Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối bài 5: Nhiệt nóng chảy riêng
Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối bài 5: Nhiệt nóng chảy riêng
1. Khi làm lạnh một khối chất lỏng đã nguội đến nhiệt độ đông đặc, hiện tượng gì xảy ra tiếp theo nếu tiếp tục lấy nhiệt?
A. Chất lỏng sẽ tiếp tục nguội đi.
B. Chất lỏng sẽ chuyển thành thể khí.
C. Chất lỏng sẽ bắt đầu đông đặc thành thể rắn, nhiệt độ không đổi trong quá trình này.
D. Chất lỏng sẽ bay hơi.
2. Một khối băng có khối lượng 2 kg đang nóng chảy hoàn toàn ở nhiệt độ nóng chảy. Biết nhiệt nóng chảy riêng của nước đá là $3.34 \times 10^5$ J/kg. Nhiệt lượng cần thiết để làm tan chảy khối băng này là bao nhiêu?
A. $1.67 \times 10^5$ J
B. $6.68 \times 10^5$ J
C. $3.34 \times 10^5$ J
D. $3.34 \times 10^6$ J
3. Nếu tăng áp suất lên một chất rắn kết tinh, nhiệt độ nóng chảy của nó thường có xu hướng:
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Phụ thuộc vào bản chất của chất rắn.
4. Một khối sắt có khối lượng 500g đang nóng chảy. Nhiệt nóng chảy riêng của sắt là $2.7 \times 10^5$ J/kg. Nhiệt lượng cần cung cấp để sắt nóng chảy hoàn toàn là bao nhiêu?
A. $1.35 \times 10^5$ J
B. $135$ J
C. $2.7 \times 10^5$ J
D. $135000$ J
5. Nhiệt nóng chảy riêng của chì là $2.45 \times 10^4$ J/kg. Khối lượng chì nóng chảy hoàn toàn ở nhiệt độ nóng chảy khi hấp thụ một nhiệt lượng $4.9 imes 10^5$ J là bao nhiêu?
A. 20 kg
B. 0.2 kg
C. 2 kg
D. 0.02 kg
6. Tại sao việc làm sạch bề mặt kim loại trước khi hàn lại quan trọng, liên quan đến nhiệt nóng chảy?
A. Để tăng nhiệt nóng chảy riêng của kim loại.
B. Để giảm nhiệt dung riêng của kim loại.
C. Để lớp oxit hoặc bụi bẩn không cản trở quá trình truyền nhiệt và làm tăng nhiệt độ nóng chảy hiệu dụng.
D. Để tăng độ dẫn nhiệt của kim loại.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến nhiệt độ nóng chảy của một chất rắn kết tinh?
A. Khối lượng riêng của chất rắn.
B. Bản chất hóa học và cấu trúc tinh thể của chất rắn.
C. Nhiệt dung riêng của chất rắn.
D. Áp suất bên ngoài.
8. Nhiệt nóng chảy riêng của nhôm là $3.9 imes 10^5$ J/kg. Để làm nóng chảy hoàn toàn 2 kg nhôm từ nhiệt độ nóng chảy, cần một nhiệt lượng là:
A. $1.95 imes 10^5$ J
B. $7.8 imes 10^5$ J
C. $3.9 imes 10^5$ J
D. $780000$ J
9. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là quá trình nóng chảy?
A. Băng tan chảy thành nước.
B. Đồng nóng chảy thành đồng lỏng.
C. Nước đá để trong tủ lạnh bị đóng băng thêm.
D. Sắt nóng chảy trong lò luyện kim.
10. Nếu một vật không phải là chất rắn kết tinh, ví dụ như thủy tinh, thì quá trình chuyển từ thể rắn sang thể lỏng sẽ diễn ra như thế nào?
A. Nó sẽ nóng chảy đột ngột ở một nhiệt độ xác định.
B. Nó sẽ hóa rắn hoàn toàn mà không nóng chảy.
C. Nó sẽ chuyển dần sang trạng thái dẻo và lỏng trong một khoảng nhiệt độ rộng, không có nhiệt độ nóng chảy xác định.
D. Nó sẽ thăng hoa trực tiếp thành hơi.
11. Biểu đồ nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi nhiệt độ của một khối chất rắn kết tinh khi nó nhận nhiệt từ từ và nóng chảy hoàn toàn?
A. Đường đi lên đều từ trái sang phải.
B. Đường đi ngang ở một khoảng nhiệt độ nhất định rồi mới đi lên.
C. Đường đi lên rồi đi ngang rồi lại đi lên.
D. Đường đi xuống rồi đi ngang.
12. Khi một vật rắn đang nóng chảy hấp thụ nhiệt, điều gì xảy ra với năng lượng bên trong của nó?
A. Năng lượng bên trong giảm xuống.
B. Năng lượng bên trong không thay đổi.
C. Năng lượng bên trong tăng lên, chủ yếu là năng lượng tiềm năng của các phân tử.
D. Năng lượng bên trong tăng lên, chủ yếu là động năng của các phân tử.
13. Khái niệm nhiệt nóng chảy riêng ám chỉ quá trình chuyển pha nào?
A. Rắn $\rightarrow$ Lỏng.
B. Lỏng $\rightarrow$ Rắn.
C. Lỏng $\rightarrow$ Khí.
D. Rắn $\rightarrow$ Khí.
14. Trong quá trình nóng chảy của một chất rắn kết tinh, nhiệt độ của nó có thay đổi không?
A. Tăng dần.
B. Giảm dần.
C. Không thay đổi.
D. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào áp suất.
15. Một lượng nước đá có khối lượng $m$ ở nhiệt độ nóng chảy được làm nóng lên bằng một nguồn nhiệt có công suất $P$. Thời gian $t$ để làm tan chảy hoàn toàn khối nước đá này là bao nhiêu?
A. $t = \frac{\lambda m}{P}$
B. $t = \frac{P}{\lambda m}$
C. $t = \frac{m P}{\lambda}$
D. $t = \frac{\lambda P}{m}$