1. Virut là những tác nhân gây bệnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của virut?
A. Có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) và vỏ protein.
B. Có khả năng tự sinh sản độc lập ngoài tế bào chủ.
C. Có khả năng gây bệnh cho sinh vật.
D. Kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
2. Động vật nguyên sinh là những sinh vật đơn bào nhân thực. Loại động vật nguyên sinh nào có khả năng di chuyển bằng chân giả?
A. Trùng roi xanh (Euglena)
B. Trùng giày (Paramecium)
C. Trùng amip (Amoeba)
D. Trùng kiết lị (Entamoeba histolytica)
3. Trong quần thể sinh vật, tần số alen và tần số kiểu gen có thể thay đổi theo thời gian dưới tác động của các yếu tố tiến hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Di - nhập gen
D. Chọn lọc tự nhiên
4. ADN là vật liệu di truyền của hầu hết các sinh vật. Cấu trúc không gian ba chiều của ADN được mô tả bởi mô hình nào?
A. Mô hình chuỗi xoắn đơn (Single helix model)
B. Mô hình chuỗi xoắn kép (Double helix model)
C. Mô hình mạng lưới (Network model)
D. Mô hình phân nhánh (Branched model)
5. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của sinh vật, các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng cụ thể. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Phân bào (Cell division)
B. Biệt hóa tế bào (Cell differentiation)
C. Nguyên phân (Mitosis)
D. Giảm phân (Meiosis)
6. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein?
A. Lưới nội chất hạt (Rough endoplasmic reticulum)
B. Bộ máy Golgi (Golgi apparatus)
C. Ty thể (Mitochondrion)
D. Không bào (Vacuole)
7. Trong một hệ sinh thái, các sinh vật được phân loại dựa trên vai trò dinh dưỡng của chúng. Sinh vật nào thuộc nhóm sinh vật tự dưỡng?
A. Động vật ăn thịt (Carnivore)
B. Động vật ăn cỏ (Herbivore)
C. Thực vật (Plant)
D. Nấm hoại sinh (Saprophytic fungus)
8. Quá trình phiên mã là bước đầu tiên trong biểu hiện gen. Phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Tế bào chất (Cytoplasm)
B. Nhân tế bào (Nucleus)
C. Bào quan ribosome
D. Lưới nội chất trơn (Smooth endoplasmic reticulum)
9. Chu kỳ tế bào được điều hòa chặt chẽ bởi các yếu tố nội bào và ngoại bào. Giai đoạn nào của chu kỳ tế bào là giai đoạn tổng hợp các chất cần thiết cho sự phân chia và nhân đôi ADN?
A. Pha G1 (G1 phase)
B. Pha S (S phase)
C. Pha G2 (G2 phase)
D. Pha M (M phase)
10. Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào có vai trò quan trọng trong tự nhiên và đời sống con người. Quá trình nào giúp vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng cách phân đôi?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Phân đôi trực tiếp
D. Hợp tử phân chia
11. Tế bào thực vật và tế bào động vật có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc. Điểm nào sau đây KHÔNG có ở tế bào động vật nhưng có ở tế bào thực vật?
A. Nhân tế bào (Nucleus)
B. Bào tương (Cytoplasm)
C. Thành tế bào (Cell wall)
D. Màng sinh chất (Plasma membrane)
12. Mã di truyền là bộ mã ba quy định trình tự các axit amin trong chuỗi polypeptide. Điểm đặc trưng nào của mã di truyền cho phép một bộ ba mã hóa có thể mã hóa cho nhiều axit amin khác nhau?
A. Tính đặc hiệu (Specificity)
B. Tính phổ biến (Universality)
C. Tính thoái hóa (Degeneracy)
D. Tính liên tục (Continuity)
13. Nhu cầu năng lượng của tế bào được đáp ứng thông qua quá trình hô hấp tế bào. Loại năng lượng nào chủ yếu được tạo ra và sử dụng trong các hoạt động sống của tế bào?
A. Năng lượng nhiệt
B. Năng lượng ánh sáng
C. ATP (Adenosine triphosphate)
D. Năng lượng cơ học
14. Đột biến gen là những biến đổi trong cấu trúc của ADN. Loại đột biến nào liên quan đến sự thay đổi một hoặc một vài cặp nucleotit trong gen?
A. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể (Chromosomal structural mutation)
B. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể (Chromosomal numerical mutation)
C. Đột biến điểm (Point mutation)
D. Đột biến dị bội (Aneuploidy)
15. Nấm là nhóm sinh vật có vai trò quan trọng trong phân hủy chất hữu cơ. Cách dinh dưỡng chủ yếu của nấm là gì?
A. Tự dưỡng quang hợp
B. Dị dưỡng hoại sinh hoặc kí sinh
C. Tự dưỡng hóa học
D. Dinh dưỡng quang năng
16. Chu trình vật chất trong hệ sinh thái đảm bảo sự tuần hoàn của các nguyên tố. Chu trình nào liên quan đến sự di chuyển của cacbon giữa khí quyển, sinh vật, đất và đại dương?
A. Chu trình Nitơ (Nitrogen cycle)
B. Chu trình Phốt pho (Phosphorus cycle)
C. Chu trình Nước (Water cycle)
D. Chu trình Cacbon (Carbon cycle)
17. Hô hấp tế bào là quá trình phân giải các phân tử hữu cơ để giải phóng năng lượng. Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra trong chất nền của ty thể và tạo ra một lượng lớn NADH và FADH2?
A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs (Citric acid cycle)
C. Chuỗi chuyền electron (Electron transport chain)
D. Quang phân ly (Photolysis)
18. Sự đa dạng sinh học bao gồm ba cấp độ: đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái. Tại sao sự đa dạng loài lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?
A. Giúp hệ sinh thái trở nên đơn giản hơn.
B. Tăng cường khả năng chống chịu và phục hồi của hệ sinh thái trước các biến động.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài.
D. Chỉ quan trọng đối với các loài có giá trị kinh tế.
19. Quang hợp là quá trình thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào thực vật?
A. Lạp thể (Chloroplast)
B. Không bào trung tâm (Central vacuole)
C. Không bào tiêu độc (Lysosome)
D. Peroxisome
20. Sinh thái học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng. Mức độ tổ chức nào của sinh giới bao gồm một tập hợp các quần thể thuộc các loài khác nhau cùng sinh sống và tương tác trong một khu vực nhất định?
A. Quần thể (Population)
B. Quần xã (Community)
C. Hệ sinh thái (Ecosystem)
D. Sinh quyển (Biosphere)
21. Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào. Cơ chế nào cho phép tế bào hấp thụ các hạt lớn hoặc các phân tử protein bằng cách bao bọc chúng trong một túi màng?
A. Thẩm thấu ngược (Reverse osmosis)
B. Vận chuyển chủ động (Active transport)
C. Nhập bào (Endocytosis)
D. Khuếch tán (Diffusion)
22. Enzyme là gì và vai trò chính của chúng trong các phản ứng sinh hóa là gì?
A. Enzyme là các phân tử cacbohydrat, có vai trò cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Enzyme là các axit nucleic, có vai trò mang thông tin di truyền.
C. Enzyme là các protein hoặc phân tử RNA, có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
D. Enzyme là các lipid, có vai trò cấu tạo màng tế bào.
23. Trong quá trình trao đổi chất ở sinh vật, các phân tử hữu cơ phức tạp được tổng hợp từ các phân tử đơn giản hơn. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa vật chất nào?
A. Đồng hóa (Anabolism)
B. Dị hóa (Catabolism)
C. Chuyển hóa (Metabolism)
D. Phân giải (Decomposition)
24. Sự di truyền các tính trạng được quy định bởi gen. Nếu một alen trội hoàn toàn và một alen lặn cùng tồn tại trên một nhiễm sắc thể, thì kiểu hình biểu hiện sẽ như thế nào?
A. Biểu hiện kiểu hình của alen lặn.
B. Biểu hiện kiểu hình là sự pha trộn giữa alen trội và alen lặn.
C. Biểu hiện kiểu hình của alen trội.
D. Không biểu hiện kiểu hình.
25. Sự phân chia tế bào là một quá trình cơ bản. Quá trình nào giúp phân chia vật chất di truyền đồng đều cho hai tế bào con trong quá trình nguyên phân?
A. Kỳ trung gian (Interphase)
B. Kỳ đầu (Prophase)
C. Kỳ sau (Anaphase)
D. Kỳ cuối (Telophase)