Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 22: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ
1. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển kinh tế biển bền vững ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Tăng cường khai thác hải sản bằng mọi giá.
B. Đầu tư mạnh vào công nghiệp nặng ven biển.
C. Bảo vệ môi trường biển và tài nguyên biển.
D. Chỉ tập trung phát triển du lịch biển.
2. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ nổi tiếng với nghề làm muối và là một trong những trung tâm sản xuất muối lớn của cả nước?
A. Phú Yên.
B. Khánh Hòa.
C. Ninh Thuận.
D. Bình Thuận.
3. Thế mạnh nổi bật về tài nguyên khoáng sản biển của Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
A. Quặng titan.
B. Cát trắng.
C. Muối.
D. Vàng sa khoáng.
4. Hoạt động kinh tế biển nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ tập trung khai thác tiềm năng về năng lượng tái tạo?
A. Khai thác hải sản.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Phát triển năng lượng gió, năng lượng mặt trời.
D. Sản xuất muối.
5. Hoạt động kinh tế biển nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Nuôi trồng thủy sản.
B. Khai thác hải sản.
C. Du lịch biển - đảo.
D. Khai thác khoáng sản biển.
6. Sự phát triển của ngành nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ tạo ra nhiều việc làm cho người dân ven biển và góp phần nâng cao đời sống?
A. Khai thác khoáng sản biển.
B. Công nghiệp năng lượng.
C. Khai thác và chế biến hải sản.
D. Sản xuất vật liệu xây dựng.
7. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Duyên hải Nam Trung Bộ nhờ có các cảng biển lớn và nguồn lao động dồi dào?
A. Công nghiệp chế biến gỗ.
B. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
C. Công nghiệp sản xuất phân bón.
D. Công nghiệp luyện kim.
8. Ngành công nghiệp nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm và nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp dệt may.
9. Tỉnh nào sau đây ở Duyên hải Nam Trung Bộ có thế mạnh đặc biệt về khai thác hải sản và du lịch biển đảo với nhiều bãi biển đẹp và các di tích lịch sử?
A. Ninh Thuận.
B. Phú Yên.
C. Bình Thuận.
D. Khánh Hòa.
10. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ nổi tiếng với nghề làm nước mắm truyền thống và có tiềm năng lớn về du lịch biển?
A. Bình Thuận.
B. Ninh Thuận.
C. Phú Yên.
D. Khánh Hòa.
11. Hoạt động kinh tế biển nào đang được chú trọng phát triển ở Duyên hải Nam Trung Bộ, góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị tự nhiên, văn hóa?
A. Khai thác dầu khí.
B. Phát triển du lịch biển - đảo.
C. Sản xuất điện năng từ thủy triều.
D. Nuôi trồng thủy sản trên biển.
12. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng phát triển nghề nuôi tôm hùm và các loại hải sản có giá trị cao?
A. Bình Thuận.
B. Ninh Thuận.
C. Phú Yên.
D. Khánh Hòa.
13. Vấn đề môi trường biển nào đang là thách thức đối với sự phát triển kinh tế biển bền vững ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Ô nhiễm không khí.
B. Ô nhiễm nguồn nước ngọt.
C. Ô nhiễm do chất thải rắn và rác thải nhựa.
D. Xói lở bờ biển.
14. Hoạt động kinh tế biển nào được coi là mũi nhọn và mang lại nguồn thu nhập quan trọng cho Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Khai thác và chế biến hải sản.
B. Du lịch biển - đảo.
C. Nuôi trồng thủy sản.
D. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
15. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế.
C. Nguy cơ thiên tai và biến đổi khí hậu.
D. Nguồn tài nguyên hải sản suy giảm.
16. Hoạt động kinh tế biển nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Khai thác hải sản.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Du lịch biển - đảo gắn với di sản.
D. Khai thác khoáng sản biển.
17. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có bờ biển dài, nhiều đầm phá và vịnh nước sâu, thuận lợi cho phát triển nuôi trồng thủy sản và du lịch?
A. Ninh Thuận.
B. Bình Thuận.
C. Khánh Hòa.
D. Phú Yên.
18. Hoạt động kinh tế biển nào khai thác trực tiếp nguồn lợi từ các rạn san hô và hệ sinh thái biển đa dạng?
A. Khai thác dầu khí.
B. Du lịch lặn biển ngắm san hô.
C. Sản xuất muối.
D. Đóng tàu.
19. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có cảng biển quan trọng bậc nhất khu vực, là cửa ngõ giao thương quốc tế?
A. Ninh Thuận.
B. Bình Thuận.
C. Phú Yên.
D. Khánh Hòa.
20. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn về năng lượng gió và năng lượng mặt trời, góp phần phát triển kinh tế biển bền vững?
A. Khánh Hòa.
B. Phú Yên.
C. Bình Thuận.
D. Ninh Thuận.
21. Ngành công nghiệp nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ gắn liền với nguồn tài nguyên khoáng sản biển và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu?
A. Công nghiệp thực phẩm.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến titan.
D. Công nghiệp dệt may.
22. Ngành kinh tế biển nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ đang phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước nhờ cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp?
A. Nuôi trồng thủy sản.
B. Khai thác hải sản.
C. Du lịch biển - đảo.
D. Khai thác muối.
23. Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt trong phát triển ngành công nghiệp nào sau đây nhờ các cảng biển nước sâu, kín gió và gần các ngư trường lớn?
A. Công nghiệp chế biến thủy sản.
B. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản biển.
D. Công nghiệp sản xuất muối.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh nổi bật của Duyên hải Nam Trung Bộ trong phát triển kinh tế biển?
A. Nguồn tài nguyên hải sản phong phú.
B. Nhiều vũng, vịnh nước sâu, kín gió thuận lợi cho xây dựng cảng biển.
C. Khí hậu có một mùa mưa kéo dài, thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
D. Nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng.
25. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều bãi biển đẹp nổi tiếng như Mũi Né, thu hút khách du lịch quốc tế?
A. Khánh Hòa.
B. Ninh Thuận.
C. Bình Thuận.
D. Phú Yên.