1. Khi sử dụng Internet, công cụ nào giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên các trang web?
A. Trình duyệt web (Web Browser)
B. Hệ điều hành
C. Trình diệt virus
D. Trình soạn thảo văn bản
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về File Explorer (Trình khám phá tệp) trong hệ điều hành Windows?
A. Chỉ dùng để duyệt các trang web trên Internet.
B. Là công cụ để quản lý các tệp tin và thư mục trên máy tính, bao gồm tạo, xóa, sao chép, di chuyển.
C. Chuyên dùng để soạn thảo và định dạng văn bản.
D. Dùng để phát các tệp âm thanh và video.
3. Trong giao tiếp điện tử, tên gọi của địa chỉ duy nhất dùng để gửi và nhận thư điện tử được gọi là gì?
A. Số điện thoại
B. Địa chỉ IP
C. Địa chỉ email
D. Tên người dùng
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của Copy (sao chép) và Paste (dán) trong máy tính?
A. Copy xóa dữ liệu gốc, Paste đặt dữ liệu vào vị trí mới.
B. Copy tạo bản sao dữ liệu, Paste đặt bản sao vào vị trí mới mà không ảnh hưởng dữ liệu gốc.
C. Copy chỉ dùng cho văn bản, Paste chỉ dùng cho hình ảnh.
D. Copy và Paste chỉ hoạt động trong cùng một ứng dụng.
5. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, để đảm bảo tài liệu được trình bày chuyên nghiệp và dễ đọc, việc áp dụng định dạng nào cho các tiêu đề phụ là quan trọng?
A. Sử dụng các phông chữ khác nhau cho mỗi tiêu đề phụ.
B. Áp dụng định dạng theo một hệ thống cấp bậc nhất quán (ví dụ: Tiêu đề 1, Tiêu đề 2).
C. Chỉ sử dụng chữ in hoa cho tất cả tiêu đề phụ.
D. Không cần định dạng gì đặc biệt cho tiêu đề phụ.
6. Để lưu một tài liệu với một tên mới hoặc tại một vị trí khác trên máy tính, người dùng nên sử dụng lệnh nào?
A. Save (Lưu)
B. Save As (Lưu với tên khác)
C. Open (Mở)
D. Close (Đóng)
7. Khi soạn thảo một email, việc sử dụng chức năng Attachments (Tệp đính kèm) dùng để làm gì?
A. Thay đổi chủ đề của email.
B. Gửi kèm các tệp tin (như tài liệu, hình ảnh) cùng với email.
C. Định dạng nội dung văn bản của email.
D. Tìm kiếm địa chỉ email của người nhận.
8. Khi làm việc với hình ảnh trong phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng Wrap Text (Bao quanh văn bản) cho phép người dùng điều chỉnh điều gì?
A. Thay đổi kích thước của hình ảnh.
B. Điều chỉnh cách văn bản chảy xung quanh hình ảnh.
C. Áp dụng bộ lọc màu cho hình ảnh.
D. Chèn thêm chú thích cho hình ảnh.
9. Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng (như hình ảnh, văn bản) trên một slide được gọi là gì?
A. Slide Transition (Chuyển slide)
B. Animation (Hiệu ứng động)
C. Hyperlink (Siêu liên kết)
D. SmartArt
10. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng nào giúp người dùng thay đổi kiểu dáng, kích thước và màu sắc của chữ một cách nhanh chóng?
A. Công cụ định dạng ký tự
B. Công cụ định dạng đoạn văn bản
C. Công cụ chèn bảng
D. Công cụ vẽ hình
11. Một nhóm các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau để chia sẻ thông tin và tài nguyên được gọi là gì?
A. Một hệ điều hành
B. Một mạng máy tính
C. Một phần mềm ứng dụng
D. Một tệp tin
12. Trong bảng tính điện tử (ví dụ: Excel), một công thức thường bắt đầu bằng ký tự nào?
A. Dấu cộng (+)
B. Dấu trừ (-)
C. Dấu bằng (=)
D. Dấu thăng (#)
13. Khi làm việc với bảng trong phần mềm soạn thảo, để gộp hai hoặc nhiều ô thành một ô lớn hơn, người dùng sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Chia ô (Split Cells)
B. Gộp ô (Merge Cells)
C. Căn lề ô (Cell Alignment)
D. Chèn thêm cột (Insert Column)
14. Để tạo một bài thuyết trình sinh động, ngoài văn bản, yếu tố nào sau đây là quan trọng để minh họa cho nội dung?
A. Hình ảnh, biểu đồ và video
B. Chỉ văn bản với phông chữ lớn
C. Âm thanh nền duy nhất
D. Các hiệu ứng chuyển trang liên tục
15. Trong hệ điều hành Windows, biểu tượng Recycle Bin (Thùng rác) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ các chương trình đã cài đặt.
B. Chứa các tệp tin và thư mục đã bị xóa, có thể phục hồi hoặc xóa vĩnh viễn.
C. Chứa các tệp tin tạm thời của hệ điều hành.
D. Hiển thị các thiết bị ngoại vi đã kết nối.
16. Trong các phần mềm văn phòng, để tìm kiếm và thay thế một từ hoặc cụm từ cụ thể trong tài liệu, người dùng nên sử dụng chức năng nào?
A. Save As (Lưu với tên khác)
B. Find and Replace (Tìm kiếm và Thay thế)
C. Print Preview (Xem trước khi in)
D. Undo (Hoàn tác)
17. Khi tạo một liên kết đến một trang web khác trong văn bản, người dùng cần sử dụng loại liên kết nào?
A. Liên kết nội bộ (Internal Link)
B. Liên kết ngoài (External Link) hoặc Siêu liên kết (Hyperlink)
C. Liên kết email (Email Link)
D. Liên kết tài liệu (Document Link)
18. Để tạo một hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà giữa các slide trong bài thuyết trình, người dùng sẽ áp dụng loại hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng động (Animation)
B. Chuyển slide (Slide Transition)
C. Siêu liên kết (Hyperlink)
D. Nhóm đối tượng (Group Objects)
19. Để tạo một bản trình bày có các trang liên kết với nhau theo một trình tự logic, người dùng có thể sử dụng loại liên kết nào trong phần mềm trình chiếu?
A. Liên kết đến trang web bên ngoài.
B. Liên kết đến một slide khác trong cùng bài thuyết trình.
C. Liên kết đến một tệp tin trên máy tính.
D. Liên kết đến một địa chỉ email.
20. Trong phần mềm trình chiếu, Slide Master (Bố cục trang chiếu) có vai trò gì?
A. Chỉ định màu sắc cho từng slide riêng lẻ
B. Tạo ra các mẫu bố cục chung cho nhiều slide, bao gồm phông chữ, màu sắc và vị trí các đối tượng
C. Thiết lập âm thanh cho toàn bộ bài thuyết trình
D. Kiểm tra lỗi chính tả của toàn bộ bài thuyết trình
21. Trong mạng máy tính, một thiết bị trung tâm dùng để kết nối nhiều máy tính và chuyển tiếp dữ liệu giữa chúng được gọi là gì?
A. Máy in (Printer)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Thiết bị lưu trữ ngoài (External Storage Device)
D. Card âm thanh (Sound Card)
22. Khi soạn thảo một văn bản, để tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự (ví dụ: 1. Mục A, 2. Mục B), người dùng sẽ sử dụng loại định dạng nào?
A. Định dạng gạch đầu dòng (Bullet points)
B. Định dạng danh sách đánh số (Numbered list)
C. Định dạng chữ in nghiêng (Italic)
D. Định dạng căn lề giữa (Center alignment)
23. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của Cloud Storage (Lưu trữ đám mây)?
A. Chỉ cho phép lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng máy tính cá nhân.
B. Cho phép lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu thông qua Internet từ nhiều thiết bị khác nhau.
C. Chỉ dùng để sao lưu dữ liệu một lần duy nhất.
D. Yêu cầu cài đặt phần mềm đặc biệt và không thể truy cập từ xa.
24. Khi gửi email, trường BCC (Bản sao Bí mật) có tác dụng gì?
A. Hiển thị địa chỉ của tất cả người nhận cho mọi người.
B. Cho phép gửi bản sao email đến nhiều người mà danh sách người nhận bí mật không thấy nhau.
C. Chỉ gửi email cho một người nhận duy nhất.
D. Tự động đính kèm tệp tin vào email.
25. Trong phần mềm trình chiếu, để thêm một slide mới vào cuối bài thuyết trình, người dùng thường sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + N
D. Ctrl + M