Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

1. Khi nuôi cấy mô sẹo (callus) ở thực vật, sự thay đổi tỉ lệ giữa auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy sẽ ảnh hưởng đến:

A. Tốc độ tăng trưởng của mô sẹo.
B. Khả năng tái sinh rễ hoặc chồi.
C. Màu sắc của mô sẹo.
D. Sự hình thành các chất trao đổi thứ cấp.

2. Tại sao việc nuôi cấy tế bào động vật lại đòi hỏi điều kiện nghiêm ngặt và phức tạp hơn so với nuôi cấy tế bào thực vật?

A. Tế bào động vật cần môi trường có áp suất thẩm thấu cao hơn.
B. Tế bào động vật không có thành tế bào, dễ bị tổn thương và cần kiểm soát chặt chẽ môi trường vi mô.
C. Tế bào động vật không thể tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào.
D. Nhu cầu dinh dưỡng của tế bào động vật ít đa dạng hơn.

3. Trong công nghệ sản xuất insulin tái tổ hợp, tế bào nào thường được sử dụng làm "nhà máy" sản xuất?

A. Tế bào thực vật.
B. Tế bào động vật.
C. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men.
D. Tế bào nấm mốc.

4. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra các dòng tế bào có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies)?

A. Nuôi cấy mô thực vật.
B. Dung hợp tế bào xôma (hybridoma technology).
C. Nhân giống vô tính.
D. Tạo dòng đơn bội.

5. Việc tạo ra các giống cây trồng sạch bệnh bằng công nghệ nuôi cấy mô có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong sản xuất nông nghiệp?

A. Tăng khả năng cạnh tranh của cây trồng với cỏ dại.
B. Đảm bảo năng suất cao và chất lượng sản phẩm ổn định.
C. Giảm nhu cầu sử dụng nước tưới.
D. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.

6. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp là:

A. Tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh.
B. Sản xuất phân bón hữu cơ.
C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của đất.
D. Cải tạo đất chua phèn.

7. Trong công nghệ sản xuất vaccine bằng công nghệ tế bào, vai trò của tế bào là gì?

A. Cung cấp vật liệu di truyền để tổng hợp vaccine.
B. Là môi trường để virus hoặc vi khuẩn gây bệnh nhân lên, tạo ra kháng nguyên.
C. Tăng cường hệ miễn dịch của người sử dụng vaccine.
D. Trung hòa độc tố do vi sinh vật gây bệnh tiết ra.

8. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra các loài thực vật lai xa, mà phương pháp lai hữu tính thông thường không thực hiện được?

A. Nuôi cấy hạt phấn.
B. Nuôi cấy bao phấn.
C. Dung hợp tế bào trần.
D. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng.

9. Trong công nghệ tế bào động vật, việc sử dụng môi trường nuôi cấy có bổ sung huyết thanh động vật (serum) chủ yếu là để cung cấp:

A. Chất kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
B. Các yếu tố tăng trưởng, hormone và chất dinh dưỡng cần thiết cho tế bào.
C. Nguồn năng lượng chính cho tế bào.
D. Khung xương hỗ trợ cho sự phát triển của tế bào.

10. Trong công nghệ tế bào thực vật, việc sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng (hormone) có mục đích chính là gì?

A. Cung cấp nguồn carbon cho tế bào.
B. Kiểm soát sự phân chia, sinh trưởng và biệt hóa của tế bào.
C. Ngăn chặn sự nhiễm khuẩn trong môi trường nuôi cấy.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng.

11. Kỹ thuật nào cho phép đưa một gen mong muốn từ loài này sang loài khác để tạo ra sinh vật biến đổi gen?

A. Nuôi cấy mô.
B. Dung hợp tế bào trần.
C. Kỹ thuật di truyền (biến đổi gen).
D. Nhân giống hữu tính.

12. Kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) hoặc đa bội (3n, 4n...) từ một loài ban đầu?

A. Nuôi cấy hạt phấn.
B. Nuôi cấy bao phấn.
C. Nuôi cấy tế bào xôma.
D. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng.

13. Sự khác biệt cơ bản giữa nuôi cấy tế bào động vật và nuôi cấy tế bào thực vật là gì?

A. Tế bào động vật cần môi trường giàu dinh dưỡng hơn.
B. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng nhắc, trong khi tế bào động vật thì không.
C. Tế bào động vật cần bổ sung hormone tăng trưởng đặc hiệu, còn tế bào thực vật thì không.
D. Tế bào thực vật có khả năng tái sinh thành cây hoàn chỉnh, tế bào động vật thì không.

14. Kỹ thuật nào cho phép tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt (hạn hán, mặn, chua)?

A. Nhân giống bằng cành giâm.
B. Lai hữu tính truyền thống.
C. Công nghệ nuôi cấy mô và kỹ thuật biến đổi gen.
D. Trồng cây trong nhà kính.

15. Việc nuôi cấy đơn bào (ví dụ: vi khuẩn, nấm men) trong công nghiệp thường sử dụng phương pháp nào để đạt hiệu quả cao nhất?

A. Nuôi cấy trên đĩa petri.
B. Nuôi cấy trong bình tam giác.
C. Nuôi cấy trong bioreactor (lò phản ứng sinh học).
D. Nuôi cấy trên môi trường thạch.

16. Trong công nghệ tế bào, việc nuôi cấy tế bào thực vật trong môi trường dinh dưỡng vô trùng nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra các cây trồng biến đổi gen với đặc tính mong muốn.
B. Nhân giống với số lượng lớn các cây sạch bệnh và đồng đều về mặt di truyền.
C. Nghiên cứu sự phát triển của tế bào dưới các điều kiện môi trường khác nhau.
D. Phân lập và nhận diện các loại virus gây bệnh cho cây trồng.

17. Trong kỹ thuật tạo dòng tế bào xôma đồng nhất về mặt di truyền, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính đồng nhất đó?

A. Chọn mẫu cấy ban đầu từ một cá thể khỏe mạnh.
B. Sử dụng môi trường nuôi cấy chứa đầy đủ dinh dưỡng.
C. Khử trùng mẫu cấy và dụng cụ nuôi cấy.
D. Nuôi cấy trong điều kiện nhiệt độ và ánh sáng ổn định.

18. Khi nuôi cấy tế bào động vật, sự hiện diện của các enzyme trong môi trường nuôi cấy thường dùng để làm gì?

A. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy.
B. Phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp thành dạng đơn giản hơn.
C. Loại bỏ thành tế bào hoặc enzyme ngoại bào.
D. Kích thích quá trình biệt hóa tế bào.

19. Việc bảo quản lạnh sâu (đông lạnh) tế bào gốc có ý nghĩa gì?

A. Tăng khả năng biệt hóa của tế bào gốc.
B. Giảm tốc độ trao đổi chất và duy trì khả năng sống của tế bào trong thời gian dài.
C. Thúc đẩy sự phân chia nhanh chóng của tế bào gốc.
D. Loại bỏ các tác nhân gây bệnh nhiễm vào tế bào.

20. Công nghệ tế bào có thể hỗ trợ trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách nào?

A. Lai tạo với các loài có sức sống cao hơn.
B. Nhân giống nhanh chóng số lượng lớn cá thể sạch bệnh từ mẫu vật nhỏ.
C. Tăng cường khả năng sinh sản hữu tính.
D. Cải thiện khả năng chống chịu với sâu bệnh.

21. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra nhiều cây con giống hệt nhau từ một cây mẹ duy nhất?

A. Giâm cành.
B. Ghép cành.
C. Nuôi cấy mô.
D. Chiết cành.

22. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra một cá thể mới hoàn chỉnh từ một tế bào hoặc một mô nhỏ của cơ thể gốc?

A. Lai tế bào sinh dưỡng.
B. Nuôi cấy mô thực vật.
C. Ghép gen.
D. Công nghệ plasmid.

23. Kỹ thuật dung hợp tế bào trần khác với nuôi cấy mô thực vật ở điểm nào?

A. Dung hợp tế bào trần tạo ra cá thể lai đa bội, còn nuôi cấy mô thì không.
B. Dung hợp tế bào trần loại bỏ thành tế bào trước khi dung hợp, còn nuôi cấy mô thì không.
C. Dung hợp tế bào trần chỉ áp dụng cho tế bào động vật, còn nuôi cấy mô chỉ cho thực vật.
D. Dung hợp tế bào trần cần enzyme cellulase, còn nuôi cấy mô cần enzyme pectinase.

24. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần thiết yếu trong môi trường nuôi cấy mô thực vật?

A. Nguồn carbon (đường).
B. Hormone thực vật (auxin, cytokinin).
C. Các yếu tố khoáng đa lượng và vi lượng.
D. Kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn phát triển.

25. Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng trong y học chủ yếu dựa trên khả năng nào của tế bào gốc?

A. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
B. Tốc độ phân chia nhanh chóng.
C. Khả năng sản xuất kháng thể.
D. Khả năng tự làm sạch môi trường nuôi cấy.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nuôi cấy mô sẹo (callus) ở thực vật, sự thay đổi tỉ lệ giữa auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy sẽ ảnh hưởng đến:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc nuôi cấy tế bào động vật lại đòi hỏi điều kiện nghiêm ngặt và phức tạp hơn so với nuôi cấy tế bào thực vật?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

3. Trong công nghệ sản xuất insulin tái tổ hợp, tế bào nào thường được sử dụng làm nhà máy sản xuất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

4. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra các dòng tế bào có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies)?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

5. Việc tạo ra các giống cây trồng sạch bệnh bằng công nghệ nuôi cấy mô có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong sản xuất nông nghiệp?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

6. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp là:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

7. Trong công nghệ sản xuất vaccine bằng công nghệ tế bào, vai trò của tế bào là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

8. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra các loài thực vật lai xa, mà phương pháp lai hữu tính thông thường không thực hiện được?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

9. Trong công nghệ tế bào động vật, việc sử dụng môi trường nuôi cấy có bổ sung huyết thanh động vật (serum) chủ yếu là để cung cấp:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

10. Trong công nghệ tế bào thực vật, việc sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng (hormone) có mục đích chính là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

11. Kỹ thuật nào cho phép đưa một gen mong muốn từ loài này sang loài khác để tạo ra sinh vật biến đổi gen?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

12. Kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) hoặc đa bội (3n, 4n...) từ một loài ban đầu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

13. Sự khác biệt cơ bản giữa nuôi cấy tế bào động vật và nuôi cấy tế bào thực vật là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

14. Kỹ thuật nào cho phép tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt (hạn hán, mặn, chua)?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

15. Việc nuôi cấy đơn bào (ví dụ: vi khuẩn, nấm men) trong công nghiệp thường sử dụng phương pháp nào để đạt hiệu quả cao nhất?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

16. Trong công nghệ tế bào, việc nuôi cấy tế bào thực vật trong môi trường dinh dưỡng vô trùng nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

17. Trong kỹ thuật tạo dòng tế bào xôma đồng nhất về mặt di truyền, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính đồng nhất đó?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nuôi cấy tế bào động vật, sự hiện diện của các enzyme trong môi trường nuôi cấy thường dùng để làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

19. Việc bảo quản lạnh sâu (đông lạnh) tế bào gốc có ý nghĩa gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

20. Công nghệ tế bào có thể hỗ trợ trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

21. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra nhiều cây con giống hệt nhau từ một cây mẹ duy nhất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

22. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra một cá thể mới hoàn chỉnh từ một tế bào hoặc một mô nhỏ của cơ thể gốc?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

23. Kỹ thuật dung hợp tế bào trần khác với nuôi cấy mô thực vật ở điểm nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần thiết yếu trong môi trường nuôi cấy mô thực vật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 21 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng trong y học chủ yếu dựa trên khả năng nào của tế bào gốc?