1. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất nào ở trẻ em?
A. Sắt
B. Canxi
C. Vitamin C
D. Kẽm
2. Để phòng ngừa táo bón ở trẻ, cha mẹ nên khuyến khích trẻ ăn nhiều thực phẩm nào?
A. Thực phẩm giàu protein
B. Thực phẩm giàu chất xơ
C. Thực phẩm giàu chất béo
D. Thực phẩm giàu đường
3. Tại sao cần hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn nhanh?
A. Vì chúng chứa nhiều vitamin
B. Vì chúng giúp trẻ no lâu
C. Vì chúng chứa nhiều chất béo bão hòa, muối và calo
D. Vì chúng giúp trẻ phát triển chiều cao
4. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ tốt cho trẻ em?
A. Thịt đỏ
B. Sữa nguyên kem
C. Rau xanh và trái cây
D. Bánh kẹo ngọt
5. Vai trò của kẽm đối với sự phát triển của trẻ em là gì?
A. Hỗ trợ phát triển xương
B. Tăng cường hệ miễn dịch và phát triển chiều cao
C. Cung cấp năng lượng
D. Giúp đông máu
6. Trẻ bị còi xương thường do thiếu vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin B1
C. Vitamin C
D. Vitamin D
7. Thiếu máu do thiếu sắt có thể gây ra hậu quả nào ở trẻ em?
A. Tăng cân nhanh chóng
B. Phát triển trí tuệ chậm
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Cải thiện khả năng tập trung
8. Việc bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ em cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Bổ sung càng nhiều càng tốt
B. Bổ sung theo chỉ định của bác sĩ
C. Bổ sung theo kinh nghiệm dân gian
D. Bổ sung theo quảng cáo trên tivi
9. Loại sữa nào phù hợp nhất cho trẻ dưới 1 tuổi?
A. Sữa tươi
B. Sữa đặc
C. Sữa mẹ hoặc sữa công thức phù hợp
D. Sữa đậu nành
10. Tại sao trẻ em cần được cung cấp đủ protein?
A. Để tăng cân nhanh chóng
B. Để phát triển cơ bắp và các tế bào
C. Để phòng ngừa táo bón
D. Để tăng cường hệ tiêu hóa
11. Để giúp trẻ phát triển chiều cao tối ưu, cha mẹ cần chú ý đến những yếu tố nào?
A. Chỉ cần bổ sung canxi
B. Dinh dưỡng, vận động và giấc ngủ
C. Chỉ cần cho trẻ uống sữa
D. Chỉ cần cho trẻ ngủ đủ giấc
12. Độ tuổi nào sau đây là thời điểm thích hợp nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. 2 tháng tuổi
B. 4 tháng tuổi
C. 6 tháng tuổi
D. 8 tháng tuổi
13. Cha mẹ nên làm gì để khuyến khích trẻ ăn rau?
A. Ép trẻ ăn hết khẩu phần rau
B. Trộn rau vào các món ăn trẻ thích
C. Không cho trẻ ăn các món khác nếu không ăn rau
D. Thưởng cho trẻ nếu ăn rau
14. Tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ em có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh nào trong tương lai?
A. Huyết áp thấp
B. Tiểu đường tuýp 1
C. Bệnh tim mạch
D. Loãng xương
15. Để phòng ngừa thiếu iốt ở trẻ, nên sử dụng loại muối nào trong chế biến thức ăn?
A. Muối thường
B. Muối biển
C. Muối iốt
D. Muối tinh
16. Khi trẻ bị tiêu chảy, cha mẹ nên cho trẻ ăn loại thực phẩm nào?
A. Thực phẩm nhiều dầu mỡ
B. Thực phẩm nhiều đường
C. Thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, súp
D. Sữa nguyên kem
17. Loại chất béo nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của trẻ em để bảo vệ sức khỏe tim mạch?
A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
D. Omega-3
18. Nước ngọt và đồ uống có ga không tốt cho trẻ em vì lý do gì?
A. Chứa nhiều vitamin
B. Giúp tăng cường hệ tiêu hóa
C. Chứa nhiều đường và calo rỗng
D. Giúp giải khát nhanh chóng
19. Khi trẻ biếng ăn, cha mẹ nên làm gì?
A. Ép trẻ ăn bằng mọi cách
B. Cho trẻ ăn vặt thoải mái
C. Tìm hiểu nguyên nhân và thay đổi cách chế biến món ăn
D. Cho trẻ uống thuốc kích thích ăn ngon
20. Điều gì quan trọng nhất khi chuẩn bị bữa ăn dặm đầu tiên cho trẻ?
A. Thêm nhiều gia vị
B. Đảm bảo vệ sinh và dễ tiêu hóa
C. Cho trẻ ăn thật nhiều
D. Sử dụng thực phẩm đắt tiền
21. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây dị ứng cao ở trẻ em?
A. Cà rốt
B. Bí đỏ
C. Trứng
D. Khoai lang
22. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ sơ sinh nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 9 tháng
D. 12 tháng
23. Vitamin A quan trọng đối với trẻ em vì nó giúp:
A. Hấp thụ canxi
B. Phát triển thị lực và hệ miễn dịch
C. Đông máu
D. Chuyển hóa đường
24. Để đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng cho trẻ, cha mẹ nên chú ý đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào một nhóm thực phẩm nhất định
B. Cung cấp đa dạng các loại thực phẩm từ các nhóm khác nhau
C. Cho trẻ ăn theo sở thích
D. Hạn chế tối đa chất béo
25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt cho trẻ em?
A. Thịt gà
B. Cá hồi
C. Rau cải
D. Bánh mì trắng