[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 2: Thực hành tiếng việt trang 41

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 2: Thực hành tiếng việt trang 41

[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 2: Thực hành tiếng việt trang 41

1. Trong bài thực hành, khi đề cập đến từ ngữ mang tính gợi tả, điều này có ý nghĩa gì?

A. Những từ ngữ giúp tái hiện hình ảnh, âm thanh, mùi vị, cảm giác,... của sự vật, hiện tượng.
B. Những từ ngữ chỉ hành động của con người.
C. Những từ ngữ có ý nghĩa trực tiếp, không mang tính biểu tượng.
D. Những từ ngữ chỉ các khái niệm trừu tượng.

2. Khi thực hành về biện pháp tu từ, việc xác định từ ngữ chỉ hoạt động thường liên quan đến việc phân tích yếu tố nào của câu?

A. Vị ngữ (động từ, cụm động từ).
B. Chủ ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.

3. Tại sao việc phân biệt các biện pháp tu từ lại quan trọng trong việc làm giàu vốn từ vựng?

A. Giúp hiểu và sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo, mang sắc thái biểu cảm mới.
B. Chỉ giúp nhận biết các từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
C. Làm cho vốn từ vựng chỉ giới hạn ở các từ miêu tả.
D. Không có ảnh hưởng trực tiếp đến vốn từ vựng.

4. Biện pháp tu từ điệp cấu trúc thường có tác dụng gì trong việc diễn đạt?

A. Tạo sự nhấn mạnh, nhịp điệu và khẳng định ý nghĩa.
B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
C. Giảm bớt sự lặp lại của từ ngữ.
D. Chỉ dùng để liệt kê các sự vật.

5. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh trong bài tập thực hành có mục đích chính là gì?

A. Tạo ra sự sinh động, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận.
B. Làm cho câu văn trở nên khoa học và chính xác hơn.
C. Giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ.
D. Thể hiện sự uyên bác của người viết.

6. Phép hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

A. Quan hệ gần gũi, tương đồng, hoặc thay thế.
B. Quan hệ giống nhau về đặc điểm.
C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
D. Quan hệ hơn kém.

7. Phép nói giảm, nói tránh được sử dụng để làm gì?

A. Làm giảm nhẹ hoặc tránh gây cảm giác nặng nề, thô tục, hay thiếu lịch sự.
B. Tăng cường sự mạnh mẽ và quyết đoán trong lời nói.
C. Chỉ dùng để làm câu văn thêm hoa mỹ.
D. Không có tác dụng gì đáng kể về mặt giao tiếp.

8. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về các biện pháp tu từ, việc xác định đúng chức năng của biện pháp tu từ giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm và làm cho lời văn sinh động, hấp dẫn hơn.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
C. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt khác của ý nghĩa thông thường.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết không quan trọng.

9. Trong bài tập thực hành, nếu đề bài yêu cầu tìm các từ ngữ miêu tả, điều này thường liên quan đến biện pháp tu từ nào?

A. Miêu tả, gợi hình.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.

10. Phân tích câu Mặt trời thức dậy, gọi đàn chim đi học. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.

11. Bài Thực hành tiếng Việt tập trung vào nội dung nào của Ngôn ngữ Tiếng Việt?

A. Phân tích các biện pháp tu từ và cách sử dụng chúng.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt.
C. Ngữ âm học và cách phát âm chuẩn.
D. Phương ngữ và sự khác biệt giữa các vùng miền.

12. Câu Đôi mắt em sáng như sao đêm sử dụng biện pháp tu từ nào và so sánh với đối tượng nào?

A. So sánh, đôi mắt với sao đêm.
B. Nhân hóa, đôi mắt với sao đêm.
C. So sánh, sao đêm với đôi mắt.
D. Ẩn dụ, đôi mắt với sao đêm.

13. Câu Thương cho con, thương cho chó trong văn học dân gian là ví dụ điển hình cho phép tu từ nào?

A. Điệp ngữ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.

14. Câu Trường học là ngôi nhà thứ hai của em là ví dụ cho biện pháp tu từ nào?

A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.

15. Khi gặp một câu văn có sử dụng phép nhân hóa, để phân tích hiệu quả, người học cần chú ý điều gì?

A. Xác định sự vật nào được nhân hóa và nó được gán cho những đặc điểm, hành động của con người.
B. Chỉ cần tìm từ ngữ chỉ hoạt động của con người trong câu.
C. Phép nhân hóa chỉ có tác dụng làm câu văn hài hước.
D. Nhân hóa luôn làm cho sự vật trở nên giống con người hoàn toàn.

16. Phép nói quá (cường điệu) được sử dụng nhằm mục đích gì?

A. Nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng.
B. Làm cho lời nói trở nên thật thà, chân chất.
C. Giảm bớt sự phóng đại của ngôn ngữ.
D. Chỉ sử dụng trong các bài thơ trữ tình.

17. Trong bài thực hành, khi phân tích về những từ ngữ chỉ cảm xúc, chúng ta thường liên hệ đến loại từ nào?

A. Tính từ.
B. Động từ.
C. Danh từ.
D. Trạng từ.

18. Câu Cả làng ra đồng buổi sáng, cả làng làm việc, cả làng về nhà buổi chiều là ví dụ về phép tu từ nào?

A. Điệp cấu trúc.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.

19. Trong thực hành tiếng Việt, khi phân tích về phép điệp, người học cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Sự lặp lại của từ ngữ hoặc cụm từ để nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu.
B. Sự khác biệt giữa các từ ngữ được lặp lại.
C. Chỉ lặp lại các từ chỉ hoạt động.
D. Phép điệp luôn làm cho văn bản trở nên khô khan.

20. Khi so sánh hai sự vật, sự vật nào được dùng để làm rõ đặc điểm của sự vật còn lại được gọi là gì?

A. Vật so sánh.
B. Cái được so sánh.
C. Từ so sánh.
D. Nét tương đồng.

21. Khi thực hành tiếng Việt, việc xác định từ ngữ chỉ trạng thái thường liên quan đến loại từ nào?

A. Tính từ.
B. Động từ.
C. Đại từ.
D. Quan hệ từ.

22. Câu Vì sao con người chỉ có một cái miệng mà có hai cái tai? thể hiện ý nghĩa gì qua cách đặt câu hỏi?

A. Khuyến khích nói ít, nghe nhiều.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống.
C. Chỉ là một câu hỏi vu vơ không có ý nghĩa.
D. Tập trung vào cấu tạo sinh học của con người.

23. Câu Con hổ vồ mồi, ăn thịt là ví dụ cho loại từ gì trong câu?

A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Danh từ.
D. Trạng ngữ.

24. Trong bài thực hành, khi phân tích về từ ngữ chỉ hành động mang tính biểu tượng, điều này thường ám chỉ điều gì?

A. Những hành động không chỉ mang nghĩa đen mà còn gợi lên ý nghĩa sâu xa hơn.
B. Những hành động chỉ diễn ra trong mơ.
C. Những hành động có thật và rõ ràng.
D. Những hành động chỉ mang tính miêu tả.

25. Câu Bác ấy đã đi xa là một ví dụ về phép tu từ nào?

A. Nói giảm, nói tránh.
B. Nói quá.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.

You need to add questions