Trắc nghiệm Toán học 9 Cánh diều bài 2: Phương trình bậc hai một ẩn
Trắc nghiệm Toán học 9 Cánh diều bài 2: Phương trình bậc hai một ẩn
1. Cho phương trình bậc hai một ẩn $ax^2 + bx + c = 0$ với $a \ne 0$. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hệ số của phương trình?
A. Cả ba yếu tố trên đều là hệ số.
B. $c$
C. $b$
D. $a$
2. Nghiệm của phương trình $x^2 - 9 = 0$ là:
A. $x = \pm 9$
B. $x = 3$
C. $x = \pm 3$
D. $x = 81$
3. Tính biệt thức $\Delta$ của phương trình $3x^2 - 2x - 1 = 0$.
A. $\Delta = 16$
B. $\Delta = -16$
C. $\Delta = 4$
D. $\Delta = 0$
4. Tìm hai số $u$ và $v$, biết rằng $u+v = 11$ và $uv = 28$.
A. $u=4, v=7$
B. $u=5, v=6$
C. $u=3, v=8$
D. $u=1, v=10$
5. Cho phương trình $x^2 - 6x + 9 = 0$. Phương trình này có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. Hai nghiệm phân biệt
B. Vô nghiệm
C. Một nghiệm kép
D. Vô số nghiệm
6. Cho phương trình $2x^2 - 8 = 0$. Các hệ số $a, b, c$ của phương trình này lần lượt là:
A. $a=2, b=0, c=-8$
B. $a=2, b=-8, c=0$
C. $a=2, b=8, c=0$
D. $a=2, b=0, c=8$
7. Cho phương trình $x^2 + 4x + 4 = 0$. Nghiệm của phương trình là:
A. $x = 2$
B. $x = -2$
C. $x = \pm 2$
D. $x = 4$
8. Phương trình $2x^2 + 5x + 2 = 0$ có nghiệm là:
A. $x = -2$ và $x = -1/2$
B. $x = 2$ và $x = 1/2$
C. $x = -2$ và $x = 1/2$
D. $x = 2$ và $x = -1/2$
9. Tìm hệ số $b$ của phương trình bậc hai một ẩn $x^2 - 5x + 7 = 0$.
A. $b=7$
B. $b=1$
C. $b=-5$
D. $b=5$
10. Phương trình nào sau đây KHÔNG phải là phương trình bậc hai một ẩn?
A. $3x^2 - 5x + 1 = 0$
B. $x^2 + \frac{1}{x} - 2 = 0$
C. $2x^2 - 4 = 0$
D. $x^2 - 3x = 0$
11. Cho phương trình $x^2 - 5x + 6 = 0$. Theo định lý Vi-et, tổng hai nghiệm $x_1 + x_2$ là:
A. $x_1 + x_2 = 6$
B. $x_1 + x_2 = -5$
C. $x_1 + x_2 = 5$
D. $x_1 + x_2 = -6$
12. Trong các phương trình sau, phương trình nào có hai nghiệm phân biệt?
A. $x^2 + 2x + 1 = 0$
B. $x^2 - 4x + 4 = 0$
C. $x^2 - x - 2 = 0$
D. $x^2 + 1 = 0$
13. Cho phương trình $x^2 - 5x + 6 = 0$. Theo định lý Vi-et, tích hai nghiệm $x_1 x_2$ là:
A. $x_1 x_2 = 5$
B. $x_1 x_2 = -6$
C. $x_1 x_2 = 6$
D. $x_1 x_2 = -5$
14. Phương trình $5x^2 + 10 = 0$ có bao nhiêu nghiệm thực?
A. Vô nghiệm
B. Hai nghiệm phân biệt
C. Một nghiệm
D. Vô số nghiệm
15. Nếu $\Delta = 0$, phương trình bậc hai một ẩn $ax^2 + bx + c = 0$ ($a \ne 0$) có:
A. Hai nghiệm phân biệt
B. Vô nghiệm
C. Một nghiệm kép
D. Vô số nghiệm