1. Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương tự (homologous organs), có nguồn gốc khác nhau nhưng thực hiện chức năng tương tự?
A. Cánh chim và cánh côn trùng.
B. Chi trước của người và chi trước của cá voi.
C. Lá cây và gai cây.
D. Mang cá và phổi động vật có vú.
2. Loài nào sau đây được xem là "hóa thạch sống" và minh chứng cho sự tồn tại của các dạng sống cổ đại?
A. Vượn người
B. Cá voi xanh
C. Cây thông Nô-en
D. Cá vây tay (Latimeria)
3. Sự tương đồng về cấu trúc bộ gen giữa người và tinh tinh, với khoảng 98-99% trình tự ADN giống nhau, là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy:
A. Người và tinh tinh tiến hóa độc lập.
B. Người và tinh tinh có chung một tổ tiên gần gũi.
C. Tinh tinh có khả năng tiến hóa thành người.
D. Trình tự ADN không phản ánh mối quan hệ tiến hóa.
4. Bằng chứng phôi sinh học cho thấy sự tương đồng trong quá trình phát triển phôi ở các loài động vật có xương sống, đặc biệt ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn trưởng thành
B. Giai đoạn phôi thai ban đầu với các khe mang và đuôi.
C. Giai đoạn sinh sản
D. Giai đoạn con non
5. Sự tương đồng về cấu trúc nhiễm sắc thể, đặc biệt là số lượng và hình dạng, giữa các loài thuộc cùng một họ có ý nghĩa gì?
A. Chứng tỏ các loài này không có quan hệ họ hàng.
B. Phản ánh sự khác biệt lớn trong quá trình tiến hóa.
C. Cho thấy chúng có chung nguồn gốc và đã trải qua những biến đổi tương đối nhỏ trong bộ gen.
D. Sự tiến hóa chỉ diễn ra ở cấp độ phân tử.
6. Sự hiện diện của các chi hóa thạch trung gian, ví dụ như Archaeopteryx, có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?
A. Chứng minh sự tuyệt chủng của loài.
B. Minh chứng cho sự chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật.
C. Cho thấy sự tiến hóa ngược.
D. Xác định tuổi chính xác của Trái Đất.
7. Sự tương đồng về cấu trúc phân tử hemoglobin giữa người và vượn người là bằng chứng cho thấy:
A. Tiến hóa là ngẫu nhiên.
B. Các loài này có chung nguồn gốc gần gũi.
C. Hemoglobin không tiến hóa.
D. Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc protein.
8. Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan thoái hóa, không còn chức năng rõ rệt ở người nhưng có ở các loài sinh vật khác?
A. Xương cụt
B. Răng khôn
C. Ruột thừa
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Cơ quan nào sau đây là ví dụ điển hình cho bằng chứng giải phẫu so sánh về sự tương đồng hóa?
A. Chân sau của cá voi và chi sau của con người.
B. Cánh chim và cánh dơi.
C. Chi trước của người, cánh chim, chi trước của mèo và chi trước của cá voi.
D. Lá của cây sen và lá của cây bèo tây.
10. Tại sao các nhà sinh vật học lại coi sự tồn tại của các loài sinh vật thích nghi với những điều kiện khắc nghiệt (ví dụ: vi khuẩn ở suối nước nóng, sinh vật ở đáy biển sâu) là bằng chứng cho thấy tiến hóa có tính định hướng?
A. Tiến hóa luôn có mục đích rõ ràng.
B. Tiến hóa luôn dẫn đến các dạng sống phức tạp hơn.
C. Tiến hóa là quá trình thích nghi với môi trường, không có định hướng từ trước.
D. Sự thích nghi với môi trường khắc nghiệt là kết quả của chọn lọc tự nhiên.
11. Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương tự (analogous), tức là có nguồn gốc khác nhau nhưng thực hiện chức năng giống nhau?
A. Chi trước của người và chi trước của cá voi.
B. Cánh chim và cánh dơi.
C. Mang cá và phổi động vật có vú.
D. Mắt người và mắt bạch tuộc.
12. Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan đồng dạng (analogous organs), có nguồn gốc khác nhau nhưng thực hiện chức năng tương tự?
A. Chi trước của người và chi trước của mèo.
B. Cánh chim và cánh dơi.
C. Mang cá và phổi động vật có vú.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Việc so sánh trình tự mã hóa protein ACTN3 ở người và các loài linh trưởng khác cho thấy sự khác biệt trong chức năng của protein này có thể liên quan đến:
A. Sự khác biệt về màu da.
B. Sự khác biệt về khả năng vận động và sức mạnh cơ bắp.
C. Sự khác biệt về hệ tiêu hóa.
D. Sự khác biệt về khả năng miễn dịch.
14. Sự giống nhau về cấu trúc phân tử ADN và protein giữa các loài sinh vật cung cấp bằng chứng cho điều gì?
A. Sự thích nghi với môi trường sống khác nhau.
B. Sự đa dạng hóa loài.
C. Mối quan hệ họ hàng gần gũi và nguồn gốc chung.
D. Sự xuất hiện của các đột biến mới.
15. Tại sao các nhà khoa học lại nghiên cứu hóa thạch để hiểu về quá trình tiến hóa?
A. Hóa thạch cho thấy sự biến đổi của các loài theo thời gian địa chất.
B. Hóa thạch cung cấp thông tin về các loài sinh vật hiện đại.
C. Hóa thạch giúp xác định tuổi của các lục địa.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Bằng chứng hóa thạch của các loài sinh vật cổ đại với cấu trúc khác biệt rõ rệt so với các loài hiện đại cung cấp thông tin quan trọng về?
A. Sự ổn định của các loài theo thời gian.
B. Sự biến đổi và đa dạng hóa của sự sống trên Trái Đất.
C. Sự ảnh hưởng của con người đến môi trường cổ đại.
D. Tốc độ tiến hóa của các loài hiện đại.
17. Tại sao các nhà khoa học lại nghiên cứu hệ gen của các loài để tìm hiểu về tiến hóa?
A. Hệ gen chứa đựng thông tin di truyền của loài.
B. Sự tương đồng và khác biệt trong hệ gen phản ánh mối quan hệ tiến hóa.
C. Các đột biến gen là động lực chính của tiến hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan thoái hóa ở người và có thể đã từng có chức năng quan trọng ở tổ tiên?
A. Tim
B. Phổi
C. Xương cụt
D. Não
19. Bằng chứng nào sau đây KHÔNG trực tiếp chứng minh mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài?
A. Sự tương đồng trong cấu trúc ADN.
B. Sự tương đồng trong cấu trúc phôi thai.
C. Sự phân bố địa lý của các loài.
D. Sự tương đồng trong cấu trúc giải phẫu.
20. Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về quá trình biến đổi hình thái của các loài trong suốt chiều dài lịch sử Trái Đất?
A. Bằng chứng phôi sinh học
B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
C. Bằng chứng hóa thạch
D. Bằng chứng sinh học phân tử
21. Sự hiện diện của các loài sinh vật đặc hữu trên các đảo xa đất liền, ví dụ như chim cánh cụt ở Nam Cực hay Kangaroo ở Úc, là minh chứng cho:
A. Sự đồng quy hóa.
B. Sự cô lập về địa lý và quá trình tiến hóa độc lập.
C. Sự di cư của các loài.
D. Sự thích nghi ngẫu nhiên.
22. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài chim trên quần đảo Galapagos, như hình dạng mỏ khác nhau tùy thuộc vào loại thức ăn, là ví dụ điển hình cho bằng chứng nào?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
B. Bằng chứng địa lý sinh vật học và chọn lọc tự nhiên.
C. Bằng chứng hóa thạch.
D. Bằng chứng phôi sinh học.
23. Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh chuỗi axit amin của protein cytochrom c ở các loài sinh vật cho thấy:
A. Các loài có số lượng axit amin khác nhau.
B. Các loài có số lượng axit amin giống nhau.
C. Sự khác biệt về chuỗi axit amin phản ánh mức độ quan hệ họ hàng.
D. Protein cytochrom c không thay đổi trong quá trình tiến hóa.
24. Bằng chứng địa lý sinh vật học cho thấy sự phân bố không đồng đều của các loài trên Trái Đất là do?
A. Sự ngẫu nhiên trong quá trình phát sinh sự sống.
B. Sự di cư của con người.
C. Quá trình tiến hóa của từng loài trong điều kiện địa lý và lịch sử riêng biệt.
D. Sự tác động của con người lên môi trường.
25. Sự xuất hiện của các loài sinh vật có bộ xương giống nhau nhưng sống ở các môi trường khác nhau (ví dụ: cá voi sống dưới nước, dơi sống trên không) là minh chứng cho?
A. Sự đồng quy hóa.
B. Sự phân hóa.
C. Sự thích nghi.
D. Sự chọn lọc tự nhiên.