1. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 tập trung vào việc làm rõ nghĩa từ. Khi so sánh nhảy và tung tăng nhảy múa, yếu tố nào giúp phân biệt rõ sắc thái biểu cảm của hành động?
A. Mức độ vui tươi, nhịp điệu của hành động.
B. Độ cao của cú nhảy.
C. Số lượng động tác.
D. Tốc độ di chuyển.
2. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 yêu cầu phân biệt các từ ngữ chỉ hoạt động. Nếu xét ăn và chén, yếu tố nào thể hiện sự khác biệt về mức độ và thái độ của hành động?
A. Sự ngon miệng, hứng thú và mức độ tiêu thụ.
B. Số lượng thức ăn.
C. Thời gian ăn.
D. Loại thức ăn.
3. Trong bài học, việc phân tích các từ ngữ chỉ hoạt động giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách diễn đạt. Yếu tố nào là quan trọng nhất để nhận biết sự khác biệt giữa nói và thì thầm?
A. Âm lượng và cách thức phát ra âm thanh.
B. Nội dung của lời nói.
C. Số lượng người nghe.
D. Thời điểm nói.
4. Trong bài thực hành, việc xác định từ ngữ chỉ hoạt động có thể bao gồm cả hành động và trạng thái. Yếu tố nào giúp phân biệt rõ ràng giữa đứng im và lặng lẽ?
A. Tính chủ động hay thụ động của hành động, trạng thái.
B. Màu sắc của vật thể.
C. Kích thước của đối tượng.
D. Số lượng chữ cái trong mỗi từ.
5. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 hướng dẫn phân biệt các từ ngữ. Khi so sánh nhìn thấy và quan sát, yếu tố nào làm nên sự khác biệt chính về cách thức và mục đích của hành động?
A. Sự tập trung và ý định tìm hiểu đối tượng.
B. Thời gian nhìn.
C. Khoảng cách nhìn.
D. Số lượng đối tượng nhìn.
6. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 hướng dẫn phân biệt các sắc thái nghĩa. Nếu xét hai từ nhìn và ngắm, yếu tố nào làm nên sự khác biệt chính về cách thức và mục đích của hành động?
A. Sự tập trung và ý định quan sát của chủ thể.
B. Khoảng cách giữa người quan sát và đối tượng.
C. Màu sắc của đối tượng được quan sát.
D. Thời gian trong ngày.
7. Trong phần thực hành về từ ngữ, việc nhận diện tiếng trong từ phức giúp ta hiểu gì về cấu trúc ngôn ngữ?
A. Các tiếng có thể có nghĩa hoặc không có nghĩa khi đứng độc lập.
B. Các tiếng luôn có nghĩa khi đứng độc lập.
C. Tiếng chỉ có vai trò ngữ âm.
D. Tiếng không bao giờ thay đổi nghĩa.
8. Khi học về Thực hành tiếng Việt trang 54, sách Ngữ văn 6 (Cánh diều), nếu gặp hai từ chạy bộ và rèn luyện, yếu tố nào giúp phân biệt sắc thái nghĩa của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau?
A. Mục đích và cường độ của hành động.
B. Số lượng âm tiết trong mỗi từ.
C. Vần điệu của từ.
D. Tần suất xuất hiện của từ trong văn bản.
9. Trong bài thực hành, việc phân tích từ ngữ chỉ hoạt động giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách diễn đạt. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt sắc thái nghĩa của run và rùng mình?
A. Nguyên nhân và mức độ biểu hiện của sự co giật.
B. Tốc độ co giật.
C. Số lượng lần co giật.
D. Thời gian co giật.
10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích các từ ngữ chỉ hoạt động, việc hiểu từ ghép giúp ta nhận ra điều gì về mối quan hệ giữa các tiếng?
A. Các tiếng kết hợp với nhau theo một trật tự nhất định để tạo nghĩa mới.
B. Mỗi tiếng có nghĩa độc lập hoàn toàn.
C. Âm thanh của các tiếng có sự lặp lại.
D. Ý nghĩa của từ ghép không phụ thuộc vào nghĩa của tiếng gốc.
11. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 yêu cầu phân biệt các từ ngữ có nghĩa gần giống nhau. Nếu xét làm việc và lao động, yếu tố nào giúp phân biệt sắc thái nghĩa về mức độ vất vả và tính chất công việc?
A. Mức độ gắng sức và loại hình công việc.
B. Thời gian làm việc.
C. Địa điểm làm việc.
D. Số lượng người cùng làm việc.
12. Trong bài thực hành, việc phân tích từ ngữ chỉ hoạt động giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách diễn đạt. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt sắc thái nghĩa của nhìn và liếc?
A. Khoảng thời gian và sự chú ý dành cho hành động.
B. Khoảng cách nhìn.
C. Số lượng đối tượng nhìn.
D. Mục đích nhìn.
13. Trong bài thực hành, việc phân tích từ ngữ chỉ hoạt động giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách diễn đạt. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt sắc thái nghĩa của hát và ca hát?
A. Mức độ trang trọng và tính nghệ thuật của hành động.
B. Tốc độ hát.
C. Số lượng bài hát.
D. Nơi biểu diễn.
14. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 hướng dẫn phân biệt các từ ngữ. Khi so sánh làm và chế tạo, yếu tố nào làm nên sự khác biệt chính về quy trình và mục đích?
A. Mức độ phức tạp của quy trình và tính sáng tạo trong sản phẩm.
B. Thời gian thực hiện.
C. Nguyên vật liệu sử dụng.
D. Số lượng sản phẩm.
15. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 nhấn mạnh việc phân biệt các từ ngữ. Khi so sánh nhảy và vồ ếch, yếu tố nào thể hiện rõ sự khác biệt về kết quả của hành động?
A. Sự thành công hay thất bại của hành động.
B. Tốc độ của hành động.
C. Độ cao của hành động.
D. Số lượng lần lặp lại.
16. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 yêu cầu phân biệt các từ ngữ. Nếu xét nói và quát, yếu tố nào thể hiện sự khác biệt rõ rệt về âm lượng và thái độ?
A. Âm lượng, cường độ và sắc thái biểu cảm của lời nói.
B. Nội dung của lời nói.
C. Số lượng người nghe.
D. Thời điểm nói.
17. Trong bài thực hành, việc phân tích các từ ngữ chỉ hoạt động giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách diễn đạt. Yếu tố nào là quan trọng nhất để nhận biết sự khác biệt giữa nói nhiều và luyên thuyên?
A. Tính liên tục, mạch lạc và nội dung của lời nói.
B. Âm lượng của lời nói.
C. Tốc độ nói.
D. Số lượng người tham gia cuộc nói chuyện.
18. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 yêu cầu phân biệt các từ ngữ. Nếu so sánh mỉm cười và cười toe toét, yếu tố nào quan trọng nhất để thấy sự khác biệt về sắc thái biểu cảm?
A. Mức độ biểu lộ cảm xúc.
B. Số lượng âm tiết.
C. Hình dáng của chữ viết.
D. Thời gian diễn ra hành động.
19. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt trang 54, khi phân tích các từ chỉ hoạt động, việc hiểu rõ từ phức giúp ta nhận diện điều gì?
A. Cách các tiếng kết hợp với nhau để tạo nên một nghĩa mới.
B. Tần suất sử dụng của từ trong ngôn ngữ.
C. Nguồn gốc địa lý của từ.
D. Ý nghĩa của từng tiếng đơn lẻ.
20. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 đưa ra yêu cầu phân biệt các từ ngữ. Khi so sánh đi và thong thả đi, yếu tố nào tạo nên sự khác biệt về tính chất của hành động?
A. Tốc độ và thái độ khi thực hiện hành động.
B. Số lượng bước chân.
C. Phương hướng của hành động.
D. Mục đích của chuyến đi.
21. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 54, sách Ngữ văn 6 (Cánh diều), khi phân tích các từ ngữ chỉ hoạt động, người học cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu đúng nghĩa của từ?
A. Hoàn cảnh sử dụng và các từ ngữ đi kèm để làm rõ nghĩa.
B. Âm thanh và cách phát âm của từ.
C. Nguồn gốc lịch sử của từ.
D. Độ dài của từ và số lượng âm tiết.
22. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 yêu cầu phân biệt các từ ngữ. Nếu xét đi và xê dịch, yếu tố nào thể hiện sự khác biệt về tính chất và mức độ của hành động?
A. Quy mô và sự thay đổi vị trí.
B. Tốc độ di chuyển.
C. Mục đích di chuyển.
D. Khoảng cách di chuyển.
23. Bài Thực hành tiếng Việt trang 54 tập trung vào việc làm rõ nét nghĩa của từ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm để phân tích nét nghĩa của từ trong bài này?
A. Phân biệt các từ đồng nghĩa, trái nghĩa có sắc thái nghĩa khác nhau.
B. Xác định các từ ngữ có khả năng thay thế cho nhau trong một ngữ cảnh nhất định.
C. Phân tích cấu tạo ngữ âm của từ.
D. Tìm các từ ngữ mang nghĩa bóng hoặc nghĩa chuyển.
24. Trong bài thực hành, việc phân tích các từ ngữ chỉ hoạt động giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách diễn đạt. Yếu tố nào là quan trọng nhất để nhận biết sự khác biệt giữa suy nghĩ và mơ mộng?
A. Tính logic và mục đích của quá trình tư duy.
B. Độ dài của suy nghĩ.
C. Số lượng ý tưởng.
D. Cảm xúc đi kèm.
25. Trong phần thực hành về từ ngữ chỉ hoạt động, việc hiểu rõ từ láy giúp ta nhận biết điều gì về âm thanh và ý nghĩa?
A. Sự lặp lại âm thanh tạo ra cách diễn đạt sinh động, gợi hình.
B. Ý nghĩa cố định của từng tiếng.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Nguồn gốc từ vựng.