Trắc nghiệm Toán học 9 Chân trời bài 3: Hình cầu
Trắc nghiệm Toán học 9 Chân trời bài 3: Hình cầu
1. Một hình cầu có bán kính R. Diện tích mặt cầu được tính theo công thức nào?
A. $S = \pi R^2$
B. $S = 2\pi R^2$
C. $S = 4\pi R^2$
D. $S = \frac{4}{3}\pi R^3$
2. Nếu bán kính của một hình cầu tăng gấp đôi, thì thể tích hình cầu sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp 2 lần.
B. Tăng gấp 4 lần.
C. Tăng gấp 6 lần.
D. Tăng gấp 8 lần.
3. Nếu tăng bán kính hình cầu lên 10%, diện tích mặt cầu tăng bao nhiêu phần trăm?
A. 10%
B. 20%
C. 21%
D. 100%
4. Trong hình cầu, đường kính là gì?
A. Khoảng cách từ tâm đến một điểm bất kỳ trên mặt cầu.
B. Độ dài gấp đôi bán kính, đi qua tâm và nối hai điểm trên mặt cầu.
C. Độ dài của một dây cung bất kỳ trên mặt cầu.
D. Khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ trên mặt cầu.
5. Mặt cắt đi qua tâm của một hình cầu là hình gì?
A. Một hình vuông.
B. Một hình chữ nhật.
C. Một hình tròn.
D. Một hình elip.
6. Nếu diện tích mặt cầu là $100\pi$ cm$^2$, thì bán kính của hình cầu đó là bao nhiêu?
A. 5 cm
B. 10 cm
C. 20 cm
D. 25 cm
7. Một hình cầu có bán kính là 3 cm. Thể tích hình cầu là bao nhiêu?
A. $9\pi$ cm$^3$
B. $12\pi$ cm$^3$
C. $27\pi$ cm$^3$
D. $36\pi$ cm$^3$
8. Nếu thể tích hình cầu là $288\pi$ cm$^3$, thì bán kính của hình cầu đó là bao nhiêu?
A. 3 cm
B. 6 cm
C. 9 cm
D. 12 cm
9. Nếu bán kính của một hình cầu tăng gấp đôi, thì diện tích mặt cầu sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp 2 lần.
B. Tăng gấp 3 lần.
C. Tăng gấp 4 lần.
D. Tăng gấp 8 lần.
10. Một hình cầu có đường kính là 12 cm. Thể tích hình cầu là bao nhiêu?
A. $72\pi$ cm$^3$
B. $144\pi$ cm$^3$
C. $216\pi$ cm$^3$
D. $288\pi$ cm$^3$
11. Trong các hình sau đây, hình nào biểu diễn một hình cầu?
A. Một hình vuông có đường chéo là 10 cm.
B. Một hình tròn có bán kính 5 cm.
C. Một hình hộp chữ nhật có các kích thước 3cm x 4cm x 5cm.
D. Một mặt cong đối xứng qua tâm, mọi điểm trên mặt đều cách tâm một khoảng cố định.
12. Một hình cầu và một hình trụ có cùng bán kính R và chiều cao h = 2R. Tỷ lệ thể tích của hình cầu so với thể tích hình trụ là bao nhiêu?
A. $1:2$
B. $2:3$
C. $3:4$
D. $1:1$
13. Một hình cầu có bán kính R. Thể tích hình cầu được tính theo công thức nào?
A. $V = \pi R^2 h$
B. $V = 4\pi R^2$
C. $V = \frac{4}{3}\pi R^3$
D. $V = \pi R^3$
14. Một hình cầu có đường kính là 10 cm. Diện tích mặt cầu là bao nhiêu?
A. $25\pi$ cm$^2$
B. $50\pi$ cm$^2$
C. $100\pi$ cm$^2$
D. $400\pi$ cm$^2$
15. Một hình cầu có bán kính là 6 cm. Diện tích mặt cầu là bao nhiêu?
A. $36\pi$ cm$^2$
B. $72\pi$ cm$^2$
C. $144\pi$ cm$^2$
D. $216\pi$ cm$^2$