Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene
1. Hiện tượng nào xảy ra khi một bazơ nitơ trong ADN bị thay thế bằng một bazơ nitơ khác?
A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến đảo đoạn
D. Đột biến thay thế bazơ
2. Mục đích chính của việc sử dụng ADN ligase trong kỹ thuật gene là gì?
A. Tách gen cần chuyển ra khỏi nhiễm sắc thể
B. Nhân đôi ADN
C. Ghép các đoạn ADN lại với nhau
D. Tổng hợp ADN từ mARN
3. Trình tự ADN được sử dụng để khởi đầu quá trình phiên mã được gọi là gì?
A. Trình tự kết thúc
B. Trình tự điều hòa
C. Trình tự mã hóa
D. Trình tự promoter
4. Đột biến gen làm thay đổi một bazơ nitơ trong bộ ba mã di truyền có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Luôn luôn không làm thay đổi axit amin nào
B. Thay đổi axit amin tương ứng hoặc không thay đổi axit amin
C. Luôn luôn làm thay đổi toàn bộ chuỗi polipeptit
D. Dẫn đến chết tế bào ngay lập tức
5. Trong kỹ thuật gene, việc cắt ADN bằng enzyme giới hạn có thể tạo ra các đầu nối theo hai dạng chính là gì?
A. Đầu bằng và đầu cos
B. Đầu trơn và đầu cos
C. Đầu dính và đầu bằng
D. Đầu lồi và đầu lõm
6. Đột biến gen có thể phát sinh do những yếu tố nào sau đây?
A. Sự không phân li của nhiễm sắc thể
B. Thay đổi đột ngột về môi trường sống
C. Tác nhân vật lý, hóa học hoặc virus
D. Tự sắp xếp lại của các alen
7. Gen có chức năng mã hóa protein được gọi là gì?
A. Gen điều hòa
B. Gen cấu trúc
C. Gen khởi động
D. Gen kết thúc
8. Đâu là một ứng dụng phổ biến của công nghệ gene trong nông nghiệp?
A. Tạo ra vaccine sống giảm độc lực
B. Sản xuất insulin
C. Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh
D. Chữa bệnh di truyền ở người
9. Trong công nghệ gene, mục đích của việc tạo ra các dòng tế bào mang ADN tái tổ hợp là gì?
A. Để thu thập enzyme giới hạn
B. Để nghiên cứu cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Để thu được nhiều bản sao của gen hoặc để biểu hiện gen
D. Để gây đột biến cho tế bào
10. Trong kỹ thuật gene, quá trình đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận được gọi là gì?
A. Tách chiết ADN
B. Biến nạp
C. Sắc ký
D. Đồng hóa
11. Nếu một đột biến gen làm thay đổi mã codon từ AUG thành UUG, điều này sẽ dẫn đến sự thay đổi nào trong protein?
A. Metionin sẽ được thay thế bằng Leucin
B. Axit amin đầu tiên sẽ bị loại bỏ
C. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại sớm
D. Chuỗi polipeptit sẽ dài thêm
12. Công nghệ gene cho phép tạo ra các vi sinh vật có khả năng phân hủy chất thải độc hại, đây là ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Y học
B. Nông nghiệp
C. Công nghiệp thực phẩm
D. Bảo vệ môi trường
13. Trình tự ADN ngắn, có khả năng bắt cặp bổ sung với một mạch của ADN khuôn để khởi đầu quá trình tổng hợp ADN mới, được gọi là gì?
A. Gen
B. Mồi ADN
C. Mã kết thúc
D. Intron
14. Kỹ thuật nào cho phép phân lập và khuếch đại một đoạn ADN cụ thể từ một hỗn hợp ADN phức tạp?
A. Điện di ADN
B. Lai phân tử
C. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
D. Nhiễm sắc thể nhân tạo
15. Trong kỹ thuật chuyển gen, sinh vật nhận gen được gọi là gì?
A. Vector
B. Tế bào cho
C. Sinh vật biến đổi gene
D. Enzyme cắt
16. Đột biến gen có thể làm thay đổi trình tự của loại phân tử nào?
A. Lipid
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Vitamin
17. Đâu là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất protein tái tổ hợp bằng công nghệ gene?
A. Phân lập ADN từ tế bào gan
B. Chuyển gen mã hóa protein vào vector
C. Xử lý mẫu bệnh phẩm
D. Nuôi cấy mô thực vật
18. Đâu là enzyme có vai trò cắt ADN tại các vị trí nhận biết đặc hiệu trong công nghệ gene?
A. ADN polymerase
B. ADN ligase
C. Enzyme giới hạn
D. Reverse transcriptase
19. Gen có nguồn gốc từ sinh vật khác loài được gọi là gì?
A. Gen nội sinh
B. Gen ngoại lai
C. Gen tái tổ hợp
D. Gen đột biến
20. Loại virus nào thường được sử dụng làm vector để chuyển gen vào tế bào động vật?
A. Bacteriophage
B. Retrovirus
C. Virus khảm thuốc lá
D. Bacteriophage lambda
21. Đâu là một ứng dụng của công nghệ gene trong y học?
A. Phát triển giống cây trồng chịu hạn
B. Sản xuất hormone insulin người
C. Tạo ra thuốc trừ sâu sinh học
D. Cải thiện chất lượng đất
22. Trong công nghệ gene, quá trình tạo ra nhiều bản sao của một gen cụ thể được gọi là gì?
A. Biến nạp
B. Lai tế bào sinh dưỡng
C. Nhân dòng gene
D. Gây đột biến
23. Trong kỹ thuật gene, trình tự ADN được sử dụng để tạo ra các phân tử ADN tái tổ hợp có tên gọi là gì?
A. Mồi ADN
B. Enzim giới hạn
C. ADN tái tổ hợp
D. Vector
24. Loại enzyme nào được sử dụng để tổng hợp mạch ADN mới dựa trên mạch khuôn ADN?
A. ADN ligase
B. ARN polymerase
C. ADN polymerase
D. Restriction endonuclease
25. Loại đột biến gen nào có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng nhất do làm thay đổi toàn bộ chuỗi polipeptit sau điểm đột biến?
A. Đột biến thay thế một cặp bazơ
B. Đột biến mất một cặp bazơ
C. Đột biến đảo đoạn nhỏ
D. Đột biến chuyển đoạn nhỏ