1. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), việc sử dụng từ ngữ miêu tả có tác dụng chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp.
B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung chính.
C. Làm cho lời văn sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm.
D. Tăng cường tính học thuật cho bài viết.
2. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) nhấn mạnh vai trò của từ ngữ miêu tả trong việc làm cho lời văn trở nên sinh động. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm từ ngữ miêu tả sinh động?
A. Từ ngữ chỉ màu sắc (ví dụ: xanh thẳm, đỏ rực).
B. Từ ngữ chỉ âm thanh (ví dụ: rì rào, lách tách).
C. Từ ngữ chỉ hình dáng (ví dụ: cao vút, tròn xoe).
D. Từ ngữ chỉ quan hệ từ (ví dụ: nhưng, vì, nên).
3. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể đề cập đến câu đặc biệt. Câu đặc biệt thường được dùng để làm gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Nhấn mạnh một ý, tạo nhịp điệu hoặc gây ấn tượng mạnh.
C. Thay thế cho các câu ghép.
D. Tuân thủ quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
4. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể đưa ra ví dụ về cách dùng từ ngữ để biểu thị thái độ của người nói/viết. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất thái độ này?
A. Sử dụng các danh từ.
B. Sử dụng các tính từ.
C. Sử dụng các từ ngữ miêu tả có hàm ý đánh giá, cảm xúc (ví dụ: đáng yêu, tồi tệ).
D. Sử dụng các động từ.
5. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể giới thiệu về các loại câu theo mục đích nói. Câu nào sau đây dùng để yêu cầu, ra lệnh hoặc khuyên bảo?
A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật.
6. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) đề cập đến các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào thường dùng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động, gần gũi như con người?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
7. Khi xem xét câu trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), yếu tố nào cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp?
A. Chỉ cần có chủ ngữ.
B. Chỉ cần có vị ngữ.
C. Cần có đủ chủ ngữ và vị ngữ (hoặc thành phần chính tương đương).
D. Cần có nhiều tính từ.
8. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể phân tích về cách dùng từ ngữ để tạo ra hiệu quả hài hước. Biện pháp nào thường được sử dụng để tạo hiệu quả này?
A. Sử dụng từ ngữ khoa học.
B. Sử dụng từ ngữ mang nghĩa bóng hoặc chơi chữ.
C. Sử dụng từ ngữ miêu tả chi tiết.
D. Sử dụng các từ ngữ trang trọng.
9. Khi phân tích về từ ngữ trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), yếu tố nào giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự phát triển của từ vựng tiếng Việt?
A. Chỉ cần học thuộc các từ mới.
B. Tìm hiểu về từ Hán Việt và cách chúng được sử dụng.
C. Chỉ sử dụng các từ thuần Việt.
D. Tránh sử dụng các từ vay mượn.
10. Khi phân tích về cách dùng từ ngữ miêu tả trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), yếu tố nào giúp tạo nên sự khác biệt giữa các loại từ miêu tả?
A. Số lượng âm tiết trong từ.
B. Ý nghĩa biểu cảm và sắc thái nghĩa của từ.
C. Nguồn gốc xuất xứ của từ.
D. Vần điệu của từ.
11. Khi phân tích về câu trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), yếu tố nào thể hiện sự liên kết giữa các câu trong một đoạn văn?
A. Chỉ cần các câu có chủ đề giống nhau.
B. Sử dụng các từ ngữ miêu tả.
C. Sử dụng các từ ngữ nối (quan hệ từ, đại từ, phép lặp) và các phương tiện diễn đạt quan hệ ý nghĩa.
D. Đảm bảo mỗi câu có cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh.
12. Trong phần Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), khi phân tích về cách diễn đạt, yếu tố nào giúp câu văn trở nên cô đọng, súc tích hơn?
A. Sử dụng nhiều tính từ.
B. Sử dụng các từ ngữ miêu tả chi tiết.
C. Loại bỏ các từ ngữ không cần thiết và sử dụng từ ngữ chính xác, giàu sức gợi.
D. Kéo dài câu văn.
13. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể đề cập đến câu ghép. Câu ghép là câu có:
A. Một chủ ngữ và một vị ngữ.
B. Hai hoặc nhiều cụm chủ-vị độc lập với nhau.
C. Chỉ có vị ngữ.
D. Nhiều tính từ.
14. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), khi phân tích về từ ngữ miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về sự vật, hiện tượng được nói đến?
A. Sự kết hợp của các từ láy và từ ghép.
B. Việc sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh, âm thanh, màu sắc, trạng thái.
C. Sự lặp lại của các âm tiết hoặc từ.
D. Việc sử dụng các từ ngữ mang nghĩa bóng.
15. Khi phân tích về câu trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), yếu tố nào giúp câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
B. Sắp xếp các thành phần câu theo một trật tự logic và dùng các phương tiện liên kết câu.
C. Chỉ sử dụng các câu ngắn.
D. Tránh sử dụng dấu câu.
16. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể đề cập đến việc sử dụng các cặp từ trái nghĩa. Mục đích chính của việc sử dụng từ trái nghĩa là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
B. Tạo ra sự tương phản, nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
C. Thay thế cho các từ đồng nghĩa.
D. Minh họa cho các quy tắc ngữ pháp.
17. Trong phần Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), khi phân tích về câu, yếu tố nào tạo nên sự biểu cảm, cảm xúc trong câu?
A. Sử dụng các đại từ nhân xưng.
B. Sử dụng các từ ngữ miêu tả.
C. Sử dụng các từ ngữ cảm thán và dấu chấm than.
D. Sử dụng các danh từ riêng.
18. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể nói về biện pháp tu từ để tăng tính hấp dẫn cho lời văn. Biện pháp nào dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
19. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) hướng dẫn nhận biết các từ miêu tả. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ miêu tả trạng thái?
A. Buồn bã.
B. Vui vẻ.
C. Nhanh nhẹn.
D. Ngôi nhà.
20. Khi phân tích về cách dùng từ trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo từ ngữ được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh?
A. Chỉ cần xem xét nghĩa đen của từ.
B. Xem xét nghĩa của từ, sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
C. Ưu tiên sử dụng những từ hiếm gặp.
D. Chỉ cần từ đó có trong từ điển.
21. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể nhấn mạnh vai trò của sắc thái nghĩa của từ. Sắc thái nghĩa khác với nghĩa đen ở chỗ:
A. Nghĩa đen là nghĩa chính, sắc thái nghĩa là nghĩa phụ.
B. Sắc thái nghĩa thể hiện cảm xúc, thái độ, đánh giá của người nói/viết, còn nghĩa đen chỉ đơn thuần là nội dung sự vật, hiện tượng.
C. Sắc thái nghĩa luôn là nghĩa bóng.
D. Nghĩa đen chỉ có ở danh từ, sắc thái nghĩa chỉ có ở động từ.
22. Trong phần Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), khi nói về từ ngữ chỉ hoạt động, từ nào sau đây thuộc nhóm này?
A. Cao lớn.
B. Chạy nhảy.
C. Xanh tươi.
D. Mạnh mẽ.
23. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), khi phân tích về từ ngữ, việc xác định từ đồng nghĩa có ý nghĩa như thế nào đối với việc làm phong phú thêm ngôn ngữ?
A. Giúp câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt, tránh lặp từ, làm lời văn thêm sinh động.
C. Chỉ nên sử dụng một từ duy nhất cho mỗi khái niệm.
D. Làm giảm đi tính chính xác của thông tin.
24. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều), khi phân tích về câu, yếu tố nào giúp phân biệt câu hỏi với câu kể?
A. Số lượng từ trong câu.
B. Sự có mặt của dấu chấm hỏi cuối câu và ngữ điệu lên giọng.
C. Việc sử dụng các từ miêu tả.
D. Việc sử dụng các từ ngữ cổ.
25. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Cánh diều) có thể đề cập đến từ mượn. Từ mượn được sử dụng để:
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn.
B. Bổ sung những từ ngữ còn thiếu trong ngôn ngữ, đặc biệt là các khái niệm mới.
C. Thay thế hoàn toàn từ thuần Việt.
D. Tránh sử dụng các từ đồng nghĩa.