Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 12 cánh diều học kì 1 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 12 cánh diều học kì 1 (Phần 1)

Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 12 cánh diều học kì 1 (Phần 1)

1. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm tài nguyên hải sản ở nước ta hiện nay là gì?

A. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu.
B. Hoạt động du lịch biển phát triển mạnh.
C. Khai thác hải sản quá mức và phương pháp hủy diệt.
D. Nguồn nước biển bị ô nhiễm nặng.

2. Loại đất nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm cho nước ta?

A. Đất xám bạc màu.
B. Đất feralit.
C. Đất than bùn.
D. Đất phù sa.

3. Nguyên nhân chủ yếu làm cho các sông ở miền Trung thường có lũ lớn và đột ngột là gì?

A. Sông có diện tích lưu vực lớn.
B. Địa hình dốc, lượng mưa tập trung trong thời gian ngắn.
C. Chế độ nước triều ảnh hưởng mạnh.
D. Sông chảy qua các vùng đất ngập nước.

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định sự phân bố các vành đai khí hậu theo độ cao ở nước ta?

A. Hướng nghiêng của địa hình.
B. Độ cao tuyệt đối của địa hình.
C. Hướng của các dãy núi chính.
D. Độ che phủ của thực vật.

5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các trung tâm công nghiệp ở nước ta?

A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
D. Vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng giao thông.

6. Ngành kinh tế biển nào sau đây đang ngày càng phát triển và có ý nghĩa chiến lược đối với an ninh quốc phòng của nước ta?

A. Du lịch biển, đảo.
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
C. Công nghiệp dầu khí.
D. Hàng hải và vận tải biển.

7. Đặc điểm nổi bật nhất của dân số nước ta hiện nay là gì?

A. Dân số già, tỷ lệ sinh thấp.
B. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao, cơ cấu dân số trẻ.
C. Dân số giảm nhanh chóng do tỷ lệ tử cao.
D. Tỷ lệ dân thành thị vượt trội so với dân nông thôn.

8. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu công nghiệp theo chiều rộng của nước ta?

A. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.

9. Vấn đề nan giải nhất trong việc phát triển kinh tế biển đảo của nước ta hiện nay là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án lớn.
B. Nguồn nhân lực có trình độ còn hạn chế.
C. Khó khăn trong việc bảo vệ chủ quyền và quản lý tài nguyên.
D. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và nước biển dâng.

10. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là mũi nhọn của nền kinh tế nước ta trong giai đoạn hiện nay?

A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp điện tử - tin học.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

11. Nguyên nhân chủ yếu làm cho tài nguyên khoáng sản của nước ta ngày càng cạn kiệt là:

A. Khó khăn trong công tác thăm dò và khai thác.
B. Chính sách quản lý và bảo vệ tài nguyên chưa hiệu quả.
C. Trữ lượng khoáng sản của nước ta vốn đã rất hạn chế.
D. Tốc độ khai thác và sử dụng vượt quá tốc độ tái tạo.

12. Nguyên nhân chủ yếu làm thay đổi cơ cấu dân số theo giới tính ở nước ta hiện nay là gì?

A. Tỷ lệ tử vong của nam cao hơn nữ.
B. Xu hướng gia tăng giới tính nam do các yếu tố xã hội.
C. Tỷ lệ nhập cư của nữ giới cao hơn nam giới.
D. Tỷ lệ sinh con trai luôn cao hơn con gái trong nhiều năm.

13. Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ tài nguyên rừng ở nước ta hiện nay?

A. Công nghiệp chế biến gỗ.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Nông nghiệp thâm canh.
D. Trồng rừng và khoanh nuôi, bảo vệ rừng.

14. Thế mạnh nổi bật nhất của tài nguyên sinh vật nước ta là gì?

A. Đa dạng về loài, nhiều loài quý hiếm cần bảo tồn.
B. Tập trung chủ yếu ở các vùng cao nguyên.
C. Khả năng tái sinh nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu khai thác lớn.
D. Chỉ có giá trị kinh tế cao trong lĩnh vực nông nghiệp.

15. Thế mạnh nổi bật của tài nguyên đất ở nước ta cho phát triển nông nghiệp là gì?

A. Diện tích đất phèn, đất mặn chiếm ưu thế.
B. Đất feralit chiếm phần lớn diện tích, thích hợp với nhiều loại cây trồng.
C. Đất phù sa màu mỡ tập trung chủ yếu ở vùng đồi núi.
D. Đất than bùn có tiềm năng lớn cho phát triển nông nghiệp thâm canh.

16. Vấn đề quan trọng nhất trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước ngọt ở nước ta là gì?

A. Nguy cơ cạn kiệt nguồn nước ngầm do khai thác quá mức.
B. Sự phân bố không đều giữa các mùa và các vùng lãnh thổ.
C. Nguồn nước bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
D. Nước mặn xâm nhập sâu vào nội địa vào mùa khô.

17. Tài nguyên khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn và đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp năng lượng của nước ta?

A. Apatit.
B. Bô-xít.
C. Than đá.
D. Ti-tan.

18. Vùng biển nào sau đây có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế biển của nước ta?

A. Vùng biển Đông Bắc.
B. Vùng biển Nam Trung Bộ.
C. Vùng biển Bắc Trung Bộ.
D. Vùng biển Đông Nam Bộ.

19. Đặc điểm nào sau đây của sông ngòi nước ta là hệ quả của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa?

A. Sông ngòi có lượng nước ổn định quanh năm.
B. Sông ngòi có nhiều ghềnh thác, tiềm năng thủy điện lớn.
C. Sông ngòi nhiều nước, phù hợp cho giao thông đường thủy.
D. Sông ngòi có nhiều nước, ít phù sa.

20. Loại gió nào sau đây đóng vai trò chủ yếu tạo nên mùa khô ở các tỉnh phía Nam nước ta?

A. Gió mùa Tây Nam.
B. Gió mùa Đông Bắc.
C. Gió Tây ôn đới.
D. Gió Tín phong.

21. Sự khác biệt về khí hậu giữa vùng núi Đông Bắc và Tây Bắc chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

A. Hướng của các dãy núi.
B. Độ cao trung bình.
C. Chế độ mưa theo mùa.
D. Ảnh hưởng của biển.

22. Biện pháp quan trọng nhất để khắc phục tình trạng ô nhiễm nguồn nước sông ngòi ở nước ta là gì?

A. Tăng cường nạo vét lòng sông.
B. Xây dựng thêm các hồ chứa nước.
C. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
D. Phát triển giao thông đường thủy.

23. Đặc điểm khí hậu nào sau đây gây khó khăn cho việc phát triển nông nghiệp ở miền Trung nước ta?

A. Sự phân mùa rõ rệt với mùa mưa và mùa khô.
B. Nhiệt độ cao quanh năm, biên độ nhiệt ngày và năm lớn.
C. Ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam khô nóng và thiên tai bão, lũ.
D. Mùa đông lạnh và có mưa phùn.

24. Biểu hiện rõ nét nhất của quá trình đô thị hóa ở nước ta là gì?

A. Sự gia tăng nhanh chóng số lượng các làng nghề truyền thống.
B. Tốc độ tăng trưởng dân số nông thôn cao hơn thành thị.
C. Tỷ lệ dân số sống ở thành thị ngày càng tăng và sự mở rộng của các đô thị.
D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.

25. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta biểu hiện rõ nhất ở:

A. Tăng nhanh tỷ trọng của ngành nông, lâm, thủy sản.
B. Giảm tỷ trọng của ngành công nghiệp và xây dựng.
C. Tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng của ngành nông nghiệp.
D. Tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng của ngành dịch vụ.

You need to add questions