1. Tác giả ví von những hàng dừa nước như thế nào khi nước nổi về?
A. Đứng trơ trọi giữa đồng không mông quạnh.
B. Cheo leo trên những triền đê cao.
C. Thoải mái vươn mình trong làn nước.
D. Bị nhấn chìm hoàn toàn dưới nước.
2. Sự xuất hiện của bông điên điển màu vàng rực rỡ trong mùa nước nổi có ý nghĩa gì?
A. Là dấu hiệu của mùa khô hạn.
B. Là điểm nhấn màu sắc, làm rực rỡ thêm cảnh quan thiên nhiên.
C. Là biểu tượng của sự buồn bã.
D. Là loài hoa chỉ nở vào ban đêm.
3. Tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả âm thanh của mùa nước nổi, tạo cảm giác sống động?
A. Tĩnh lặng, im ắng.
B. Ầm ĩ, náo nhiệt.
C. Rộn rã, vang vọng (tiếng chim, tiếng nước chảy, tiếng người nói cười).
D. Lặng lẽ, thầm thì.
4. Loài hoa nào được nhắc đến như một nét đặc trưng của Đồng Tháp Mười mùa nước nổi, mang vẻ đẹp giản dị mà quyến rũ?
A. Hoa hồng.
B. Hoa sen.
C. Hoa cúc.
D. Hoa phượng.
5. Theo văn bản, những con rạch nhỏ trong mùa nước nổi đóng vai trò gì?
A. Chỉ là những lối đi khô cằn.
B. Là nơi nước rút nhanh sau mùa lũ.
C. Là những dòng chảy len lỏi, kết nối các vùng đất ngập nước.
D. Là nơi chỉ có cây cỏ dại mọc.
6. Hình ảnh cánh đồng bằng phẳng như mặt gương được tác giả sử dụng để miêu tả điều gì?
A. Sự khô cằn của đất đai vào mùa khô.
B. Độ cao của những ngọn đồi.
C. Mặt nước mênh mông, phẳng lặng do nước nổi lên.
D. Cảnh quan đô thị sầm uất.
7. Tác giả nhắc đến những chiếc xuồng ba lá với mục đích gì trong bài viết?
A. Để miêu tả phương tiện giao thông hiện đại.
B. Để nhấn mạnh sự gắn bó của con người với sông nước và là phương tiện di chuyển đặc trưng.
C. Để nói về công cụ lao động thô sơ.
D. Để minh họa cho sự phát triển của ngành du lịch.
8. Bầu trời trong mùa nước nổi ở Đồng Tháp Mười được miêu tả như thế nào?
A. Luôn trong xanh, quang đãng.
B. Nhiều mây, có thể có mưa rào.
C. Xanh biếc, phẳng lặng, đôi khi có những gợn mây trắng.
D. Mờ ảo, ẩn hiện trong sương.
9. Theo văn bản, hoạt động đặc trưng của người dân Đồng Tháp Mười trong mùa nước nổi là gì?
A. Trồng lúa trên những thửa ruộng khô hạn.
B. Đánh bắt cá, tôm trên những cánh đồng ngập nước.
C. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
D. Xây dựng nhà cửa kiên cố.
10. Cảm xúc chủ đạo mà văn bản Đồng Tháp Mười mùa nước nổi gợi lên cho người đọc là gì?
A. Sự buồn bã, tiếc nuối.
B. Sự hứng khởi, yêu mến thiên nhiên và con người nơi đây.
C. Sự lo lắng, sợ hãi trước thiên tai.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
11. Theo văn bản, mùa nước nổi ở Đồng Tháp Mười thường diễn ra vào khoảng thời gian nào trong năm?
A. Tháng Chạp đến tháng Hai.
B. Tháng Chín đến tháng Mười Một.
C. Tháng Bảy đến tháng Tám.
D. Tháng Ba đến tháng Năm.
12. Theo quan điểm của tác giả, nước nổi mang lại ý nghĩa gì cho vùng Đồng Tháp Mười?
A. Chỉ gây khó khăn cho việc đi lại của người dân.
B. Là một hiện tượng thiên nhiên mang lại sự sống và vẻ đẹp riêng biệt.
C. Làm cho cảnh vật trở nên hoang vắng, tiêu điều.
D. Là dấu hiệu của mùa khô hạn sắp đến.
13. Trong văn bản, những cánh đồng bát ngát được miêu tả là nơi như thế nào khi nước nổi về?
A. Chỉ còn lại những gốc rạ khô.
B. Trở thành biển nước mênh mông.
C. Chỉ có cỏ dại mọc um tùm.
D. Trở thành sa mạc khô cằn.
14. Văn bản đề cập đến loại cá nào thường sinh sống và phát triển mạnh mẽ trong mùa nước nổi?
A. Cá voi xanh.
B. Cá lóc.
C. Cá mập.
D. Cá heo.
15. Tác giả miêu tả tiếng chim cổ cổ vang lên trong khung cảnh nào của Đồng Tháp Mười mùa nước nổi?
A. Khi hoàng hôn buông xuống, trên những rặng tràm.
B. Vào buổi sáng sớm, khi sương còn giăng trên đồng lúa.
C. Giữa trưa nắng gắt, trên những ngọn cây cao.
D. Khi màn đêm tĩnh mịch, bên cạnh những dòng kênh.
16. Hình ảnh những đàn cò trắng bay lượn trên bầu trời mùa nước nổi gợi lên điều gì về môi trường sống ở đây?
A. Môi trường sống khắc nghiệt, khó khăn.
B. Môi trường sống phong phú, trù phú, nhiều thức ăn.
C. Môi trường sống bị ô nhiễm.
D. Môi trường sống hoang vắng, không có sự sống.
17. Trong bài văn, hình ảnh mặt nước lóng lánh gợi lên cảm giác gì?
A. Sự buồn tẻ, đơn điệu.
B. Sự trong lành, mát mẻ và lung linh của cảnh vật.
C. Sự khô hạn, thiếu nước.
D. Sự dữ dội, nguy hiểm của dòng nước.
18. Cảnh vật nào được tác giả ví von trông như một bức tranh thủy mặc?
A. Cảnh những ngôi nhà sàn.
B. Cảnh những rặng dừa xanh tốt.
C. Cảnh những mái nhà lấp ló giữa biển nước.
D. Cảnh những con thuyền chở đầy hoa quả.
19. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả những rặng tràm đứng im lìm như đang trầm tư?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
20. Theo miêu tả, những chiếc ghe xuồng trên sông nước mùa nổi thường chở gì?
A. Du khách tham quan.
B. Hàng hóa thiết yếu.
C. Cá tôm đánh bắt được, hoặc các sản vật địa phương.
D. Vật liệu xây dựng.
21. Theo tác giả, mùa nước nổi mang đến sự thay đổi gì trong hoạt động của con người?
A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp bị ngừng trệ hoàn toàn.
B. Hoạt động đánh bắt thủy sản phát triển mạnh mẽ, thay thế một phần hoạt động nông nghiệp.
C. Con người tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Mọi người di cư đến vùng đất cao hơn.
22. Theo cách diễn đạt của tác giả, nước nổi lên từ đâu?
A. Từ những con kênh nhỏ chảy ra.
B. Từ sông Tiền, sông Hậu đổ về.
C. Từ những cơn mưa lớn.
D. Từ những mạch nước ngầm.
23. Sự thay đổi cảnh quan khi nước nổi về được tác giả diễn tả như thế nào?
A. Từ cảnh vật khô cằn sang cảnh vật xanh tươi.
B. Từ cảnh vật yên bình sang cảnh vật nhộn nhịp, hối hả.
C. Từ cảnh vật quen thuộc sang một khung cảnh mới lạ, mênh mông.
D. Từ cảnh vật thiên nhiên hoang sơ sang cảnh vật do con người tạo ra.
24. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mùa nước nổi, Đồng Tháp Mười như khoác lên mình một tấm áo mới?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Hoán dụ.
25. Theo văn bản Đồng Tháp Mười mùa nước nổi, yếu tố nào là đặc trưng nổi bật nhất của mùa nước nổi tại vùng đất này?
A. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, cây cối xanh tươi quanh năm.
B. Dòng sông hiền hòa, êm ả chảy qua các làng mạc.
C. Mực nước dâng cao, ngập tràn cánh đồng, tạo nên bức tranh thiên nhiên độc đáo.
D. Khí hậu mát mẻ, dễ chịu với những cơn gió nhẹ.