vì chúng có thể gây dị ứng.
C. Vì chúng có thể làm tăng creatinin huyết thanh.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Biện pháp điều trị nào sau đây thường KHÔNG được ưu tiên trong giai đoạn đầu của suy thận cấp 1?
A. Truyền dịch để duy trì thể tích tuần hoàn.
B. Kiểm soát huyết áp.
C. Lọc máu (dialysis).
D. Điều chỉnh các rối loạn điện giải.
12. Theo KDIGO, suy thận cấp (AKI) được định nghĩa là gì?
A. Giảm đột ngột chức năng thận trong vòng vài giờ hoặc vài ngày.
B. Tăng creatinin huyết thanh ≥ 0.3 mg/dL trong vòng 48 giờ.
C. Giảm lượng nước tiểu xuống dưới 0.5 mL/kg/giờ trong hơn 6 giờ.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Chế độ ăn uống nào sau đây phù hợp nhất cho bệnh nhân suy thận cấp 1?
A. Chế độ ăn giàu protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu.
B. Chế độ ăn hạn chế protein, kali và phospho.
C. Chế độ ăn không hạn chế để đảm bảo đủ năng lượng.
D. Chế độ ăn giàu kali để bù đắp lượng kali mất qua nước tiểu.
14. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận cấp?
A. Paracetamol.
B. Amoxicillin.
C. Ibuprofen.
D. Vitamin C.
15. Loại bỏ tắc nghẽn đường tiết niệu là ưu tiên hàng đầu trong điều trị suy thận cấp sau thận (postrenal), vậy phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Đặt thông tiểu.
B. Mở bàng quang ra da.
C. Tán sỏi.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân suy thận cấp nếu không được điều trị kịp thời?
A. Hạ huyết áp.
B. Tăng kali máu.
C. Thiếu máu.
D. Loãng xương.
17. Trong suy thận cấp, hội chứng ly giải u (tumor lysis syndrome) có thể gây ra những rối loạn điện giải nào?
A. Tăng kali máu, tăng phosphat máu, giảm calci máu.
B. Giảm kali máu, giảm phosphat máu, tăng calci máu.
C. Tăng natri máu, tăng хлор máu, giảm kali máu.
D. Giảm natri máu, giảm хлор máu, tăng kali máu.
18. Trong suy thận cấp, yếu tố nào sau đây có thể cho thấy tổn thương nhu mô thận?
A. Protein niệu cao và trụ niệu.
B. Tỷ lệ BUN/Creatinin tăng cao.
C. Giảm natri niệu.
D. Tăng kali máu.
19. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị tăng kali máu trong suy thận cấp?
A. Calcium gluconate.
B. Insulin và glucose.
C. Kayexalate (sodium polystyrene sulfonate).
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa suy thận cấp do hội chứng ly giải u?
A. Truyền dịch tích cực.
B. Sử dụng allopurinol hoặc rasburicase.
C. Kiểm soát rối loạn điện giải.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Tại sao suy thận cấp có thể dẫn đến phù phổi?
A. Do thận không thể loại bỏ đủ dịch, gây quá tải dịch.
B. Do tăng tính thấm thành mạch.
C. Do giảm protein máu.
D. Do suy tim.
22. Tại sao cần theo dõi chặt chẽ lượng nước tiểu ở bệnh nhân suy thận cấp?
A. Để đánh giá đáp ứng với điều trị và chức năng thận.
B. Để phát hiện sớm tình trạng thiểu niệu hoặc vô niệu.
C. Để điều chỉnh lượng dịch truyền vào.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Loại bỏ nguyên nhân gây suy thận cấp là yếu tố then chốt trong điều trị, vậy yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trước thận (prerenal)?
A. Giảm thể tích tuần hoàn do mất máu.
B. Suy tim.
C. Hẹp động mạch thận.
D. Viêm cầu thận cấp.
24. Trong suy thận cấp, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tử vong?
A. Tuổi cao.
B. Có bệnh nền nặng.
C. Suy đa tạng.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện ở bệnh nhân suy thận cấp 1?
A. Phù nhẹ ở mắt cá chân.
B. Đi tiểu ít hơn bình thường.
C. Mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
D. Ngứa da dữ dội.