Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

1. Bài thực hành này khuyến khích người học sử dụng cách diễn đạt nào để câu văn sinh động hơn?

A. Lặp lại các cấu trúc câu quen thuộc.
B. Kết hợp nhiều loại từ khác nhau.
C. Sử dụng nhiều từ chỉ trạng thái.
D. Chỉ dùng các động từ mạnh.

2. Bài 5 trong sách Ngữ văn 8 - Kết nối tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Lịch sử phát triển của tiếng Việt.
B. Biện pháp tu từ trong văn chương.
C. Thực hành sử dụng từ ngữ và câu.
D. Nguồn gốc và ý nghĩa của thành ngữ.

3. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 8 - Kết nối), tác giả nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động trong hoạt động nào?

A. Diễn đạt ý tưởng và cảm xúc.
B. Trình bày suy nghĩ cá nhân.
C. Tóm tắt nội dung bài học.
D. Ghi nhớ kiến thức đã học.

4. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định từ ngữ mang nghĩa biểu cảm giúp ta nhận ra điều gì?

A. Chỉ ý nghĩa đen của từ.
B. Thái độ, tình cảm của người nói/viết.
C. Sự chính xác về mặt ngữ pháp.
D. Số lượng từ được sử dụng.

5. Khi thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp câu văn trở nên lôi cuốn và gợi hình hơn?

A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
B. Lạm dụng các trạng ngữ.
C. Chọn lọc từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
D. Sử dụng câu ngắn, cấu trúc đơn giản.

6. Trong bài thực hành, việc chú ý đến sắc thái nghĩa của từ quan trọng vì:

A. Giúp câu văn dài hơn.
B. Giúp diễn đạt ý chính xác và tinh tế hơn.
C. Làm cho bài văn khó hiểu hơn.
D. Tăng số lượng từ vựng.

7. Bài 5 nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tăng tính khoa học cho bài viết.
C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận.
D. Thể hiện sự phức tạp của ý tưởng.

8. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ?

A. Sự lặp lại của từ.
B. Ngữ cảnh sử dụng từ.
C. Độ dài của câu.
D. Số lượng chữ cái trong từ.

9. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ngôn ngữ theo cách hiểu trong bài thực hành?

A. Từ ngữ.
B. Cấu trúc câu.
C. Ngữ điệu.
D. Nét mặt.

10. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp nhằm mục đích gì?

A. Làm cho người nghe khó hiểu.
B. Tăng tính trang trọng cho lời nói.
C. Đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả và tôn trọng.
D. Thể hiện sự khác biệt.

11. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận nội dung văn bản?

A. Sự lặp lại của các từ ngữ thông dụng.
B. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều mệnh đề.
C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa.
D. Sự thiếu vắng các chi tiết miêu tả.

12. Khi sử dụng từ đồng nghĩa, người viết cần lưu ý điều gì để câu văn không bị nhàm chán?

A. Chọn từ có âm thanh giống nhau.
B. Chọn từ có sắc thái nghĩa khác nhau.
C. Sử dụng từ ít người biết.
D. Lặp lại từ đồng nghĩa nhiều lần.

13. Bài 5 khuyến khích người học sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, nét mặt) khi nào?

A. Trong mọi tình huống giao tiếp.
B. Khi giao tiếp bằng văn bản.
C. Khi giao tiếp trực tiếp để hỗ trợ lời nói.
D. Khi viết email.

14. Bài 5 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Điều này thể hiện qua việc:

A. Chỉ dùng từ ngữ trang trọng trong mọi tình huống.
B. Phân biệt cách dùng từ giữa các đối tượng và mục đích giao tiếp.
C. Ưu tiên dùng từ ngữ địa phương.
D. Sử dụng từ ngữ ít phổ biến để thể hiện sự uyên bác.

15. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định từ ngữ khóa giúp người đọc làm gì?

A. Hiểu sai ý nghĩa của tác giả.
B. Bỏ qua các chi tiết quan trọng.
C. Nắm bắt ý chính và chủ đề của đoạn văn.
D. Tạo ra những câu văn mới.

16. Bài thực hành tiếng Việt này khuyến khích người học làm gì để cải thiện khả năng diễn đạt?

A. Chỉ đọc sách giáo khoa.
B. Học thuộc lòng các bài thơ.
C. Quan sát, lắng nghe và ghi chép.
D. Chỉ viết văn theo mẫu có sẵn.

17. Bài 5 nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu ý nghĩa của từ. Điều này có nghĩa là gì?

A. Ngữ cảnh không quan trọng.
B. Ý nghĩa của từ phụ thuộc vào các từ xung quanh và tình huống giao tiếp.
C. Chỉ cần biết nghĩa gốc của từ.
D. Ngữ cảnh chỉ áp dụng cho văn nói.

18. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ tượng thanh giúp tạo hiệu quả gì trong văn bản?

A. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
B. Tạo ra âm thanh sống động, gợi tả.
C. Tăng tính học thuật.
D. Giúp người đọc dễ dàng quên đi nội dung.

19. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn?

A. Sử dụng câu quá dài, nhiều ý.
B. Cấu trúc câu lộn xộn, không rõ ý.
C. Sử dụng các từ nối và liên kết ý hợp lý.
D. Bỏ qua các dấu câu.

20. Khi phân tích một câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

A. Chỉ vị trí của các từ.
B. Ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động và hành động đó là gì.
C. Ý nghĩa của câu.
D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

21. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt giữa nói và viết trong giao tiếp?

A. Chỉ có mục đích giao tiếp.
B. Chỉ có sự khác biệt về âm thanh.
C. Sự hiện diện của yếu tố phi ngôn ngữ và tính tùy biến.
D. Chỉ có sự khác biệt về văn bản.

22. Bài 5 nhấn mạnh việc rèn luyện khả năng đọc thấu đáo. Điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ đọc lướt qua văn bản.
B. Hiểu sâu sắc nội dung, ý nghĩa và thái độ của tác giả.
C. Tìm kiếm các lỗi ngữ pháp trong văn bản.
D. Dịch văn bản sang ngôn ngữ khác.

23. Bài thực hành tiếng Việt này có thể giúp học sinh cải thiện kỹ năng nào trong việc xây dựng văn bản?

A. Chỉ chép lại các câu có sẵn.
B. Sắp xếp ý tưởng và lựa chọn từ ngữ.
C. Nghe và ghi nhớ.
D. Đọc lướt qua các đoạn văn.

24. Bài thực hành tiếng Việt này khích lệ người học phát triển kỹ năng nào?

A. Chỉ nghe và ghi chép.
B. Phân tích ngữ pháp hàn lâm.
C. Lắng nghe, quan sát và diễn đạt.
D. Trích dẫn nguyên văn tài liệu.

25. Trong ngữ cảnh của bài thực hành, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là gì?

A. Một dạng nghệ thuật trừu tượng.
B. Hệ thống ký hiệu cố định.
C. Phương tiện thể hiện tư duy và tình cảm.
D. Công cụ lưu trữ thông tin.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

1. Bài thực hành này khuyến khích người học sử dụng cách diễn đạt nào để câu văn sinh động hơn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

2. Bài 5 trong sách Ngữ văn 8 - Kết nối tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 8 - Kết nối), tác giả nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động trong hoạt động nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định từ ngữ mang nghĩa biểu cảm giúp ta nhận ra điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

5. Khi thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp câu văn trở nên lôi cuốn và gợi hình hơn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài thực hành, việc chú ý đến sắc thái nghĩa của từ quan trọng vì:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

7. Bài 5 nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Mục đích chính của việc này là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ngôn ngữ theo cách hiểu trong bài thực hành?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

10. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp nhằm mục đích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận nội dung văn bản?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

12. Khi sử dụng từ đồng nghĩa, người viết cần lưu ý điều gì để câu văn không bị nhàm chán?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

13. Bài 5 khuyến khích người học sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, nét mặt) khi nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

14. Bài 5 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Điều này thể hiện qua việc:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định từ ngữ khóa giúp người đọc làm gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

16. Bài thực hành tiếng Việt này khuyến khích người học làm gì để cải thiện khả năng diễn đạt?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

17. Bài 5 nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu ý nghĩa của từ. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

18. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ tượng thanh giúp tạo hiệu quả gì trong văn bản?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích một câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt giữa nói và viết trong giao tiếp?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

22. Bài 5 nhấn mạnh việc rèn luyện khả năng đọc thấu đáo. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

23. Bài thực hành tiếng Việt này có thể giúp học sinh cải thiện kỹ năng nào trong việc xây dựng văn bản?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

24. Bài thực hành tiếng Việt này khích lệ người học phát triển kỹ năng nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 5 Thực hành Tiếng Việt ( trang 107)

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngữ cảnh của bài thực hành, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là gì?