Trắc nghiệm toán học 8 cánh diều Bài 5 Hình chữ nhật
Trắc nghiệm toán học 8 cánh diều Bài 5 Hình chữ nhật
1. Một hình chữ nhật có chiều dài là $10 \text{ cm}$ và chiều rộng là $5 \text{ cm}$. Chu vi của hình chữ nhật này là bao nhiêu?
A. $30 \text{ cm}$
B. $50 \text{ cm}$
C. $20 \text{ cm}$
D. $40 \text{ cm}$
2. Một hình chữ nhật có hai cạnh kề nhau lần lượt là $a$ và $b$. Chu vi của hình chữ nhật đó là:
A. $a+b$
B. $2a+b$
C. $a+2b$
D. $2(a+b)$
3. Một hình chữ nhật có chiều dài $5 \text{ cm}$ và chiều rộng $3 \text{ cm}$. Nếu ta tăng chiều dài lên $2 \text{ cm}$ và giảm chiều rộng đi $1 \text{ cm}$, thì diện tích mới thay đổi như thế nào?
A. Diện tích tăng thêm $1 \text{ cm}^2$
B. Diện tích giảm đi $1 \text{ cm}^2$
C. Diện tích không đổi
D. Diện tích tăng thêm $2 \text{ cm}^2$
4. Trong hình chữ nhật $ABCD$, nếu $AB = 8 \text{ cm}$ và $BC = 6 \text{ cm}$, thì độ dài đường chéo $AC$ là bao nhiêu?
A. $9 \text{ cm}$
B. $10 \text{ cm}$
C. $14 \text{ cm}$
D. $48 \text{ cm}$
5. Nếu một hình chữ nhật có diện tích là $A$ và chiều dài là $l$, thì chiều rộng $w$ của nó được tính như thế nào?
A. $w = A \times l$
B. $w = \frac{l}{A}$
C. $w = \frac{A}{l}$
D. $w = A + l$
6. Độ dài hai đường chéo của hình chữ nhật có mối quan hệ như thế nào?
A. Hai đường chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
B. Hai đường chéo bằng nhau và vuông góc với nhau.
C. Hai đường chéo bằng nhau và chia đôi mỗi góc.
D. Hai đường chéo vuông góc với nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
7. Hình chữ nhật có tất cả các cạnh bằng nhau thì đó là hình gì?
A. Hình bình hành
B. Hình thang cân
C. Hình vuông
D. Hình thoi
8. Nếu một hình chữ nhật có chiều dài $x$ và chiều rộng $y$, thì công thức tính diện tích của nó là gì?
A. $x + y$
B. $2(x + y)$
C. $x imes y$
D. $x^2 + y^2$
9. Tâm đối xứng của hình chữ nhật là gì?
A. Giao điểm của hai đường chéo
B. Trung điểm của một cạnh
C. Giao điểm của hai đường cao
D. Đỉnh của hình chữ nhật
10. Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Nếu chu vi là $36 \text{ cm}$, thì diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $32 \text{ cm}^2$
B. $64 \text{ cm}^2$
C. $72 \text{ cm}^2$
D. $144 \text{ cm}^2$
11. Hình chữ nhật có các góc bằng nhau. Số đo mỗi góc là bao nhiêu?
A. $60^{\circ}$
B. $90^{\circ}$
C. $120^{\circ}$
D. $180^{\circ}$
12. Diện tích của một hình chữ nhật là $60 \text{ cm}^2$. Nếu chiều dài của nó là $12 \text{ cm}$, thì chiều rộng của hình chữ nhật là bao nhiêu?
A. $6 \text{ cm}$
B. $5 \text{ cm}$
C. $10 \text{ cm}$
D. $72 \text{ cm}$
13. Đường chéo của một hình chữ nhật có độ dài $13 \text{ cm}$. Nếu một cạnh của hình chữ nhật có độ dài $5 \text{ cm}$, thì độ dài cạnh còn lại là bao nhiêu?
A. $12 \text{ cm}$
B. $8 \text{ cm}$
C. $18 \text{ cm}$
D. $13 \text{ cm}$
14. Một hình chữ nhật có chu vi $20 \text{ m}$ và chiều dài $7 \text{ m}$. Diện tích của hình chữ nhật là bao nhiêu?
A. $21 \text{ m}^2$
B. $140 \text{ m}^2$
C. $13 \text{ m}^2$
D. $27 \text{ m}^2$
15. Tứ giác nào có các tính chất: bốn cạnh bằng nhau, hai đường chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường?
A. Hình bình hành
B. Hình chữ nhật
C. Hình thoi
D. Hình vuông