1. Trong ngữ cảnh bài thực hành, Thực hành tiếng Việt có nghĩa là gì?
A. Chỉ học lý thuyết về ngôn ngữ.
B. Áp dụng kiến thức về từ ngữ, ngữ pháp, biện pháp tu từ vào việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp và sáng tạo văn bản.
C. Chỉ đọc các bài văn mẫu.
D. Chỉ ghi nhớ các định nghĩa.
2. Trong bài thực hành tiếng Việt, khi phân tích về từ ghép, người ta thường chú trọng đến yếu tố nào?
A. Chỉ cấu tạo từ.
B. Chỉ nguồn gốc của từ.
C. Quan hệ ý nghĩa giữa các tiếng trong từ ghép.
D. Chỉ cách đọc của từ.
3. Chọn cặp từ láy có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau trong các lựa chọn sau:
A. Xanh um - Xanh rì.
B. Nhỏ nhắn - Nhỏ bé.
C. Cao vút - Cao ngất.
D. Đỏ rực - Đỏ hoe.
4. Việc sử dụng từ láy trong văn bản thường mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi âm thanh, nhịp điệu cho lời nói.
C. Giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn.
D. Chỉ có tác dụng thay thế từ đồng nghĩa.
5. Câu Mặt trời đang tỉnh giấc sau một đêm dài sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
6. Trong bài thực hành, việc sử dụng từ ngữ có tính gợi hình giúp ích gì cho việc miêu tả?
A. Làm cho hình ảnh trở nên mơ hồ.
B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động về hình dáng, màu sắc, trạng thái của sự vật, hiện tượng.
C. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
D. Giúp thay thế các hình ảnh thực tế.
7. Câu Bầu trời xanh biếc như một tấm màn nhung khổng lồ sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
8. Trong bài thực hành, khi sửa lỗi dùng từ, người ta thường xem xét yếu tố nào?
A. Chỉ xem xét lỗi chính tả.
B. Xem xét sự đúng đắn về nghĩa, sắc thái và sự phù hợp với hoàn cảnh.
C. Chỉ xem xét lỗi ngữ pháp.
D. Chỉ xem xét độ dài của từ.
9. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ miêu tả âm thanh giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
A. Chỉ biết về các loại âm thanh.
B. Cảm nhận được sự sống động, chân thực của âm thanh trong không gian được miêu tả.
C. Biết được nguồn gốc của âm thanh.
D. Nhận biết được lỗi ngữ pháp.
10. Việc sử dụng từ ghép trái nghĩa trong văn bản giúp tạo hiệu quả gì?
A. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
B. Nhấn mạnh, làm rõ nghĩa của sự vật, hiện tượng bằng cách đối lập.
C. Giảm bớt sự đa dạng trong cách diễn đạt.
D. Tăng thêm số lượng từ trong câu.
11. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, sách Ngữ văn 6 Cánh diều, tác giả nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện điều gì?
A. Chỉ thể hiện nội dung miêu tả sự vật, sự việc.
B. Thể hiện sinh động đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng và tình cảm, cảm xúc của con người.
C. Chủ yếu thể hiện ý nghĩa khái quát, trừu tượng.
D. Chỉ dùng để phân loại các sự vật, hiện tượng.
12. Trong bài thực hành, khi phân tích một câu văn có sử dụng phép so sánh, người ta thường xác định hai yếu tố nào?
A. Chủ ngữ và vị ngữ.
B. Từ so sánh và sự vật được so sánh.
C. Sự vật được so sánh và sự vật dùng để so sánh.
D. Thành phần chính và thành phần phụ của câu.
13. Câu nào sau đây có cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ rõ ràng và đầy đủ ý nghĩa?
A. Rất đẹp.
B. Trên cây.
C. Mặt trời mọc.
D. Và những con chim.
14. Bài thực hành tiếng Việt trang 36 giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?
A. Chỉ kỹ năng đọc hiểu.
B. Kỹ năng sử dụng từ ngữ, cấu tạo câu và các biện pháp tu từ để diễn đạt hiệu quả.
C. Chỉ kỹ năng viết bài văn.
D. Kỹ năng nghe hiểu.
15. Chọn cặp từ ghép có nghĩa trái ngược nhau trong các lựa chọn sau:
A. Sách vở - Sách báo.
B. Cao lớn - To lớn.
C. Sống chết - Sống còn.
D. Đẹp đẽ - Xinh tươi.
16. Trong bài thực hành, khi phân tích phép nhân hóa, người ta thường chỉ ra hành động hoặc đặc điểm nào của sự vật, hiện tượng?
A. Hành động hoặc đặc điểm chỉ có ở con người.
B. Hành động hoặc đặc điểm chỉ có ở động vật.
C. Hành động hoặc đặc điểm chỉ có ở thực vật.
D. Hành động hoặc đặc điểm chung chung.
17. Yếu tố nào trong câu giúp thể hiện rõ hơn thái độ, tình cảm của người nói hoặc người viết đối với sự việc được đề cập?
A. Chỉ các từ chỉ hoạt động.
B. Các từ ngữ tình thái, từ tượng thanh, từ tượng hình.
C. Chỉ số lượng từ trong câu.
D. Các từ chỉ số đếm.
18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về sự phong phú của ngôn ngữ, người ta thường nhắc đến khả năng gì của từ ngữ?
A. Chỉ có khả năng thay thế từ đồng nghĩa.
B. Khả năng tạo ra nhiều cách diễn đạt khác nhau, thể hiện sắc thái ý nghĩa tinh tế.
C. Chỉ có khả năng tạo thành câu đơn giản.
D. Khả năng thay đổi ngữ pháp.
19. Việc phân tích và sử dụng các biện pháp tu từ từ vựng (như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ) trong bài thực hành nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn phức tạp, khó hiểu hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời văn sinh động, hấp dẫn hơn.
C. Chỉ để làm đẹp cho câu văn mà không có ý nghĩa sâu sắc.
D. Giúp rút ngắn độ dài của văn bản.
20. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ như thế nào để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất?
A. Chỉ cần dùng từ ngữ phổ biến, thông dụng.
B. Sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với hoàn cảnh và mục đích giao tiếp.
C. Ưu tiên dùng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
D. Chỉ cần dùng từ ngữ giàu hình ảnh.
21. Câu Cành lá xào xạc trong gió sử dụng từ láy nào để gợi âm thanh?
A. Cành
B. Lá
C. Xào xạc
D. Trong
22. Trong bài thực hành, khi cần miêu tả chi tiết dáng vẻ hoặc hành động, người ta thường ưu tiên sử dụng loại từ nào?
A. Các từ trừu tượng.
B. Các từ tượng hình và từ tượng thanh.
C. Các từ chỉ khái niệm.
D. Các đại từ.
23. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 36 tập trung vào loại từ nào để làm phong phú thêm cách diễn đạt và biểu cảm?
A. Các từ chỉ hoạt động.
B. Các từ chỉ trạng thái.
C. Các từ láy và từ ghép có nghĩa tương tự hoặc trái ngược nhau.
D. Các từ chỉ màu sắc.
24. Chọn câu có cách dùng từ sai về sắc thái ý nghĩa:
A. Cô giáo giảng bài rất hay.
B. Anh ấy là một người rất thông minh.
C. Những bông hoa nở rộ.
D. Chiếc áo này hợp với em.
25. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích câu, người ta thường xét đến yếu tố nào để câu có nghĩa và mạch lạc?
A. Chỉ số lượng từ trong câu.
B. Chỉ sự phong phú về từ vựng.
C. Sự kết hợp hài hòa giữa các bộ phận của câu (chủ ngữ, vị ngữ) và các từ ngữ bổ sung.
D. Chỉ độ dài của câu.