Trắc nghiệm âm nhạc 9 cánh diều bài 6: Đọc nhạc Bài đọc nhạc số 3. Nhạc cụ Thể hiện tiết tấu (P2)
1. Nếu một nốt đen được kéo dài bằng dấu nối, giá trị của nó sẽ thay đổi như thế nào trong Bài đọc nhạc số 3?
A. Giảm đi một nửa.
B. Giữ nguyên giá trị.
C. Tăng gấp đôi giá trị.
D. Tăng thêm một nửa giá trị.
2. Khi đọc Bài đọc nhạc số 3, việc hiểu rõ khuông nhạc có vai trò gì?
A. Chỉ để trang trí cho bản nhạc.
B. Là nơi để ghi các ký hiệu về tốc độ.
C. Là hệ thống các dòng kẻ để ghi vị trí cao độ của các nốt nhạc.
D. Quyết định trường độ của các nốt nhạc.
3. Ký hiệu fermata (dấu mắt ngỗng) trên một nốt nhạc trong Bài đọc nhạc số 3 có ý nghĩa gì?
A. Chơi nốt nhạc nhanh hơn.
B. Chơi nốt nhạc với âm lượng rất nhỏ.
C. Kéo dài thời gian ngân của nốt nhạc đó một cách tùy ý, vượt quá trường độ ghi trên bản nhạc.
D. Ngắt quãng nốt nhạc.
4. Nếu một đoạn nhạc trong Bài đọc nhạc số 3 có ký hiệu crescendo (c.g.), người chơi nhạc cần thực hiện như thế nào?
A. Chơi với âm lượng nhỏ dần.
B. Chơi với âm lượng tăng dần.
C. Chơi với âm lượng giữ nguyên.
D. Chơi ngắt quãng.
5. Trong Bài đọc nhạc số 3, nếu gặp dấu hóa giáng (b) đứng trước nốt si, nốt đó sẽ được chơi như thế nào?
A. Cao hơn nửa cung.
B. Thấp hơn nửa cung.
C. Cao hơn một cung.
D. Thấp hơn một cung.
6. Trong Bài đọc nhạc số 3, nhịp điệu của các nốt nhạc được thể hiện chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Sự thay đổi về cao độ.
B. Độ dài của mỗi nốt nhạc và khoảng lặng.
C. Sử dụng các ký hiệu biểu diễn cường độ âm thanh.
D. Việc sử dụng các nhạc cụ khác nhau.
7. Bài đọc nhạc số 3 có sử dụng âm hình tiết tấu nốt đen - hai nốt móc đơn. Trường độ của tổ hợp này trong nhịp 4/4 là bao nhiêu phách?
A. 2 phách.
B. 3 phách.
C. 2.5 phách.
D. 1.5 phách.
8. Trong Bài đọc nhạc số 3, nếu gặp một nốt đen có dấu hóa thăng (#) đứng trước, trường hợp nào sau đây là đúng?
A. Nốt đen đó sẽ được chơi thấp hơn nửa cung.
B. Nốt đen đó sẽ được chơi cao hơn nửa cung.
C. Nốt đen đó sẽ được chơi trầm hơn một cung.
D. Nốt đen đó sẽ được chơi cao hơn một cung.
9. Bài đọc nhạc số 3 có thể được sử dụng để minh họa cho khái niệm nào về sắc thái âm nhạc?
A. Chỉ có forte (mạnh).
B. Chỉ có piano (nhẹ).
C. Sự thay đổi từ piano sang forte hoặc ngược lại (ví dụ: crescendo, diminuendo).
D. Sự thay đổi về cao độ.
10. Khi gặp ký hiệu ritardando (rit.) trong Bài đọc nhạc số 3, người chơi nhạc cần điều chỉnh gì?
A. Tăng dần tốc độ của bài nhạc.
B. Giảm dần tốc độ của bài nhạc.
C. Tăng dần âm lượng.
D. Giảm dần âm lượng.
11. Tại sao việc luyện tập tiết tấu lại quan trọng khi học Bài đọc nhạc số 3?
A. Để tăng cường âm lượng của bài nhạc.
B. Để đảm bảo sự chính xác về nhịp điệu và cảm xúc của tác phẩm.
C. Để phân biệt các loại nhạc cụ được sử dụng.
D. Để ghi nhớ lời bài hát.
12. Bài đọc nhạc số 3 có sử dụng các quãng khác nhau, khi gặp quãng 3 thứ, người đọc nhạc cần cảm nhận sự khác biệt về cao độ so với quãng 3 trưởng như thế nào?
A. Quãng 3 thứ có khoảng cách lớn hơn quãng 3 trưởng.
B. Quãng 3 thứ có khoảng cách nhỏ hơn quãng 3 trưởng.
C. Hai quãng này có khoảng cách bằng nhau.
D. Quãng 3 thứ có âm thanh chói tai hơn.
13. Trong Bài đọc nhạc số 3, làm thế nào để phân biệt nốt móc đơn với nốt móc kép về mặt trường độ?
A. Nốt móc đơn có hai móc, nốt móc kép có một móc.
B. Nốt móc đơn có trường độ dài hơn nốt móc kép.
C. Nốt móc kép có trường độ bằng một nửa nốt móc đơn.
D. Nốt móc đơn có hai đuôi, nốt móc kép có một đuôi.
14. Bài đọc nhạc số 3 có thể được biểu diễn bằng những loại nhạc cụ nào trong gia đình nhạc cụ gõ để thể hiện tiết tấu?
A. Đàn Piano và Đàn Violin.
B. Trống con (Snare drum) và Maracas.
C. Kèn Trumpet và Kèn Clarinet.
D. Đàn Guitar và Đàn Cello.
15. Ký hiệu dấu chấm dôi đặt sau một nốt nhạc trong Bài đọc nhạc số 3 có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường độ âm thanh.
B. Kéo dài trường độ của nốt nhạc đó thêm một nửa giá trị.
C. Giảm trường độ của nốt nhạc đó đi một nửa.
D. Làm cho nốt nhạc vang lên ngắt quãng.
16. Việc phân tích cấu trúc của Bài đọc nhạc số 3 giúp người học đạt được lợi ích gì?
A. Chỉ giúp nhớ lời bài hát.
B. Hiểu rõ hơn về cách tổ chức các ý nhạc, giúp việc biểu diễn trở nên mạch lạc và có ý nghĩa.
C. Tăng cường khả năng hát cao giọng.
D. Làm cho bài nhạc phức tạp hơn.
17. Trong quá trình thể hiện tiết tấu của Bài đọc nhạc số 3, nếu người chơi nhạc gặp lỗi sai về nhịp, hậu quả phổ biến nhất là gì?
A. Âm nhạc trở nên quá du dương.
B. Mất đi sự mạch lạc, hoặc bài nhạc bị sai lệch hoàn toàn.
C. Tăng cường độ âm thanh.
D. Tạo ra hiệu ứng âm thanh mới lạ.
18. Trong Bài đọc nhạc số 3, việc sử dụng các nốt móc đơn liền nhau thường tạo ra hiệu ứng tiết tấu như thế nào?
A. Tiết tấu chậm rãi, ngân dài.
B. Tiết tấu nhanh, nhịp nhàng, liền mạch.
C. Tiết tấu ngắt quãng, rời rạc.
D. Tiết tấu mạnh mẽ, dồn dập.
19. Bài đọc nhạc số 3 trong sách giáo khoa Âm nhạc 9 có cấu trúc nhịp gì là chủ đạo?
A. Nhịp 2/4.
B. Nhịp 3/4.
C. Nhịp 4/4.
D. Nhịp 6/8.
20. Khi đọc nhạc Bài đọc nhạc số 3, làm thế nào để thể hiện đúng trường độ của nốt móc kép?
A. Chơi nốt nhạc nhanh hơn nốt đen một chút.
B. Chơi nốt nhạc bằng một nửa trường độ của nốt đen.
C. Chơi nốt nhạc với trường độ bằng hai lần nốt đen.
D. Chơi nốt nhạc với trường độ bằng một phần tư trường độ của nốt đen.
21. Ý nghĩa của việc lặp lại một đoạn nhạc trong Bài đọc nhạc số 3 là gì?
A. Để làm cho bài nhạc dài hơn.
B. Để nhấn mạnh chủ đề hoặc tạo tính đối xứng, cấu trúc cho tác phẩm.
C. Để chỉ ra rằng đoạn nhạc đó khó.
D. Để người chơi nhạc nghỉ ngơi.
22. Trong Bài đọc nhạc số 3, nếu gặp một quãng tám, người đọc nhạc cần chú ý đến yếu tố nào?
A. Chỉ cần giữ nguyên trường độ.
B. Cần điều chỉnh cường độ âm thanh.
C. Cần thực hiện đúng cao độ của hai nốt cách nhau một quãng tám.
D. Chỉ cần chú ý đến tiết tấu.
23. Ký hiệu lặng đen trong âm nhạc có giá trị bằng bao nhiêu phách trong nhịp 4/4?
A. Nửa phách.
B. Một phách.
C. Hai phách.
D. Bốn phách.
24. Bài đọc nhạc số 3 sử dụng những ký hiệu hóa nhạc nào là phổ biến nhất?
A. Chỉ nốt đen và nốt trắng.
B. Nốt tròn, nốt trắng, nốt đen, nốt móc đơn và các loại lặng.
C. Chỉ nốt móc kép và nốt móc ba.
D. Các ký hiệu về cường độ và sắc thái.
25. Nếu gặp nốt đồ ở dòng kẻ thứ nhất trên khuông nhạc có khóa Sol, đó là nốt gì?
A. Nốt rê.
B. Nốt mi.
C. Nốt pha.
D. Nốt son.