1. Các thể thực khuẩn (Bacteriophage) có đặc điểm gì?
A. Chỉ gây bệnh cho động vật.
B. Chỉ gây bệnh cho thực vật.
C. Gây bệnh cho vi khuẩn.
D. Gây bệnh cho nấm.
2. Khi một người bị nhiễm virus, hệ miễn dịch của họ sẽ sản xuất ra các chất gì để chống lại virus?
A. Kháng sinh.
B. Kháng nguyên.
C. Kháng thể.
D. Enzyme tiêu hóa.
3. Kháng thể do cơ thể tạo ra có vai trò gì trong việc chống lại virus?
A. Phá hủy trực tiếp vỏ protein của virus.
B. Trung hòa độc tố do virus tiết ra.
C. Gắn vào virus, ngăn chặn virus xâm nhập tế bào và đánh dấu virus cho các tế bào miễn dịch khác tiêu diệt.
D. Kích thích virus nhân lên nhanh hơn.
4. Quá trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?
A. Virus tự tổng hợp vật chất di truyền và protein rồi lắp ráp thành virus mới.
B. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên.
C. Virus trao đổi chất và sinh sản bằng cách phân đôi.
D. Virus hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường và phát triển.
5. Bộ phận nào của virus có chức năng bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus xâm nhập vào tế bào chủ?
A. Vỏ ngoài (envelope).
B. Enzim.
C. Vỏ protein (capsome).
D. Chân giả.
6. Quá trình virus gắn vào bề mặt tế bào chủ được gọi là gì?
A. Nhân lên.
B. Hấp thụ.
C. Gắn kết.
D. Giải phóng.
7. Virus HIV là nguyên nhân gây ra căn bệnh nào?
A. Viêm gan B.
B. Sốt rét.
C. Hội chứng Suy giảm Miễn dịch Mắc phải (AIDS).
D. Bệnh dại.
8. Virut cúm thuộc nhóm virus nào dựa trên vật liệu di truyền của chúng?
A. Virus DNA.
B. Virus RNA.
C. Virus có vỏ ngoài.
D. Bacteriophage.
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng ngừa virus Corona (gây COVID-19)?
A. Đeo khẩu trang.
B. Rửa tay thường xuyên với xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
C. Tiêm vắc-xin phòng COVID-19.
D. Sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng ho.
10. Virus không có khả năng sinh sản độc lập vì chúng thiếu...
A. Vật chất di truyền.
B. Vỏ protein.
C. Tế bào chất và bào quan.
D. Enzim sao chép.
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của virus?
A. Chỉ chứa một loại axit nucleic là DNA hoặc RNA.
B. Có khả năng tự nhân lên độc lập trong môi trường bên ngoài tế bào.
C. Cấu tạo gồm vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) được bao bọc bởi vỏ protein.
D. Kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
12. Chu kỳ tiềm tan của virus là gì?
A. Virus nhân lên và làm tan tế bào chủ.
B. Virus chỉ gắn vào tế bào chủ và không nhân lên.
C. Bộ gen của virus được tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ và nhân lên cùng với tế bào đó.
D. Virus bị bất hoạt bởi hệ miễn dịch.
13. Tại sao kháng sinh không có tác dụng với bệnh do virus?
A. Virus có cấu trúc quá phức tạp.
B. Kháng sinh chỉ tác động lên vi khuẩn, còn virus không có cấu tạo tế bào.
C. Virus có khả năng kháng lại kháng sinh.
D. Kháng sinh không đủ mạnh để tiêu diệt virus.
14. Tác nhân nào sau đây có thể gây ra bệnh viêm não Nhật Bản?
A. Vi khuẩn Salmonella.
B. Virus Dengue.
C. Virus Zika.
D. Virus viêm não Nhật Bản (Japanese encephalitis virus).
15. Virus gây bệnh Sởi (Measles) lây lan chủ yếu qua đường nào?
A. Qua đường máu.
B. Qua đường tình dục.
C. Qua giọt bắn từ đường hô hấp (ho, hắt hơi).
D. Qua tiếp xúc với bề mặt bị nhiễm bẩn.
16. Virus gây bệnh viêm gan B thuộc loại virus nào?
A. Virus RNA.
B. Virus DNA.
C. Virus có vỏ ngoài.
D. Bacteriophage.
17. Virus gây bệnh COVID-19 có tên gọi là gì?
A. Influenza virus.
B. HIV.
C. SARS-CoV-2.
D. Hepatitis B virus.
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp virus có thể lây lan nhanh chóng trong cộng đồng?
A. Khả năng tự nhân lên của virus.
B. Khả năng ký sinh nội bào bắt buộc.
C. Khả năng thích nghi và biến đổi gen nhanh.
D. Sự di chuyển của con người và vật nuôi.
19. Virus dại lây truyền chủ yếu qua con đường nào?
A. Qua đường hô hấp.
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của người/động vật bị nhiễm.
C. Qua vết cắn của động vật bị bệnh dại.
D. Qua đường tiêu hóa.
20. Nêu một ví dụ về virus gây bệnh nghiêm trọng ở thực vật.
A. Virus dại.
B. Virus khảm thuốc lá (Tobacco mosaic virus - TMV).
C. Virus cúm.
D. Virus HIV.
21. Virus có thể tồn tại trong môi trường bên ngoài tế bào chủ trong khoảng thời gian bao lâu?
A. Chỉ vài giây.
B. Vài phút.
C. Thời gian thay đổi tùy loại virus và điều kiện môi trường, có thể từ vài giờ đến vài tháng.
D. Vô thời hạn.
22. Cấu trúc cơ bản nhất của mọi loại virus là gì?
A. Vỏ capsome và lõi axit nucleic.
B. Vỏ capsome, lõi axit nucleic và vỏ ngoài.
C. Axit nucleic (DNA hoặc RNA) và vỏ protein (capsome).
D. Màng sinh chất và tế bào chất.
23. Virus có thể gây bệnh cho người, động vật, thực vật và cả...
A. Nấm.
B. Vi khuẩn.
C. Vi sinh vật đơn bào.
D. Vi khuẩn lam.
24. Cơ chế chính để phòng chống các bệnh do virus gây ra là gì?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Tiêm vắc-xin và giữ vệ sinh cá nhân, cộng đồng.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
25. Chu kỳ tan của virus được đặc trưng bởi việc...
A. Virus tích hợp bộ gen của mình vào bộ gen của tế bào chủ.
B. Virus nhân lên và làm tan tế bào chủ để giải phóng các virus mới.
C. Virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ.
D. Virus chỉ gắn vào bề mặt tế bào chủ.