Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

1. Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật, suồng sã trong môi trường công sở, đặc biệt là với cấp trên, thường có hậu quả gì?

A. Tạo dựng mối quan hệ đồng nghiệp gắn bó và thân thiện hơn.
B. Thể hiện sự tự tin và cá tính mạnh mẽ của người nói.
C. Có thể bị xem là thiếu chuyên nghiệp, thiếu tôn trọng và gây ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân.
D. Giúp giải quyết công việc nhanh chóng hơn nhờ sự thoải mái trong giao tiếp.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của ngôn ngữ nói?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, ngữ điệu.
B. Có thể có những từ ngữ không hoàn chỉnh hoặc cấu trúc câu chưa chặt chẽ.
C. Thường có cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ, từ ngữ trau chuốt.
D. Có sự tương tác trực tiếp giữa người nói và người nghe.

3. Trong một bài văn nghị luận, vai trò của các dẫn chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, câu nói của danh nhân) là gì?

A. Làm cho bài văn dài hơn và thêm phần phức tạp.
B. Cung cấp bằng chứng, tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho luận điểm.
C. Chỉ mang tính chất minh họa, không ảnh hưởng đến sức thuyết phục.
D. Tạo sự đa dạng về mặt hình thức.

4. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu rõ ý đồ của tác giả?

A. Độ dài của văn bản và số lượng từ vựng phức tạp được sử dụng.
B. Ngữ cảnh sáng tác, mục đích và đối tượng mà tác giả hướng tới.
C. Ngoại hình của tác giả và các thông tin cá nhân có sẵn.
D. Thời gian và địa điểm mà văn bản được công bố.

5. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ dùng để làm gì?

A. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần để nhấn mạnh.
B. So sánh sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác dựa trên nét tương đồng mà không dùng từ so sánh.
C. Dùng từ ngữ chỉ bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại.
D. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi.

6. Khi sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Việt, việc lựa chọn sai có thể gây ra hậu quả gì?

A. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa câu nói.
B. Gây hiểu lầm về mối quan hệ, thiếu tôn trọng hoặc tỏ ra quá thân mật.
C. Làm cho câu nói trở nên sinh động hơn.
D. Tăng tính khách quan của thông tin.

7. Khi đánh giá một bài phát biểu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định sự thành công của nó?

A. Độ dài của bài phát biểu và số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
B. Khả năng người nói truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, thuyết phục và đạt được mục tiêu đề ra.
C. Sự nhiệt tình và phong thái tự tin của người nói.
D. Số lượng người tham dự và mức độ vỗ tay của khán giả.

8. Khi gặp một từ ngữ mới hoặc khó hiểu trong văn bản tiếng Việt, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất để nắm bắt ý nghĩa?

A. Bỏ qua từ đó và cố gắng đoán ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh chung.
B. Tra cứu từ điển tiếng Việt hoặc các nguồn thông tin đáng tin cậy khác.
C. Hỏi một người bạn không chắc chắn về ý nghĩa của từ đó.
D. Phán đoán ý nghĩa dựa trên âm đọc của từ.

9. Trong giao tiếp, lắng nghe chủ động (active listening) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ đơn thuần là nghe thấy âm thanh từ người nói mà không có phản hồi.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu và đưa ra phản hồi phù hợp.
C. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi hoặc chia sẻ ý kiến ngay lập tức.
D. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe và bỏ qua những phần không quan tâm.

10. Khi đọc một văn bản có nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

A. Phỏng đoán nghĩa của thuật ngữ dựa trên ngữ cảnh chung của văn bản.
B. Tìm hiểu định nghĩa của từng thuật ngữ trong các tài liệu chuyên ngành hoặc từ điển chuyên dụng.
C. Bỏ qua các thuật ngữ và chỉ đọc các phần diễn giải.
D. Hỏi ý kiến một người không có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực đó.

11. Trong tiếng Việt, việc sử dụng các kính ngữ (ví dụ: ạ, thưa, vâng) thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tự tin và phụ thuộc vào người khác.
B. Sự tôn trọng, lịch sự và thể hiện mối quan hệ xã hội.
C. Sự khoa trương và khoe mẽ.
D. Sự nhầm lẫn về cách dùng từ.

12. Khi soạn thảo một email công việc, hành động nào cần tránh để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

A. Sử dụng tiêu đề email rõ ràng và súc tích.
B. Chào hỏi và kết thúc email một cách lịch sự.
C. Sử dụng biệt danh, tiếng lóng, biểu tượng cảm xúc (emoji) một cách tùy tiện.
D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.

13. Trong tiếng Việt, việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có tác dụng gì?

A. Làm cho lời nói trở nên rườm rà, khó hiểu và lỗi thời.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, cô đọng ý nghĩa và thể hiện sự uyên bác.
C. Chỉ phù hợp với các bài văn nghị luận, không dùng được trong giao tiếp hàng ngày.
D. Giúp người nói thể hiện sự khác biệt so với đám đông.

14. Yếu tố nào không thuộc về ngữ cảnh khi phân tích một tình huống giao tiếp bằng tiếng Việt?

A. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
B. Không gian và thời gian diễn ra cuộc giao tiếp.
C. Tâm trạng vui vẻ hay buồn bã của người nói tại thời điểm đó.
D. Chủ đề của cuộc trò chuyện.

15. Việc sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, cầu kỳ trong một bài văn miêu tả có thể dẫn đến hệ quả nào?

A. Làm cho bài văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Che lấp đi nội dung chính, khiến người đọc cảm thấy khó hiểu hoặc nhàm chán.
C. Thể hiện rõ tài năng văn chương của người viết.
D. Tăng tính khách quan và khoa học cho bài viết.

16. Sự khác biệt cơ bản giữa nói và viết trong tiếng Việt là gì?

A. Nói dùng âm thanh, viết dùng ký hiệu, nhưng cả hai đều truyền đạt thông tin như nhau.
B. Nói thường linh hoạt, có thể có sự tương tác trực tiếp và phi ngôn ngữ đi kèm, trong khi viết thường trang trọng hơn, có cấu trúc chặt chẽ và cần sự rõ ràng tuyệt đối.
C. Viết chỉ dùng cho văn bản khoa học, còn nói dùng cho mọi tình huống.
D. Nói luôn thiếu chính xác hơn viết vì phụ thuộc vào trí nhớ.

17. Khi một câu văn có cấu trúc phức tạp, ví dụ như có nhiều mệnh đề phụ, việc làm rõ ý nghĩa thường đòi hỏi điều gì?

A. Cố gắng đọc nhanh để nắm bắt ý chính mà không cần quan tâm đến cấu trúc.
B. Phân tích mối quan hệ giữa các mệnh đề, xác định mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
C. Chỉ tập trung vào các từ ngữ có vẻ quan trọng.
D. Chuyển đổi câu văn sang dạng đơn giản hơn ngay lập tức.

18. Trong giao tiếp không lời (phi ngôn ngữ), ánh mắt đóng vai trò gì?

A. Chỉ là một bộ phận phụ trợ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa thông điệp.
B. Là phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc, ý định và tạo kết nối với người đối diện.
C. Chỉ dùng để thể hiện sự tức giận hoặc buồn bã.
D. Là dấu hiệu cho thấy người nói đang nói dối.

19. Câu Sông đà lững lờ như dòng sữa mẹ sử dụng biện pháp tu từ nào?

A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.

20. Trong giao tiếp, hành động đồng cảm (empathy) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ đơn giản là nghe người khác nói.
B. Cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của người khác từ góc nhìn của họ.
C. Luôn đồng ý với quan điểm của người khác.
D. Đưa ra lời khuyên cho mọi vấn đề của người khác.

21. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ mang tính cá nhân, chủ quan thường dẫn đến kết quả nào?

A. Tăng tính thuyết phục và sự gần gũi với người nghe.
B. Dễ gây hiểu lầm, thiếu khách quan và làm giảm uy tín của thông điệp.
C. Giúp người nói thể hiện cảm xúc một cách chân thật và hiệu quả.
D. Làm cho nội dung trao đổi trở nên phong phú và sinh động hơn.

22. Khi trình bày một ý kiến cá nhân, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe và đối tượng được nói đến?

A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, khẳng định chắc chắn quan điểm của mình mà không cần nghe ý kiến khác.
B. Dùng các từ ngữ như theo tôi, tôi nghĩ rằng, có lẽ để thể hiện tính tương đối và mở ra không gian cho ý kiến khác.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quan điểm của bản thân, bất chấp mọi phản biện.
D. Phân tích điểm yếu và sai lầm trong quan điểm của người khác một cách trực diện.

23. Việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng trong văn bản hành chính có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Tăng tính trang trọng và mức độ chuyên nghiệp của văn bản.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, thiếu tính minh bạch và gây mất thời gian của người đọc.
C. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân của người soạn thảo.
D. Giúp văn bản dễ dàng được chấp nhận và thông qua hơn.

24. Yếu tố nào quan trọng nhất giúp một thông điệp được truyền tải thành công đến người nhận?

A. Người nói có giọng nói to và rõ ràng.
B. Thông điệp được diễn đạt một cách rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với người nhận.
C. Người nhận có sự tập trung cao độ và không bị phân tâm.
D. Ngôn ngữ được sử dụng là ngôn ngữ phổ biến nhất.

25. Khi phân tích cấu trúc câu trong tiếng Việt, vị trí của chủ ngữ và vị ngữ thường như thế nào?

A. Vị ngữ luôn đứng trước chủ ngữ để nhấn mạnh hành động.
B. Chủ ngữ thường đứng trước vị ngữ, trừ một số trường hợp đặc biệt.
C. Vị trí của chủ ngữ và vị ngữ có thể hoán đổi tùy ý mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
D. Chủ ngữ và vị ngữ luôn đứng song song, không có vị trí ưu tiên.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật, suồng sã trong môi trường công sở, đặc biệt là với cấp trên, thường có hậu quả gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của ngôn ngữ nói?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

3. Trong một bài văn nghị luận, vai trò của các dẫn chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, câu nói của danh nhân) là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu rõ ý đồ của tác giả?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ dùng để làm gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

6. Khi sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Việt, việc lựa chọn sai có thể gây ra hậu quả gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đánh giá một bài phát biểu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định sự thành công của nó?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

8. Khi gặp một từ ngữ mới hoặc khó hiểu trong văn bản tiếng Việt, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất để nắm bắt ý nghĩa?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp, lắng nghe chủ động (active listening) có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đọc một văn bản có nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

11. Trong tiếng Việt, việc sử dụng các kính ngữ (ví dụ: ạ, thưa, vâng) thể hiện điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

12. Khi soạn thảo một email công việc, hành động nào cần tránh để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

13. Trong tiếng Việt, việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có tác dụng gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào không thuộc về ngữ cảnh khi phân tích một tình huống giao tiếp bằng tiếng Việt?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, cầu kỳ trong một bài văn miêu tả có thể dẫn đến hệ quả nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt cơ bản giữa nói và viết trong tiếng Việt là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một câu văn có cấu trúc phức tạp, ví dụ như có nhiều mệnh đề phụ, việc làm rõ ý nghĩa thường đòi hỏi điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

18. Trong giao tiếp không lời (phi ngôn ngữ), ánh mắt đóng vai trò gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

19. Câu Sông đà lững lờ như dòng sữa mẹ sử dụng biện pháp tu từ nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

20. Trong giao tiếp, hành động đồng cảm (empathy) có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

21. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ mang tính cá nhân, chủ quan thường dẫn đến kết quả nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

22. Khi trình bày một ý kiến cá nhân, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe và đối tượng được nói đến?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng trong văn bản hành chính có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào quan trọng nhất giúp một thông điệp được truyền tải thành công đến người nhận?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 3 tuần 11

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích cấu trúc câu trong tiếng Việt, vị trí của chủ ngữ và vị ngữ thường như thế nào?