Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời bài 34: Nguồn carbon. Chu trình carbon và sự ấm lên toàn cầu
Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời bài 34: Nguồn carbon. Chu trình carbon và sự ấm lên toàn cầu
1. Đâu KHÔNG phải là một bể chứa carbon tự nhiên trên Trái Đất?
A. Khí quyển.
B. Đại dương.
C. Đá trầm tích (cacbonat, than đá, dầu mỏ).
D. Lõi Trái Đất.
2. Đâu là nguồn phát thải khí carbon dioxide (CO2) chính từ hoạt động của con người?
A. Hoạt động nông nghiệp.
B. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt).
C. Quá trình hô hấp của động vật.
D. Quá trình phân hủy xác thực vật.
3. Quá trình nào sau đây làm giảm lượng carbon trong sinh quyển?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Tiêu thụ thực vật bởi động vật ăn cỏ.
D. Phân hủy xác chết thực vật bởi vi sinh vật.
4. Chu trình carbon mô tả sự di chuyển của carbon giữa các thành phần của hệ thống Trái Đất. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ carbon trong thời gian dài?
A. Khí quyển.
B. Sinh vật sống (thực vật và động vật).
C. Đại dương.
D. Thạch quyển (đá trầm tích, nhiên liệu hóa thạch).
5. Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật có vai trò gì trong chu trình carbon?
A. Hấp thụ CO2 và tạo ra chất hữu cơ.
B. Giải phóng CO2 vào môi trường.
C. Chuyển đổi chất hữu cơ thành năng lượng mà không thải ra carbon.
D. Tăng cường sự phân hủy của chất hữu cơ.
6. Đại dương đóng vai trò gì trong việc điều hòa lượng carbon dioxide trong khí quyển?
A. Đại dương chỉ hấp thụ CO2 từ khí quyển.
B. Đại dương hấp thụ một lượng lớn CO2 từ khí quyển và lưu trữ nó dưới dạng ion bicarbonate và carbonate.
C. Đại dương giải phóng một lượng lớn CO2 vào khí quyển, đặc biệt ở vùng nước ấm.
D. Đại dương không có vai trò đáng kể trong chu trình carbon toàn cầu.
7. Quá trình quang hợp ở thực vật có vai trò gì trong chu trình carbon?
A. Chuyển đổi carbon dioxide thành hợp chất hữu cơ.
B. Giải phóng carbon dioxide vào khí quyển.
C. Phân hủy chất hữu cơ thành carbon dioxide.
D. Tăng cường quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
8. Tác động của sự ấm lên toàn cầu bao gồm:
A. Giảm mực nước biển do băng tan.
B. Tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán).
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các rạn san hô.
D. Giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu.
9. Đâu là một nguồn carbon hữu cơ quan trọng trong chu trình carbon của các hệ sinh thái nước ngọt và nước mặn?
A. Các khoáng chất hòa tan trong nước.
B. Tảo và thực vật thủy sinh (sinh vật sản xuất sơ cấp).
C. Các ion kim loại nặng trong nước.
D. Khí quyển.
10. Axit hóa đại dương là một hệ quả của việc tăng nồng độ CO2 trong khí quyển. Quá trình này diễn ra như thế nào?
A. CO2 trong khí quyển hòa tan vào nước biển, tạo thành axit cacbonic (H2CO3), làm giảm pH của nước biển.
B. CO2 trong khí quyển phản ứng với oxy trong nước biển, tạo ra nước.
C. CO2 trong khí quyển làm tăng nhiệt độ nước biển, khiến nó trở nên kiềm hơn.
D. CO2 trong khí quyển bị các sinh vật biển hấp thụ hoàn toàn mà không gây thay đổi hóa học.
11. Tại sao việc phá rừng lại làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển?
A. Cây xanh khi bị chặt sẽ tự động thải ra CO2.
B. Giảm khả năng hấp thụ CO2 qua quang hợp và giải phóng CO2 từ quá trình phân hủy thực vật bị chặt.
C. Quá trình cháy rừng khi phá rừng giải phóng CO2.
D. Tất cả các lý do trên.
12. Nhiên liệu hóa thạch được hình thành như thế nào từ các sinh vật cổ đại?
A. Do quá trình quang hợp diễn ra nhanh chóng dưới ánh sáng mặt trời.
B. Do sự phân hủy yếm khí của xác thực vật và động vật trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao qua hàng triệu năm.
C. Do sự hấp thụ carbon từ khí quyển bởi các dạng sống nguyên thủy.
D. Do các phản ứng hóa học trong lõi Trái Đất.
13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm lượng phát thải carbon dioxide từ hoạt động của con người?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
B. Khuyến khích chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió).
D. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân chạy bằng xăng.
14. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển do hoạt động con người chủ yếu gây ra hiệu ứng gì?
A. Hiệu ứng nhà kính, dẫn đến ấm lên toàn cầu.
B. Lỗ thủng tầng ozone.
C. Mưa axit.
D. Thay đổi dòng hải lưu.
15. Khí methane (CH4) có trong chu trình carbon chủ yếu được giải phóng từ đâu trong hoạt động tự nhiên?
A. Quang hợp của thực vật thủy sinh.
B. Hoạt động núi lửa.
C. Sự phân hủy vật chất hữu cơ trong môi trường yếm khí (thiếu oxy).
D. Quá trình hô hấp của thực vật trên cạn.