1. Để đảm bảo trẻ nhận đủ iốt, cha mẹ nên sử dụng loại muối nào trong chế biến thức ăn?
A. Muối biển
B. Muối tinh
C. Muối iốt
D. Muối hồng
2. Thực phẩm nào sau đây giàu omega-3, tốt cho sự phát triển não bộ của trẻ?
A. Thịt gà
B. Cá hồi
C. Rau cải
D. Đậu phụ
3. Cha mẹ nên làm gì để giúp trẻ hình thành thói quen ăn uống lành mạnh?
A. Cho trẻ tự do lựa chọn thực phẩm
B. Ăn cùng trẻ và làm gương cho trẻ
C. Sử dụng phần thưởng và hình phạt để khuyến khích trẻ ăn
D. Cấm trẻ ăn vặt hoàn toàn
4. Khi trẻ bị tiêu chảy, cha mẹ nên cho trẻ uống dung dịch oresol để làm gì?
A. Cung cấp thêm năng lượng
B. Bù nước và điện giải
C. Giảm đau bụng
D. Cầm tiêu chảy
5. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ sơ sinh nên được bú sữa mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 9 tháng
D. 12 tháng
6. Tại sao việc cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm lại quan trọng?
A. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn
B. Đảm bảo cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cần thiết
C. Giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm
D. Giúp trẻ phát triển chiều cao tối đa
7. Trẻ bị thừa cân, béo phì có nguy cơ mắc bệnh nào cao hơn so với trẻ có cân nặng bình thường?
A. Còi xương
B. Suy dinh dưỡng
C. Tiểu đường tuýp 2
D. Thiếu máu
8. Cách tốt nhất để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ là gì?
A. Chỉ dựa vào cân nặng
B. Chỉ dựa vào chiều cao
C. Theo dõi cân nặng và chiều cao theo biểu đồ tăng trưởng
D. So sánh với các bạn cùng trang lứa
9. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất nào ở trẻ em?
A. Sắt
B. Canxi
C. Kẽm
D. Vitamin C
10. Khi trẻ biếng ăn, cha mẹ nên làm gì để cải thiện tình trạng này một cách khoa học?
A. Ép trẻ ăn hết khẩu phần
B. Cho trẻ ăn vặt thoải mái
C. Chia nhỏ bữa ăn và tạo không khí vui vẻ
D. Sử dụng thuốc kích thích ăn ngon
11. Để phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung thực phẩm nào vào chế độ ăn?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Hải sản và thịt đỏ
D. Sữa và các sản phẩm từ sữa
12. Thực phẩm nào sau đây không nên cho trẻ dưới 1 tuổi ăn vì có nguy cơ gây ngộ độc botulism?
A. Sữa chua
B. Mật ong
C. Bơ
D. Phô mai
13. Tại sao nên hạn chế cho trẻ uống nước ngọt và nước ép trái cây đóng hộp?
A. Vì chúng không chứa vitamin
B. Vì chúng chứa nhiều đường và ít chất dinh dưỡng
C. Vì chúng gây khó tiêu
D. Vì chúng làm giảm cảm giác thèm ăn
14. Nguyên tắc "ăn từ lỏng đến đặc" trong ăn dặm giúp trẻ làm quen với thức ăn như thế nào?
A. Giúp trẻ ăn được nhiều hơn
B. Giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm
C. Dễ nuốt và tiêu hóa hơn
D. Tăng cường hấp thụ dinh dưỡng
15. Độ tuổi nào sau đây là thời điểm quan trọng để bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. 3 tháng tuổi
B. 6 tháng tuổi
C. 9 tháng tuổi
D. 12 tháng tuổi
16. Để phòng ngừa táo bón ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung chất xơ từ nguồn thực phẩm nào?
A. Thịt đỏ
B. Sữa tươi
C. Rau xanh và trái cây
D. Bánh mì trắng
17. Khi nào nên giới thiệu các loại thực phẩm có chứa gluten cho trẻ?
A. Trước 4 tháng tuổi
B. Từ 4 đến 7 tháng tuổi
C. Sau 12 tháng tuổi
D. Không bao giờ nên cho trẻ ăn gluten
18. Tình trạng nào sau đây không phải là dấu hiệu của việc trẻ bị thiếu dinh dưỡng?
A. Chậm tăng cân
B. Hay ốm vặt
C. Ăn ngon miệng và tăng cân đều đặn
D. Mệt mỏi, thiếu năng lượng
19. Loại thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây dị ứng cao nhất ở trẻ nhỏ?
A. Chuối
B. Bí đỏ
C. Trứng
D. Khoai lang
20. Loại vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu ở trẻ?
A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin E
D. Vitamin D
21. Tại sao trẻ em cần được bổ sung vitamin D?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn
C. Để cải thiện thị lực
D. Để tăng cường trí nhớ
22. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein tốt cho trẻ ăn chay?
A. Cà rốt
B. Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành
C. Bí xanh
D. Cam
23. Thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng cân nhanh chóng
B. Phát triển trí tuệ chậm
C. Chiều cao vượt trội
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng
24. Vitamin A rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ, đặc biệt là đối với chức năng nào?
A. Hệ tiêu hóa
B. Thị giác
C. Hệ thần kinh
D. Hệ hô hấp
25. Chất béo đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ em, ngoại trừ vai trò nào sau đây?
A. Cung cấp năng lượng
B. Hỗ trợ hấp thụ vitamin tan trong dầu
C. Xây dựng cấu trúc tế bào não
D. Tăng cường hệ miễn dịch