Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn
Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn
1. Vitamin C (acid ascorbic) có chức năng chính là gì trong cơ thể?
A. Hỗ trợ hấp thu canxi
B. Chống oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch
C. Tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng
D. Giúp xương chắc khỏe
2. Canxi (Ca) và Phốt pho (P) là hai khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển và duy trì của bộ phận nào trong cơ thể?
A. Da và tóc
B. Mắt và tai
C. Răng và xương
D. Cơ bắp và tim
3. Trong thành phần hóa học của thức ăn, loại chất dinh dưỡng nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Chất đạm (Protein)
D. Chất bột đường (Carbohydrate)
4. Loại vitamin nào thuộc nhóm vitamin tan trong nước, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng, đặc biệt là từ carbohydrate?
A. Vitamin A
B. Vitamin E
C. Vitamin B1 (Thiamine)
D. Vitamin D
5. Chất xơ (Fiber) có vai trò gì đối với hệ tiêu hóa?
A. Cung cấp năng lượng chính
B. Giúp điều hòa lượng đường trong máu và hỗ trợ tiêu hóa
C. Là thành phần cấu tạo tế bào
D. Giúp hấp thu vitamin tan trong dầu
6. Loại vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin K
D. Vitamin D
7. Loại vitamin nào cần thiết cho quá trình hấp thu sắt từ thực phẩm, giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt?
A. Vitamin B12
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin C
8. Loại chất béo nào thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng và có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch nếu tiêu thụ quá nhiều?
A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa
D. Chất béo chuyển hóa (Trans fat)
9. Đâu là nguồn cung cấp năng lượng dự trữ quan trọng nhất trong cơ thể, đặc biệt khi cơ thể cần sử dụng năng lượng trong thời gian dài hoặc khi ăn uống không đủ?
A. Chất đạm (Protein)
B. Chất bột đường (Carbohydrate)
C. Chất béo
D. Nước
10. Sự thiếu hụt khoáng chất nào có thể dẫn đến tình trạng bướu cổ và suy giáp?
A. Kẽm (Zinc)
B. I-ốt (Iodine)
C. Selen (Selenium)
D. Đồng (Copper)
11. Trong các loại chất dinh dưỡng, nhóm nào được xem là người hùng thầm lặng vì tham gia vào nhiều chức năng sinh hóa nhưng không cung cấp năng lượng?
A. Chất bột đường
B. Chất béo
C. Vitamin và Khoáng chất
D. Chất đạm
12. Chất đạm (Protein) được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?
A. Nucleotide
B. Acid béo
C. Đơn vị đường (Monosaccharide)
D. Acid amin
13. Quá trình chuyển hóa chất bột đường thành năng lượng trong cơ thể có sự tham gia của loại khoáng chất nào?
A. Sắt
B. Canxi
C. Magiê
D. Natri
14. Đâu là nguồn cung cấp vitamin D chủ yếu cho cơ thể, ngoài việc tổng hợp dưới da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời?
A. Rau xanh lá đậm
B. Trái cây có múi
C. Cá béo (như cá hồi, cá thu) và các sản phẩm từ sữa bổ sung
D. Các loại đậu
15. Chất dinh dưỡng nào có vai trò xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể, tham gia vào việc tạo enzyme và hormone?
A. Chất béo
B. Chất đạm (Protein)
C. Chất xơ
D. Nước