1. Xác định biện pháp tu từ trong câu: Mặt trời thức dậy, gọi đàn chim non.
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Nói quá.
2. Trong bài thực hành, khi phân tích câu Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương, tác giả muốn gợi lên điều gì?
A. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
B. Không khí yên bình, thanh tịnh của một vùng quê.
C. Cuộc sống lao động vất vả của người dân.
D. Âm thanh náo nhiệt của thành phố.
3. Câu nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về so sánh?
A. Da trắng như tuyết.
B. Anh ấy cao như cây sào.
C. Đôi mắt em là hai vì sao.
D. Lúa chín vàng đồng.
4. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi như con người?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Nói quá.
5. Biện pháp tu từ nào giúp tác giả thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc một cách tinh tế, kín đáo?
A. Nói quá.
B. Nói giảm nói tránh.
C. Điệp ngữ.
D. So sánh.
6. Câu nào sau đây là ví dụ về nói giảm nói tránh?
A. Tôi buồn lắm, tôi sắp chết đi được.
B. Ông ấy đã đi xa.
C. Cô ấy đẹp như tiên.
D. Cả làng đều ra đồng.
7. Xác định biện pháp tu từ trong câu: Giặc đến nhà đàn bà cũng đánh.
A. Nói giảm nói tránh.
B. Nói quá.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
8. Biện pháp tu từ nào được dùng để nhấn mạnh, làm tăng tính biểu cảm cho sự diễn đạt?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.
9. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 107, sách Ngữ văn 7 Chân trời sáng tạo, tác giả tập trung vào nhóm biện pháp tu từ nào?
A. Biện pháp so sánh và ẩn dụ.
B. Biện pháp nhân hóa và điệp ngữ.
C. Biện pháp nói quá và nói giảm nói tránh.
D. Biện pháp chơi chữ và hoán dụ.
10. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu: Mặt trời như một quả cam chín mọng treo trên cao.
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
11. Đâu là đặc điểm nhận biết của biện pháp ẩn dụ?
A. Sử dụng từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên sự giống nhau về hình thức.
B. Sử dụng từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên sự giống nhau về đặc điểm.
C. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi với nó.
D. Dùng một từ ngữ chỉ bộ phận để gọi tên toàn bộ sự vật.
12. Phân tích câu Trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài, chữ mệnh khéo là ghét nhau. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để chỉ chữ tài và chữ mệnh?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
13. Trong bài thực hành, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của so sánh?
A. Phải có hai sự vật, sự việc, hình ảnh được đặt cạnh nhau.
B. Phải có phương tiện so sánh (từ so sánh).
C. Phải có sự giống nhau giữa hai sự vật, sự việc, hình ảnh.
D. Phải có sự tương phản rõ rệt giữa hai sự vật, sự việc, hình ảnh.
14. Biện pháp tu từ nào dùng một từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên một nét tương đồng về hình thức?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
15. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Trăng như chiếc thuyền vàng trên biển cả?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
16. Trong bài thực hành, khi phân tích câu Ông là cả một vũ trụ đi tìm mưa, vũ trụ được dùng với ý nghĩa gì?
A. Chỉ sự rộng lớn của bầu trời.
B. Chỉ sự bao la, vĩ đại của con người.
C. Chỉ sự bí ẩn của vũ trụ.
D. Chỉ sự cô đơn của con người.
17. Trong đoạn văn sau: Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Từ vị trong câu này có vai trò gì?
A. Là một từ láy.
B. Là một từ ghép.
C. Là một yếu tố chỉ số lượng.
D. Là một yếu tố chỉ thái độ, sự tôn kính.
18. Trong bài thực hành, khi phân tích câu Làng tôi xanh bóng tre, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
19. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp ẩn dụ?
A. Con sông như dải lụa đào.
B. Đôi mắt em là hai hòn bi ve.
C. Mẹ là người mẹ hiền nhất thế gian.
D. Đất nước là máu xương của nhân dân.
20. Khi nói Đầu đội trời, chân đạp đất, đây là biện pháp tu từ gì?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
21. Trong bài thực hành, việc phân biệt so sánh và ẩn dụ dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sự hiện diện của từ so sánh.
B. Mức độ giống nhau giữa các sự vật.
C. Sự chuyển nghĩa dựa trên nét tương đồng.
D. Mối quan hệ giữa các sự vật.
22. Biện pháp tu từ nào sử dụng tên một bộ phận để gọi toàn bộ sự vật, hoặc ngược lại, gọi tên sự vật bằng một bộ phận của nó?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.
23. Trong bài thực hành, câu Ai ơi, lấy trúc làm cần, Lấy câu làm mồi, câu ven bờ bờ... Biện pháp tu từ chính ở đây là gì?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Nhân hóa.
24. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói bớt thô tục, thiếu lịch sự, hoặc để thể hiện sự kính trọng?
A. Nói quá.
B. Nhân hóa.
C. Nói giảm nói tránh.
D. Điệp ngữ.
25. Câu nào sau đây là ví dụ về hoán dụ?
A. Trẻ em như búp trên cành.
B. Sách là kho tàng tri thức của nhân loại.
C. Vì sao Tổ quốc thườngRef: tổ quốc là bộ phận để chỉ toàn thể đất nước.
D. Nó là cả một bầu trời và hy vọng.