1. Trong giai đoạn thực hiện dự án nhân ái, nếu gặp phải những khó khăn không lường trước, cách xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ngừng dự án và không tiếp tục.
B. Điều chỉnh kế hoạch, tìm kiếm giải pháp sáng tạo và huy động sự hỗ trợ cần thiết.
C. Giữ nguyên kế hoạch ban đầu bất chấp khó khăn.
D. Chỉ thông báo cho một vài người biết về khó khăn.
2. Trong giai đoạn kết thúc dự án nhân ái, hoạt động nào là quan trọng để đảm bảo sự bền vững và tiếp nối?
A. Ngay lập tức ngừng mọi hoạt động.
B. Chuyển giao kiến thức, kinh nghiệm và có thể là nguồn lực ban đầu cho cộng đồng hoặc các tổ chức địa phương.
C. Chỉ báo cáo kết quả và rời đi.
D. Chỉ tập trung vào việc ăn mừng thành công.
3. Trong quá trình xây dựng dự án nhân ái, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo dự án giải quyết đúng vấn đề và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng mục tiêu?
A. Lên kế hoạch chi tiết về hoạt động.
B. Xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết và đối tượng hưởng lợi.
C. Tìm kiếm nguồn tài trợ.
D. Đánh giá kết quả sau khi thực hiện.
4. Khi xây dựng dự án nhân ái, việc sử dụng ngôn ngữ tích cực và truyền cảm hứng trong các tài liệu truyền thông có tác dụng gì?
A. Làm cho dự án có vẻ khoa trương.
B. Tạo động lực, khơi gợi sự đồng cảm và khuyến khích mọi người tham gia ủng hộ dự án.
C. Làm cho thông điệp trở nên khó hiểu.
D. Chỉ là hình thức.
5. Khi một dự án nhân ái muốn mở rộng quy mô hoạt động, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Ngay lập tức bắt đầu các hoạt động mới.
B. Đánh giá kết quả và bài học kinh nghiệm từ các hoạt động hiện tại để làm cơ sở cho việc mở rộng.
C. Tìm kiếm thêm nhiều nhà tài trợ mới.
D. Tăng gấp đôi số lượng tình nguyện viên.
6. Một dự án nhân ái đề xuất một giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa, điều này thể hiện phẩm chất nào của người làm dự án?
A. Tính thụ động.
B. Sự sáng tạo, đổi mới và tư duy giải quyết vấn đề.
C. Tính bảo thủ.
D. Sự thiếu hiểu biết.
7. Khi kêu gọi sự đóng góp từ cộng đồng cho dự án nhân ái, yếu tố nào sau đây giúp tăng khả năng nhận được sự ủng hộ?
A. Chỉ tập trung vào việc yêu cầu tiền bạc.
B. Trình bày rõ ràng về tác động tích cực mà sự đóng góp sẽ tạo ra và câu chuyện ý nghĩa của dự án.
C. Không tiết lộ thông tin về dự án.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
8. Một dự án nhân ái muốn lan tỏa giá trị tích cực và thu hút sự ủng hộ của cộng đồng thì hoạt động nào sau đây là cần thiết và hiệu quả nhất?
A. Tổ chức các buổi gặp mặt kín đáo với nhà tài trợ.
B. Truyền thông minh bạch về mục tiêu, hoạt động và kết quả của dự án.
C. Chỉ tập trung vào việc thực hiện các hoạt động chính.
D. Yêu cầu sự đóng góp bắt buộc từ mọi người.
9. Khi một dự án nhân ái có mục tiêu rõ ràng và các hoạt động cụ thể để đạt được mục tiêu đó, điều này thể hiện nguyên tắc nào trong quản lý dự án?
A. Nguyên tắc ngẫu nhiên.
B. Nguyên tắc kế hoạch hóa và có mục tiêu cụ thể.
C. Nguyên tắc không cần kế hoạch.
D. Nguyên tắc chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
10. Tại sao việc phân tích nhu cầu của cộng đồng trước khi triển khai dự án nhân ái lại quan trọng hơn việc áp dụng ngay các giải pháp có sẵn?
A. Để dự án có vẻ chuyên nghiệp hơn.
B. Để đảm bảo dự án giải quyết đúng vấn đề thực tế mà cộng đồng đang gặp phải và mang lại hiệu quả cao nhất.
C. Để tiết kiệm thời gian lập kế hoạch.
D. Để có lý do hủy bỏ dự án nếu cần.
11. Khi thực hiện một dự án nhân ái có liên quan đến trẻ em, yếu tố đạo đức nào cần được đặt lên hàng đầu?
A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp vật chất.
B. Đảm bảo an toàn, quyền riêng tư và sự tôn trọng đối với trẻ em.
C. Công khai toàn bộ thông tin cá nhân của trẻ.
D. Yêu cầu trẻ em phải làm những việc không phù hợp với lứa tuổi.
12. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo dự án nhân ái được thực hiện một cách minh bạch và có trách nhiệm?
A. Chỉ làm việc với những người quen biết.
B. Công khai thông tin về tài chính, hoạt động và kết quả của dự án cho các bên liên quan.
C. Giữ bí mật mọi thông tin.
D. Chỉ báo cáo kết quả chung chung.
13. Để đánh giá hiệu quả của một dự án nhân ái, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người tham gia hoạt động.
B. Mức độ đạt được các mục tiêu đề ra và tác động tích cực đến đối tượng hưởng lợi.
C. Chi phí tổ chức dự án.
D. Thời gian thực hiện dự án nhanh chóng.
14. Khi lập kế hoạch cho một dự án nhân ái, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?
A. Sự tham gia của nhiều tình nguyện viên nhất có thể.
B. Phân bổ nguồn lực (nhân lực, tài chính, thời gian) hợp lý và phù hợp với mục tiêu.
C. Sự nổi tiếng của dự án trên mạng xã hội.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất có thể.
15. Khi lựa chọn hình thức truyền thông cho dự án nhân ái, cần cân nhắc yếu tố nào để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu?
A. Sử dụng kênh truyền thông mà ban tổ chức yêu thích nhất.
B. Kênh truyền thông mà đối tượng mục tiêu thường xuyên sử dụng và tương tác.
C. Chỉ sử dụng báo giấy.
D. Tập trung vào các kênh truyền thông quốc tế.
16. Trong quá trình lập kế hoạch dự án nhân ái, việc xác định các bên liên quan (stakeholders) bao gồm những ai?
A. Chỉ những người trực tiếp tham gia thực hiện dự án.
B. Tất cả những cá nhân, tổ chức có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án (ví dụ: cộng đồng mục tiêu, nhà tài trợ, chính quyền địa phương, tình nguyện viên).
C. Chỉ nhà tài trợ chính.
D. Chỉ những người hưởng lợi trực tiếp.
17. Trong quá trình xây dựng dự án nhân ái, việc thu thập thông tin phản hồi từ những người đã tham gia hoặc hưởng lợi từ dự án giúp ích gì?
A. Chỉ để ghi nhận.
B. Cung cấp dữ liệu quý giá để cải thiện dự án trong tương lai và đánh giá mức độ thành công.
C. Không có tác dụng gì.
D. Chỉ dùng để báo cáo cho nhà tài trợ.
18. Trong quá trình xây dựng dự án nhân ái, nếu phát hiện một hoạt động không mang lại hiệu quả như mong đợi, đội ngũ thực hiện nên làm gì?
A. Tiếp tục thực hiện hoạt động đó vì đã có trong kế hoạch.
B. Xem xét lại nguyên nhân, điều chỉnh hoặc thay thế hoạt động đó bằng một phương án khác hiệu quả hơn.
C. Báo cáo rằng hoạt động đó đã thất bại và dừng lại.
D. Giữ nguyên hoạt động và hy vọng kết quả sẽ tốt hơn.
19. Một dự án nhân ái thành công không chỉ mang lại lợi ích cho đối tượng hưởng lợi mà còn cần tạo ra giá trị gì cho chính những người thực hiện dự án?
A. Chỉ đơn thuần là hoàn thành nhiệm vụ.
B. Kinh nghiệm, kỹ năng mới, sự phát triển bản thân và cảm giác ý nghĩa, đóng góp cho xã hội.
C. Thù lao vật chất cao.
D. Sự nổi tiếng cá nhân.
20. Trong quá trình giám sát và đánh giá dự án nhân ái, nếu phát hiện ra một hoạt động không hiệu quả, đội ngũ dự án nên ưu tiên làm gì?
A. Bỏ qua hoạt động đó vì không quan trọng.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của sự không hiệu quả để có biện pháp khắc phục hoặc điều chỉnh.
C. Chỉ báo cáo rằng hoạt động đó không thành công.
D. Thay đổi hoàn toàn mục tiêu của dự án.
21. Một dự án nhân ái về môi trường có thể đo lường thành công của mình bằng cách nào?
A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội về dự án.
B. Mức độ thay đổi tích cực về môi trường mà dự án tác động đến (ví dụ: giảm rác thải, trồng cây, làm sạch nguồn nước).
C. Số lượng tình nguyện viên tham gia.
D. Thời gian dự án kéo dài bao lâu.
22. Khi một dự án nhân ái nhắm đến việc nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội, tiêu chí đánh giá thành công nào là phù hợp nhất?
A. Số lượng người tham gia sự kiện.
B. Mức độ thay đổi về nhận thức, thái độ và hành vi của cộng đồng đối với vấn đề đó.
C. Số lượng tài liệu được phát ra.
D. Thời gian diễn ra chiến dịch.
23. Một dự án nhân ái muốn tạo ra sự thay đổi bền vững trong cộng đồng thì yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Dự án chỉ hoạt động trong một thời gian ngắn.
B. Khuyến khích sự tham gia và trao quyền cho chính cộng đồng để họ tự duy trì và phát triển.
C. Luôn cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.
D. Dự án chỉ tập trung vào việc phân phát quà.
24. Một dự án nhân ái tập trung vào giáo dục cho trẻ em khó khăn, hoạt động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của đối tượng?
A. Chỉ tặng sách giáo khoa.
B. Cung cấp các lớp học bổ trợ kiến thức, kỹ năng mềm và hỗ trợ tâm lý để trẻ em tự tin hơn trong học tập và cuộc sống.
C. Tổ chức các buổi vui chơi giải trí.
D. Chỉ tặng học bổng cho một số ít học sinh.
25. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để xây dựng một đội ngũ tình nguyện viên gắn kết và hiệu quả cho dự án nhân ái?
A. Phân công nhiệm vụ rõ ràng và tạo cơ hội để mọi người phát huy năng lực.
B. Chỉ tập trung vào những người có kinh nghiệm.
C. Yêu cầu mọi người làm theo đúng chỉ thị mà không có sự trao đổi.
D. Tổ chức nhiều hoạt động giải trí không liên quan đến dự án.