1. Trong lập trình, biểu thức điều kiện (conditional expression) thường được sử dụng trong cấu trúc nào?
A. Vòng lặp for để đếm số lần lặp.
B. Câu lệnh if-then-else hoặc các cấu trúc rẽ nhánh tương tự để ra quyết định.
C. Khai báo biến để lưu trữ giá trị.
D. Thực thi một khối lệnh cố định nhiều lần.
2. Trong các thao tác xử lý văn bản, hành động copy và paste khác nhau như thế nào?
A. Copy tạo một bản sao mới, Paste di chuyển văn bản gốc.
B. Copy di chuyển văn bản gốc, Paste tạo một bản sao mới.
C. Copy tạo một bản sao của văn bản tại vị trí mới, Paste di chuyển văn bản gốc.
D. Copy tạo một bản sao của văn bản và giữ nguyên bản gốc, Paste đặt bản sao đó vào vị trí mới.
3. Khi sử dụng phần mềm bảng tính, ô (cell) là gì?
A. Một dòng chứa dữ liệu.
B. Một cột chứa dữ liệu.
C. Giao điểm của một hàng và một cột, nơi chứa dữ liệu.
D. Toàn bộ trang tính.
4. Khi làm việc với tệp tin, thao tác lưu (save) khác với lưu với tên khác (save as) ở điểm nào?
A. Lưu sẽ ghi đè lên tệp tin hiện có, Lưu với tên khác tạo một tệp tin mới với tên và có thể là vị trí mới.
B. Lưu tạo một tệp tin mới, Lưu với tên khác ghi đè lên tệp tin hiện có.
C. Cả hai thao tác đều tạo một tệp tin mới hoàn toàn.
D. Lưu chỉ thay đổi định dạng tệp tin, Lưu với tên khác thay đổi tên nhưng giữ nguyên nội dung.
5. Trong xử lý ảnh số, khái niệm pixel đại diện cho điều gì?
A. Một đơn vị đo kích thước ảnh.
B. Điểm ảnh nhỏ nhất cấu thành nên hình ảnh kỹ thuật số.
C. Định dạng tệp tin hình ảnh phổ biến.
D. Một bộ lọc làm mờ ảnh.
6. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, khai báo biến với từ khóa var được đặt ở đâu trong cấu trúc chương trình?
A. Sau từ khóa begin và trước các câu lệnh.
B. Trước từ khóa program và sau các khai báo khác.
C. Sau từ khóa program và trước các khai báo khác (như uses, const, type).
D. Trong phần cuối của chương trình, sau end..
7. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có vai trò gì?
A. Là trường tùy chọn, chỉ dùng để thêm thông tin mô tả.
B. Là một hoặc nhiều trường dùng để định danh duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Là trường được sử dụng để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái.
D. Là trường chỉ chứa các giá trị số nguyên.
8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng khái niệm hằng số (constant) trong lập trình?
A. Hằng số là một biến có thể thay đổi giá trị bất kỳ lúc nào.
B. Hằng số là một tên gọi cho một giá trị cố định, không thể thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
C. Hằng số chỉ được khai báo một lần duy nhất và không có tên gọi.
D. Hằng số luôn có giá trị bằng 0.
9. Trong lập trình, kiểu dữ liệu (data type) được sử dụng để làm gì?
A. Để đặt tên cho biến.
B. Để xác định loại giá trị mà biến có thể lưu trữ và các phép toán có thể thực hiện trên giá trị đó.
C. Để chỉ định thứ tự thực thi của các câu lệnh.
D. Để tạo ra các hàm mới.
10. Trong ngôn ngữ lập trình, toán tử (operator) được sử dụng để làm gì?
A. Để khai báo biến.
B. Để thực hiện các phép toán hoặc hành động trên các toán hạng (operands).
C. Để định nghĩa cấu trúc của chương trình.
D. Để tạo ra các giá trị hằng.
11. Khi soạn thảo văn bản, thao tác cut và paste thường được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép văn bản và giữ nguyên bản gốc.
B. Di chuyển văn bản từ vị trí này sang vị trí khác, xóa bỏ văn bản gốc.
C. Tạo một bản sao của văn bản tại cùng một vị trí.
D. Chỉ xóa văn bản đã chọn.
12. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) dùng để làm gì?
A. Để xác định tên miền của một trang web.
B. Để định danh duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Để mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Để quản lý băng thông mạng.
13. Khi nói về thuật toán, độ phức tạp không gian (space complexity) đo lường điều gì?
A. Thời gian thực thi của thuật toán.
B. Số lượng bộ nhớ mà thuật toán yêu cầu để hoạt động, phụ thuộc vào kích thước đầu vào.
C. Số lượng các phép toán mà thuật toán thực hiện.
D. Số lần lặp lại trong một vòng lặp.
14. Khi nói về thuật toán, độ phức tạp thời gian (time complexity) đo lường điều gì?
A. Số lượng bộ nhớ mà thuật toán sử dụng.
B. Thời gian thực thi của thuật toán phụ thuộc vào kích thước đầu vào.
C. Số lượng dòng code trong thuật toán.
D. Số lần lặp lại của một vòng lặp trong thuật toán.
15. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các máy tính thành một mạng lưới và truyền dữ liệu giữa chúng?
A. Công nghệ lưu trữ đám mây (Cloud Storage).
B. Công nghệ mạng máy tính (Computer Networking).
C. Công nghệ xử lý văn bản (Word Processing).
D. Công nghệ cơ sở dữ liệu (Database Technology).
16. Trong hệ điều hành Windows, thư mục con (subfolder) là gì?
A. Một tệp tin chứa các chương trình ứng dụng.
B. Một thư mục nằm bên trong một thư mục khác.
C. Một tệp tin có thể thực thi được.
D. Một tệp tin hệ thống của hệ điều hành.
17. Phát biểu nào sau đây là chính xác nhất về thuật toán tìm kiếm tuyến tính (linear search)?
A. Thuật toán này hiệu quả nhất khi danh sách đã được sắp xếp.
B. Thuật toán này duyệt qua từng phần tử của danh sách cho đến khi tìm thấy phần tử cần tìm hoặc hết danh sách.
C. Thuật toán này chỉ hoạt động trên các danh sách có kích thước nhỏ.
D. Thuật toán này luôn nhanh hơn thuật toán tìm kiếm nhị phân.
18. Khi làm việc với dữ liệu dạng bảng trong một phần mềm bảng tính, thao tác nào sau đây KHÔNG được coi là định dạng văn bản?
A. Thay đổi cỡ chữ và kiểu chữ.
B. Căn lề nội dung ô theo chiều ngang và dọc.
C. Áp dụng màu nền cho các ô.
D. Tính tổng các giá trị trong một cột bằng hàm SUM.
19. Phát biểu nào sau đây là đúng về biến trong lập trình?
A. Biến luôn lưu trữ các giá trị không đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
B. Biến là một định danh đại diện cho một vùng nhớ có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực thi chương trình.
C. Biến chỉ có thể lưu trữ các giá trị số.
D. Biến là một từ khóa có sẵn trong mọi ngôn ngữ lập trình.
20. Khi lập trình, việc sử dụng vòng lặp (loop) cho phép thực hiện một khối lệnh lặp đi lặp lại bao nhiêu lần?
A. Chỉ một lần duy nhất.
B. Một số lần xác định trước hoặc cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn.
C. Luôn luôn lặp vô hạn.
D. Số lần cố định bằng 10.
21. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của hàm (function) trong lập trình?
A. Hàm là một biến chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu.
B. Hàm là một khối mã có tên, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi lại nhiều lần.
C. Hàm chỉ được sử dụng để in kết quả ra màn hình.
D. Hàm là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ danh sách các phần tử.
22. Phát biểu nào sau đây là đúng về mạng máy tính?
A. Mạng máy tính chỉ cho phép chia sẻ các thiết bị ngoại vi như máy in.
B. Mạng máy tính là hệ thống kết nối các máy tính hoặc thiết bị khác nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
C. Mạng máy tính chỉ tồn tại dưới dạng mạng nội bộ (LAN).
D. Mạng máy tính luôn yêu cầu kết nối Internet để hoạt động.
23. Trong một trang web, thẻ HTML (HTML tag) được sử dụng để làm gì?
A. Để viết các câu lệnh lập trình phía máy chủ.
B. Để định dạng cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Để xác định địa chỉ IP của máy chủ web.
D. Để mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ.
24. Trong lập trình Pascal, để thực hiện một hành động nhiều lần dựa trên một điều kiện cụ thể, ta thường sử dụng cấu trúc nào?
A. Câu lệnh if-then-else.
B. Câu lệnh procedure.
C. Vòng lặp while hoặc repeat-until.
D. Khai báo biến integer.
25. Phát biểu nào sau đây là đúng về mảng một chiều (one-dimensional array) trong lập trình?
A. Mảng một chiều có thể lưu trữ các phần tử thuộc nhiều kiểu dữ liệu khác nhau.
B. Mảng một chiều là một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, được truy cập thông qua một chỉ số duy nhất.
C. Mảng một chiều chỉ có thể lưu trữ một phần tử duy nhất.
D. Mảng một chiều là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ các cặp khóa-giá trị.