Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 12 cánh diều học kì 1 (Phần 1)
Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 12 cánh diều học kì 1 (Phần 1)
1. Độ bền của các hợp chất hiđro halogenua $HX$ (với X là F, Cl, Br, I) theo chiều tăng dần của X là:
A. $HF < HCl < HBr < HI$
B. $HF > HCl > HBr > HI$
C. $HF > HI > HBr > HCl$
D. $HI > HBr > HCl > HF$
2. Cho các chất: $HCl$, $HBr$, $HI$, $HF$. Chất nào có tính axit mạnh nhất?
A. $HCl$
B. $HBr$
C. $HI$
D. $HF$
3. Khối lượng mol phân tử của $Al_2(SO_4)_3$ là bao nhiêu?
A. $150 g/mol$
B. $342 g/mol$
C. $214 g/mol$
D. $186 g/mol$
4. Trong phản ứng $MnO_2 + 4HCl \xrightarrow{t^0} MnCl_2 + Cl_2 + 2H_2O$, $HCl$ đóng vai trò gì?
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Axit
D. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử
5. Sắt(III) oxit ($Fe_2O_3$) có thể tác dụng với chất nào sau đây?
A. $NaCl$
B. $H_2SO_4$ loãng
C. $KOH$
D. $AgNO_3$
6. Phản ứng nào sau đây không tạo ra brom?
A. Cho $Cl_2$ sục vào dung dịch $NaBr$.
B. Cho $HBr$ tác dụng với $KMnO_4$ trong môi trường axit.
C. Điện phân nóng chảy $NaBr$.
D. Cho $Br_2$ tác dụng với $KI$.
7. Trong công nghiệp, người ta sản xuất clo bằng phương pháp nào sau đây?
A. Oxi hóa $HCl$ bằng $O_2$ có xúc tác $CuCl_2$.
B. Điện phân dung dịch $NaCl$ bão hòa có màng ngăn.
C. Cho $MnO_2$ tác dụng với $HCl$ đặc, nóng.
D. Cho $KMnO_4$ tác dụng với $HCl$ đặc, nóng.
8. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về các halogen?
A. Ở điều kiện thường, các đơn chất halogen đều là chất khí.
B. Tính phi kim của halogen giảm dần từ Flo đến Iot.
C. Các hợp chất halogenua của kim loại kiềm, kiềm thổ đều là chất rắn, dễ tan trong nước.
D. Phản ứng giữa halogen với kim loại thường là phản ứng oxi hóa-khử, trong đó halogen đóng vai trò chất oxi hóa.
9. Thành phần chính của hợp kim dùng để nấu ăn là gì?
A. Sắt
B. Đồng
C. Nhôm
D. Kẽm
10. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ clo có tính oxi hóa mạnh hơn brom?
A. $Cl_2 + 2NaBr \rightarrow 2NaCl + Br_2$
B. $Br_2 + 2NaCl \rightarrow 2NaBr + Cl_2$
C. $Cl_2 + 2KI \rightarrow 2KCl + I_2$
D. $F_2 + 2NaCl \rightarrow 2NaF + Cl_2$
11. Phản ứng nào sau đây là phản ứng nhiệt phân?
A. $2KMnO_4 \xrightarrow{t^0} K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2$
B. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
C. $NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O$
D. $Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu$
12. Cho phản ứng oxi hóa-khử: $2KMnO_4 + 16HCl \rightarrow 2KCl + 2MnCl_2 + 5Cl_2 + 8H_2O$. Trong phản ứng này, vai trò của $KMnO_4$ là gì?
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Axit
D. Bazơ
13. Kim loại nào sau đây có thể khử được ion $Cu^{2+}$ trong dung dịch $CuSO_4$?
A. $Ag$
B. $Fe$
C. $Au$
D. $Pt$
14. Trong phản ứng $2Al + 2NaOH + 2H_2O \rightarrow 2NaAlO_2 + 3H_2$, $Al$ đóng vai trò gì?
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Bazơ
D. Axit
15. Kim loại nào sau đây không phản ứng với dung dịch $HCl$ loãng?
A. $Mg$
B. $Zn$
C. $Fe$
D. $Ag$