Trắc nghiệm Toán học 9 Kết nối bài 7: Căn bậc hai và căn thức bậc hai
Trắc nghiệm Toán học 9 Kết nối bài 7: Căn bậc hai và căn thức bậc hai
1. Đâu là một căn bậc hai của 81?
2. Căn bậc hai của 121 là:
A. 11
B. -11
C. \pm 11
D. 121
3. Tìm giá trị của $\sqrt{36} + \sqrt{49}$:
4. Tìm giá trị của $\sqrt{4a^2}$ với $a < 0$:
A. $2a$
B. $-2a$
C. $|2a|$
D. $4a$
5. Giá trị của $\sqrt{\frac{1}{100}}$ là:
A. $\frac{1}{10}$
B. $\frac{1}{100}$
C. $\frac{1}{50}$
D. $0.01$
6. Tìm giá trị của $\sqrt{\frac{9}{25}}$?
A. $\frac{3}{5}$
B. $\frac{9}{5}$
C. $\frac{3}{25}$
D. $\frac{9}{25}$
7. Giá trị của $\sqrt{16}$ là bao nhiêu?
8. Giá trị của $\sqrt{a^2b^2}$ với $a>0, b<0$ là:
A. $ab$
B. $-ab$
C. $|ab|$
D. $a|b|$
9. Giá trị của $\sqrt{0.01}$ là:
A. 0.1
B. -0.1
C. \pm 0.1
D. 0.001
10. Rút gọn biểu thức $\sqrt{a^2}$ với $a < 0$:
A. $a$
B. $-a$
C. $|a|$
D. $a^2$
11. Biểu thức $\sqrt{-5}$ có giá trị là:
A. Có thật
B. Không xác định trong tập số thực
C. 5
D. -5
12. Tính giá trị của $\sqrt{100} - \sqrt{81}$:
13. Biểu thức $\sqrt{2x-1}$ có nghĩa khi:
A. $x \ge \frac{1}{2}$
B. $x > \frac{1}{2}$
C. $x \le \frac{1}{2}$
D. $x < \frac{1}{2}$
14. Rút gọn biểu thức $\sqrt{a^4}$ với $a \neq 0$:
A. $a^2$
B. $a$
C. $|a^2|$
D. $a^4$
15. Đâu là căn bậc hai số học của 100?
A. 10 và -10
B. 10
C. -10
D. 100