Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

1. Việc thực hành phân biệt từ thuần Việt và từ Hán Việt giúp người học nhận thức rõ hơn về đặc điểm nào của tiếng Việt?

A. Sự giàu có và khả năng tạo từ mới của tiếng Việt.
B. Tác động của lịch sử giao lưu văn hóa đến ngôn ngữ.
C. Tính thống nhất và chuẩn mực của tiếng Việt.
D. Sự phân hóa của tiếng Việt thành các phương ngữ.

2. Trong "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích từ đồng nghĩa, sự khác biệt giữa "buồn" và "thương" nằm ở điểm nào?

A. "Buồn" diễn tả cảm xúc tiêu cực, "thương" diễn tả sự đồng cảm.
B. "Buồn" là cảm xúc cá nhân, "thương" là thái độ đối với người khác.
C. "Buồn" có sắc thái nghĩa nhẹ hơn "thương".
D. "Buồn" chỉ tâm trạng, "thương" chỉ hành động.

3. Trong "Thực hành tiếng Việt", việc phân tích lỗi dùng từ sai về trường nghĩa (ví dụ: dùng "nghiêm khắc" thay cho "nghiêm túc" trong ngữ cảnh "nghiêm túc học tập") là để nhấn mạnh điều gì?

A. Sự giống nhau về âm thanh giữa hai từ.
B. Sự khác biệt về phạm vi và sắc thái nghĩa của các từ trong cùng một trường nghĩa.
C. Sự cần thiết phải sử dụng từ Hán Việt trong mọi trường hợp.
D. Quy tắc đặt trạng ngữ trong câu.

4. Trong "Thực hành tiếng Việt", việc phân tích các từ ghép có yếu tố nước ngoài (ví dụ: "xà phòng", "ga", "tivi") giúp người học nhận ra điều gì về lịch sử phát triển của tiếng Việt?

A. Tiếng Việt đã từng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của các ngôn ngữ phương Tây.
B. Các từ mượn này đã được Việt hóa hoàn toàn về ngữ âm.
C. Tiếng Việt có khả năng tự điều chỉnh và phát triển.
D. Các từ này đều là từ Hán Việt.

5. Khi phân tích thành ngữ "Nước chảy đá mòn", yếu tố "nước" và "đá" được sử dụng theo phép tu từ nào để truyền tải ý nghĩa về sự kiên trì?

A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.

6. Phân tích ngữ pháp câu "Cuộc đời là một chuyến đi, không phải là đích đến." cho thấy đây là kiểu câu gì?

A. Câu đơn có bổ ngữ.
B. Câu ghép có quan hệ đối lập.
C. Câu đơn có hai vị ngữ.
D. Câu ghép có liên từ "không phải là".

7. Câu "Anh ấy rất giỏi giang, nhưng đôi khi lại quá tự phụ." thể hiện mối quan hệ gì giữa hai vế câu?

A. Nguyên nhân - Kết quả.
B. Tương phản - Nhượng bộ.
C. Bổ sung - Giải thích.
D. Song song - Đồng thời.

8. Khi thực hành tiếng Việt về các yếu tố Hán Việt, việc hiểu rõ nghĩa gốc của từ "nhân" (人) sẽ hỗ trợ người học như thế nào trong việc giải nghĩa các từ ghép như "nhân dân", "nhân ái"?

A. Nắm bắt sự biến đổi âm thanh của từ Hán Việt trong quá trình du nhập vào tiếng Việt.
B. Hiểu được nghĩa gốc "người" giúp suy luận và hiểu chính xác nghĩa của các từ ghép có yếu tố "nhân".
C. Phân biệt được các sắc thái nghĩa khác nhau của từ "nhân" trong các ngữ cảnh khác nhau.
D. Nhận biết vai trò của từ Hán Việt trong việc tạo ra các từ láy.

9. Khi phân tích lỗi dùng từ sai về cấp độ (ví dụ: dùng "ghê gớm" để nói về một người học sinh ngoan ngoãn) là lỗi sai về?

A. Trường nghĩa.
B. Sắc thái ngữ nghĩa.
C. Lớp nghĩa.
D. Cấp độ ý nghĩa.

10. Tại sao việc luyện tập đặt câu hỏi trong "Thực hành tiếng Việt" lại quan trọng đối với khả năng tư duy phản biện?

A. Giúp người học ghi nhớ thông tin một cách chủ động.
B. Khuyến khích người học tìm kiếm và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Tăng cường khả năng sử dụng từ ngữ phong phú và đa dạng.
D. Rèn luyện kỹ năng thuyết trình và trình bày ý kiến.

11. Việc sử dụng phép nối trong "Thực hành tiếng Việt" có vai trò gì trong việc liên kết các câu văn trong một đoạn?

A. Tạo sự đa dạng về cấu trúc câu.
B. Làm cho đoạn văn trở nên mạch lạc và chặt chẽ.
C. Tăng cường tính hình ảnh và gợi cảm cho ngôn ngữ.
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.

12. Trong "Thực hành tiếng Việt", việc nhận biết và sửa lỗi dùng từ sai về sắc thái ngữ nghĩa là rất quan trọng. Ví dụ, dùng từ "hùng hổ" thay vì "hùng dũng" trong ngữ cảnh khen ngợi sự oai phong của người anh hùng sẽ gây ra lỗi gì?

A. Lỗi dùng từ sai về hình thức ngữ âm.
B. Lỗi dùng từ sai về sắc thái ngữ nghĩa.
C. Lỗi dùng từ sai về lớp nghĩa.
D. Lỗi dùng từ sai về phạm vi nghĩa.

13. Trong phần thực hành về biện pháp tu từ, câu "Trường Sơn chí bắc, Trường Sơn chí nam" sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh sự rộng lớn, hùng vĩ của dãy Trường Sơn?

A. Điệp ngữ.
B. Hoán dụ.
C. Nói quá.
D. Đảo ngữ.

14. Việc thực hành phân biệt các yếu tố Hán Việt có nguồn gốc khác nhau (ví dụ: từ gốc Hán, từ gốc Nhật, từ gốc Triều Tiên...) giúp người học hiểu thêm về điều gì?

A. Sự phong phú của vốn từ vựng tiếng Việt.
B. Lịch sử tiếp xúc và ảnh hưởng văn hóa của Việt Nam với các nước Đông Á.
C. Sự chính xác trong cách dùng từ của người Việt.
D. Quy luật biến đổi ngữ âm của các từ vay mượn.

15. Trong "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích lỗi diễn đạt, câu "Cô ấy có một mái tóc dài thướt tha như dòng suối" có thể bị xem là thiếu logic vì?

A. Thiếu chủ ngữ rõ ràng.
B. Sử dụng từ Hán Việt không phù hợp.
C. Sự so sánh giữa "mái tóc" và "dòng suối" là khập khiễng về bản chất.
D. Thiếu trạng ngữ chỉ thời gian.

16. Câu "Nó chạy như bay" sử dụng phép tu từ nào để miêu tả tốc độ của nhân vật?

A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Nói quá.

17. Trong "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích lỗi dùng từ, việc xác định "từ đồng âm" khác với "từ gần âm" ở điểm nào?

A. Từ đồng âm có hình thức ngữ âm giống nhau hoàn toàn, còn từ gần âm thì khác biệt nhỏ.
B. Từ đồng âm có nghĩa giống nhau, còn từ gần âm thì có nghĩa khác biệt.
C. Từ đồng âm có thể gây nhầm lẫn về nghĩa do phát âm giống nhau, còn từ gần âm thì ít gây nhầm lẫn hơn.
D. Từ đồng âm có nguồn gốc khác nhau, từ gần âm có nguồn gốc tương đồng.

18. Trong "Thực hành tiếng Việt", tại sao việc phân tích các từ ngữ biểu cảm như "ôi", "than ôi", "chao ôi" lại quan trọng?

A. Chúng giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của người học.
B. Chúng thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói/viết.
C. Chúng có chức năng ngữ pháp đặc biệt trong câu.
D. Chúng thường xuất hiện trong các văn bản cổ.

19. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các từ ngữ mang tính khẩu ngữ hoặc địa phương giúp người đọc hiểu rõ điều gì về tác phẩm và tác giả?

A. Quy luật phát triển của ngôn ngữ nói.
B. Phong cách ngôn ngữ của tác giả và bối cảnh giao tiếp.
C. Sự đa dạng của các phương ngữ trên cả nước.
D. Nguồn gốc lịch sử của các từ ngữ đó.

20. Phân tích cấu trúc "Ai làm gì?" trong một câu hỏi tu từ có tác dụng gì trong việc tạo hiệu quả biểu đạt?

A. Tăng tính trang trọng và nghiêm túc cho câu hỏi.
B. Nhấn mạnh sự khẳng định hoặc phủ định một cách gián tiếp.
C. Kích thích sự suy nghĩ và tìm hiểu của người nghe/đọc.
D. Làm cho câu hỏi trở nên dễ hiểu và trực tiếp hơn.

21. Trong "Thực hành tiếng Việt", việc phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu "Trời xanh mây trắng nước hồ trong" có thể giúp người học nhận diện loại ngữ pháp nào?

A. Nhận diện các thành phần chính và phụ trong câu đơn.
B. Xác định các kiểu câu chia theo mục đích nói.
C. Phân tích quan hệ giữa các vế câu trong câu ghép.
D. Tìm hiểu về các biện pháp tu từ được sử dụng.

22. Trong "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích các từ láy, việc xác định "xanh xanh" và "xanh rì" khác nhau ở điểm nào?

A. "Xanh xanh" diễn tả màu xanh nhạt, "xanh rì" diễn tả màu xanh đậm.
B. "Xanh xanh" là từ láy toàn bộ, "xanh rì" là từ láy bộ phận.
C. "Xanh xanh" diễn tả sự lặp lại của màu xanh, "xanh rì" diễn tả trạng thái đậm đặc của màu xanh.
D. "Xanh xanh" có nghĩa gốc rõ ràng, "xanh rì" có nghĩa gốc ít rõ ràng hơn.

23. Phân tích cấu trúc câu "Nhờ có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đội tuyển đã giành chiến thắng thuyết phục." cho thấy đây là loại câu gì về mặt ngữ pháp?

A. Câu đơn có trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
B. Câu ghép có hai vế câu liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả.
C. Câu ghép có liên từ "nhờ có".
D. Câu đơn có bổ ngữ chỉ mục đích.

24. Trong "Thực hành tiếng Việt", việc phân biệt các từ thuần Việt và từ Hán Việt giúp người học nhận thức rõ hơn về điều gì trong quá trình tiếp thu ngoại lai?

A. Sự cần thiết phải thay thế từ thuần Việt bằng từ Hán Việt.
B. Khả năng Việt hóa và thích ứng của tiếng Việt trước ảnh hưởng ngôn ngữ.
C. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp giữa hai loại từ.
D. Quy tắc chính tả cho các từ mượn.

25. Phép tu từ "Đôi mắt em như hai hòn bi ve" có chức năng gì trong việc miêu tả?

A. Nhấn mạnh sự to lớn của đôi mắt.
B. Gợi tả vẻ tròn trịa, lanh lợi, long lanh của đôi mắt.
C. So sánh trực tiếp hành động chớp mắt.
D. Nói quá sự long lanh của đôi mắt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Việc thực hành phân biệt từ thuần Việt và từ Hán Việt giúp người học nhận thức rõ hơn về đặc điểm nào của tiếng Việt?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích từ đồng nghĩa, sự khác biệt giữa buồn và thương nằm ở điểm nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân tích lỗi dùng từ sai về trường nghĩa (ví dụ: dùng nghiêm khắc thay cho nghiêm túc trong ngữ cảnh nghiêm túc học tập) là để nhấn mạnh điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân tích các từ ghép có yếu tố nước ngoài (ví dụ: xà phòng, ga, tivi) giúp người học nhận ra điều gì về lịch sử phát triển của tiếng Việt?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích thành ngữ Nước chảy đá mòn, yếu tố nước và đá được sử dụng theo phép tu từ nào để truyền tải ý nghĩa về sự kiên trì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích ngữ pháp câu Cuộc đời là một chuyến đi, không phải là đích đến. cho thấy đây là kiểu câu gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Câu Anh ấy rất giỏi giang, nhưng đôi khi lại quá tự phụ. thể hiện mối quan hệ gì giữa hai vế câu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thực hành tiếng Việt về các yếu tố Hán Việt, việc hiểu rõ nghĩa gốc của từ nhân (人) sẽ hỗ trợ người học như thế nào trong việc giải nghĩa các từ ghép như nhân dân, nhân ái?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích lỗi dùng từ sai về cấp độ (ví dụ: dùng ghê gớm để nói về một người học sinh ngoan ngoãn) là lỗi sai về?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc luyện tập đặt câu hỏi trong Thực hành tiếng Việt lại quan trọng đối với khả năng tư duy phản biện?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng phép nối trong Thực hành tiếng Việt có vai trò gì trong việc liên kết các câu văn trong một đoạn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong Thực hành tiếng Việt, việc nhận biết và sửa lỗi dùng từ sai về sắc thái ngữ nghĩa là rất quan trọng. Ví dụ, dùng từ hùng hổ thay vì hùng dũng trong ngữ cảnh khen ngợi sự oai phong của người anh hùng sẽ gây ra lỗi gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Trong phần thực hành về biện pháp tu từ, câu Trường Sơn chí bắc, Trường Sơn chí nam sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh sự rộng lớn, hùng vĩ của dãy Trường Sơn?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Việc thực hành phân biệt các yếu tố Hán Việt có nguồn gốc khác nhau (ví dụ: từ gốc Hán, từ gốc Nhật, từ gốc Triều Tiên...) giúp người học hiểu thêm về điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi diễn đạt, câu Cô ấy có một mái tóc dài thướt tha như dòng suối có thể bị xem là thiếu logic vì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Câu Nó chạy như bay sử dụng phép tu từ nào để miêu tả tốc độ của nhân vật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi dùng từ, việc xác định từ đồng âm khác với từ gần âm ở điểm nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Thực hành tiếng Việt, tại sao việc phân tích các từ ngữ biểu cảm như ôi, than ôi, chao ôi lại quan trọng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các từ ngữ mang tính khẩu ngữ hoặc địa phương giúp người đọc hiểu rõ điều gì về tác phẩm và tác giả?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích cấu trúc Ai làm gì? trong một câu hỏi tu từ có tác dụng gì trong việc tạo hiệu quả biểu đạt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu Trời xanh mây trắng nước hồ trong có thể giúp người học nhận diện loại ngữ pháp nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích các từ láy, việc xác định xanh xanh và xanh rì khác nhau ở điểm nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích cấu trúc câu Nhờ có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đội tuyển đã giành chiến thắng thuyết phục. cho thấy đây là loại câu gì về mặt ngữ pháp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt các từ thuần Việt và từ Hán Việt giúp người học nhận thức rõ hơn về điều gì trong quá trình tiếp thu ngoại lai?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 5 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Phép tu từ Đôi mắt em như hai hòn bi ve có chức năng gì trong việc miêu tả?