[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 5: Bảo quản và chế biến thực phẩm trong gia đình
1. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản hầu hết các loại thực phẩm tươi sống trong ngăn mát tủ lạnh là khoảng bao nhiêu độ C?
A. 0-4 độ C
B. 10-15 độ C
C. 20-25 độ C
D. Âm 18 độ C
2. Trong gia đình, phương pháp bảo quản thực phẩm nào giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng bằng cách làm chậm quá trình trao đổi chất của chúng?
A. Làm khô
B. Ướp muối
C. Làm lạnh
D. Ngâm chua
3. Để bảo quản bánh mì tươi ngon lâu hơn, phương pháp hiệu quả nhất là:
A. Để ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo.
B. Bọc kín trong túi ni lông và bảo quản ở nhiệt độ phòng.
C. Cắt lát và phơi khô.
D. Bọc kín trong túi và bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh.
4. Tại sao việc làm nguội hoàn toàn thức ăn đã nấu chín trước khi cho vào hộp để bảo quản trong tủ lạnh là cần thiết?
A. Để thức ăn giữ được độ nóng.
B. Ngăn ngừa sự ngưng tụ hơi nước, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
C. Tăng cường hương vị món ăn.
D. Giúp thức ăn dễ dàng đóng đá hơn.
5. Phân tích vai trò của việc sấy khô thực phẩm: giảm độ ẩm của thực phẩm nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường hương vị.
B. Làm mềm cấu trúc.
C. Ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật.
D. Tạo ra sản phẩm dễ dàng hòa tan.
6. Khi bảo quản các loại trái cây có mầm bệnh hoặc hư hỏng nhẹ, nên:
A. Vứt bỏ toàn bộ nếu một quả bị hỏng.
B. Loại bỏ ngay quả bị hỏng để tránh lây lan.
C. Để chung với các quả lành để chúng học cách chống bệnh.
D. Rửa thật sạch và bảo quản như bình thường.
7. Phương pháp chế biến nào sau đây giúp bảo toàn lượng vitamin C tốt nhất trong rau củ quả?
A. Luộc lâu trong nước.
B. Chiên ngập dầu.
C. Hấp cách thủy.
D. Xào với lửa lớn và thời gian ngắn.
8. Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hương vị của thực phẩm?
A. Làm lạnh
B. Phơi khô
C. Đóng gói chân không
D. Đông lạnh
9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được xem là phương pháp bảo quản thực phẩm truyền thống ở Việt Nam?
A. Phơi khô
B. Muối chua
C. Đóng hộp chân không
D. Gác bếp
10. Nguyên tắc cơ bản của việc bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men là gì?
A. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn.
B. Sử dụng vi sinh vật có lợi để tạo ra môi trường ức chế vi sinh vật có hại.
C. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi thực phẩm.
D. Tăng nồng độ đường để tạo môi trường bảo quản.
11. Việc rang hoặc sấy khô các loại hạt như đậu, lạc giúp bảo quản chúng lâu hơn nhờ:
A. Tăng cường độ ẩm.
B. Tạo môi trường yếm khí.
C. Giảm hàm lượng nước, ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
D. Làm thay đổi cấu trúc protein.
12. Trong quá trình chế biến món ăn, việc xào nhanh thực phẩm ở lửa lớn có lợi ích gì?
A. Giúp thực phẩm chín mềm và dễ tiêu hóa hơn.
B. Giữ được màu sắc, hương vị tươi ngon và hạn chế mất vitamin.
C. Làm tăng thời gian bảo quản của món ăn.
D. Giảm lượng dầu mỡ cần sử dụng.
13. Phương pháp nào giúp bảo quản trái cây tươi lâu hơn bằng cách hạn chế quá trình hô hấp và mất nước?
A. Ngâm trong nước đường.
B. Đóng gói chân không.
C. Bọc kín trong màng bọc thực phẩm hoặc túi chuyên dụng.
D. Phơi dưới ánh nắng mặt trời.
14. Việc luộc hoặc hấp thực phẩm trước khi bảo quản đông lạnh có tác dụng:
A. Làm tăng thời gian bảo quản đông lạnh.
B. Kích hoạt enzyme làm chín thực phẩm nhanh hơn.
C. Giảm hoạt động của enzyme, giữ màu sắc và chất dinh dưỡng tốt hơn.
D. Giúp thực phẩm đông lạnh nhanh hơn.
15. Tại sao cần phải để ráo nước hoàn toàn các loại rau, củ, quả sau khi rửa trước khi cho vào tủ lạnh?
A. Để tăng độ giòn cho rau củ.
B. Tránh làm tăng độ ẩm trong tủ lạnh, gây nấm mốc và hư hỏng nhanh.
C. Giúp rau củ hấp thụ vitamin tốt hơn.
D. Làm chậm quá trình chín tự nhiên.
16. Phương pháp nào sau đây giúp bảo quản thịt cá tươi trong thời gian ngắn bằng cách giảm nhiệt độ và làm chậm hoạt động của enzyme?
A. Luộc chín
B. Ướp đá
C. Đóng hộp
D. Hun khói
17. Khi làm mứt hoặc sấy hoa quả, lượng đường cao có vai trò chính là:
A. Tạo màu sắc hấp dẫn.
B. Tăng độ ngọt.
C. Tạo áp suất thẩm thấu cao, hút nước và ức chế vi sinh vật.
D. Làm mềm cấu trúc sợi của quả.
18. Tại sao việc làm nguội nhanh thức ăn đã nấu chín trước khi bảo quản trong tủ lạnh lại được khuyến khích?
A. Để thức ăn giữ được độ nóng lâu hơn.
B. Ngăn chặn vi sinh vật phát triển trong vùng nguy hiểm (khoảng 4-60 độ C).
C. Giảm thiểu sự bay hơi nước của thức ăn.
D. Tăng cường hương vị cho món ăn.
19. Việc rửa sạch thực phẩm trước khi chế biến có vai trò quan trọng nhất là:
A. Làm tăng hương vị của thực phẩm.
B. Loại bỏ bụi bẩn, vi sinh vật gây hại và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Giúp thực phẩm chín nhanh hơn.
D. Tăng cường hàm lượng dinh dưỡng.
20. Bảo quản thực phẩm bằng cách ướp muối hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Tạo môi trường axit cao.
B. Tạo môi trường có nồng độ đường cao.
C. Tạo môi trường có nồng độ muối cao, hút nước từ vi sinh vật.
D. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh.
21. Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi tính chất vật lý của thực phẩm như độ giòn, độ mềm?
A. Đóng gói chân không.
B. Làm lạnh.
C. Đông lạnh.
D. Muối chua.
22. Khi bảo quản rau củ quả trong tủ lạnh, việc sử dụng túi có lỗ thoáng khí giúp:
A. Tăng tốc độ chín của rau củ quả.
B. Giảm thiểu sự tích tụ hơi nước, tránh úng thối.
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự bay hơi nước.
D. Tạo môi trường yếm khí cho vi sinh vật phát triển.
23. Tại sao không nên rửa lại thực phẩm đã được chế biến chín bằng nước?
A. Làm mất đi vitamin tan trong nước.
B. Có thể làm nhiễm khuẩn ngược trở lại từ nước hoặc môi trường rửa.
C. Làm thay đổi kết cấu của thực phẩm.
D. Tốn nước và thời gian.
24. Khi chế biến món ăn, việc cắt nhỏ nguyên liệu trước khi nấu thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng thời gian nấu.
B. Giảm diện tích tiếp xúc với nhiệt, làm chín không đều.
C. Tăng diện tích tiếp xúc với nhiệt, giúp thực phẩm chín nhanh và đều hơn.
D. Làm giảm hương vị của món ăn.
25. Khi chế biến món ăn, việc sử dụng gia vị như tỏi, ớt, tiêu không chỉ tăng hương vị mà còn có tác dụng:
A. Làm tăng độ ẩm của thực phẩm.
B. Giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn nhờ tính kháng khuẩn tự nhiên.
C. Làm chậm quá trình oxy hóa.
D. Tăng cường vitamin C trong thực phẩm.