1. Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của sự thấu cảm trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Lắng nghe tích cực những gì bệnh nhân chia sẻ.
B. Đặt mình vào vị trí của bệnh nhân để hiểu cảm xúc của họ.
C. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức mà không cần tìm hiểu kỹ tình hình.
D. Thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với cảm xúc của bệnh nhân.
2. Điều gì là quan trọng nhất khi bác sĩ thông báo tin xấu cho bệnh nhân?
A. Thông báo một cách nhanh chóng và trực tiếp để bệnh nhân không phải chờ đợi.
B. Sử dụng ngôn ngữ y khoa chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Thể hiện sự đồng cảm, tôn trọng và sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân.
D. Tránh nói quá nhiều về chi tiết để không làm bệnh nhân hoảng sợ.
3. Tại sao việc tự nhận thức (self-awareness) lại quan trọng đối với bác sĩ?
A. Để bác sĩ có thể đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Để bác sĩ có thể hiểu rõ hơn về cảm xúc, giá trị và định kiến của bản thân, từ đó tránh ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình điều trị.
C. Để bác sĩ có thể xây dựng mối quan hệ tốt hơn với đồng nghiệp.
D. Để bác sĩ có thể thăng tiến nhanh hơn trong sự nghiệp.
4. Tại sao việc bảo vệ sự riêng tư và bảo mật thông tin của bệnh nhân lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Để xây dựng lòng tin giữa bác sĩ và bệnh nhân.
C. Để tránh những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu thông tin bị tiết lộ.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Sự khác biệt chính giữa đồng cảm (empathy) và thương hại (sympathy) trong bối cảnh y đức là gì?
A. Đồng cảm là cảm thấy tiếc cho bệnh nhân, trong khi thương hại là hiểu cảm xúc của bệnh nhân.
B. Đồng cảm là hiểu và chia sẻ cảm xúc của bệnh nhân, trong khi thương hại là cảm thấy tiếc cho bệnh nhân.
C. Đồng cảm và thương hại là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Thương hại thúc đẩy hành động, trong khi đồng cảm chỉ là cảm xúc thụ động.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
B. Lắng nghe tích cực và đặt câu hỏi mở.
C. Thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng.
D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên bệnh nhân.
7. Trong trường hợp bệnh nhân yêu cầu được chết (euthanasia) hoặc hỗ trợ tự tử, bác sĩ nên làm gì?
A. Thực hiện theo yêu cầu của bệnh nhân để giải thoát họ khỏi đau khổ.
B. Từ chối yêu cầu của bệnh nhân và thuyết phục họ tiếp tục điều trị.
C. Cung cấp thông tin về các lựa chọn chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ tâm lý, đồng thời tôn trọng quyết định của bệnh nhân trong khuôn khổ pháp luật.
D. Báo cáo trường hợp này cho cơ quan chức năng để được hướng dẫn.
8. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc với bệnh nhân đến từ các nền văn hóa khác nhau?
A. Áp dụng các phương pháp điều trị giống nhau cho tất cả bệnh nhân.
B. Tìm hiểu và tôn trọng các giá trị văn hóa, tín ngưỡng và phong tục tập quán của bệnh nhân.
C. Chỉ tập trung vào các triệu chứng bệnh lý mà bỏ qua các yếu tố văn hóa.
D. Yêu cầu bệnh nhân phải tuân thủ theo các quy tắc của bệnh viện.
9. Điều gì KHÔNG phải là một phẩm chất của một người lãnh đạo y đức?
A. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu ý kiến của người khác.
C. Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên.
D. Khả năng che giấu sai sót và bảo vệ danh tiếng của bản thân.
10. Trong tình huống một bệnh nhân từ chối điều trị y tế, bác sĩ nên làm gì đầu tiên theo nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân?
A. Bác sĩ nên tiến hành điều trị ngay lập tức để cứu sống bệnh nhân.
B. Bác sĩ nên tìm cách thuyết phục gia đình bệnh nhân đồng ý điều trị.
C. Bác sĩ nên cố gắng tìm hiểu lý do từ chối điều trị của bệnh nhân và giải thích rõ hơn về các lựa chọn điều trị.
D. Bác sĩ nên chuyển bệnh nhân cho một bác sĩ khác có quan điểm khác.
11. Nguyên tắc "không gây hại" (non-maleficence) trong y đức có nghĩa là gì?
A. Luôn làm những điều tốt nhất cho bệnh nhân, bất kể hậu quả.
B. Tránh gây ra bất kỳ tổn hại nào cho bệnh nhân, dù là vô ý.
C. Chỉ thực hiện các thủ thuật y tế khi có sự đồng ý của bệnh nhân.
D. Bảo vệ thông tin cá nhân của bệnh nhân một cách tuyệt mật.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của y đức?
A. Lòng trắc ẩn
B. Sự công bằng
C. Tính bảo mật
D. Lợi nhuận tối đa
13. Trong trường hợp bác sĩ có xung đột lợi ích (conflict of interest), bác sĩ nên làm gì?
A. Che giấu xung đột lợi ích để không ảnh hưởng đến quyết định điều trị.
B. Công khai xung đột lợi ích cho bệnh nhân và đồng nghiệp, đồng thời tìm cách giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực.
C. Từ chối điều trị cho bệnh nhân để tránh xung đột lợi ích.
D. Chỉ tiết lộ xung đột lợi ích khi được yêu cầu.
14. Trong tình huống nguồn lực y tế hạn chế, nguyên tắc phân bổ công bằng (distributive justice) đòi hỏi điều gì?
A. Ưu tiên những bệnh nhân giàu có và có khả năng chi trả cao hơn.
B. Phân bổ nguồn lực một cách ngẫu nhiên để đảm bảo tính khách quan.
C. Phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu và mức độ nghiêm trọng của bệnh tình, đồng thời xem xét các yếu tố công bằng khác.
D. Ưu tiên những bệnh nhân có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội.
15. Tại sao việc duy trì ranh giới chuyên nghiệp giữa bác sĩ và bệnh nhân lại quan trọng?
A. Để tránh sự phát triển của mối quan hệ cá nhân có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
B. Để bác sĩ có thể tập trung hoàn toàn vào công việc chuyên môn.
C. Để bệnh nhân không cảm thấy quá thân thiết và đòi hỏi quá nhiều.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Tại sao việc học hỏi và cập nhật kiến thức y khoa liên tục lại quan trọng đối với bác sĩ?
A. Để duy trì giấy phép hành nghề.
B. Để đáp ứng yêu cầu của bệnh viện.
C. Để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân dựa trên những tiến bộ khoa học mới nhất.
D. Để có thể cạnh tranh với các đồng nghiệp khác.
17. Tại sao việc duy trì sự chính trực (integrity) lại quan trọng đối với nhân viên y tế?
A. Để có được sự tín nhiệm của đồng nghiệp và bệnh nhân.
B. Để tránh bị pháp luật trừng phạt.
C. Để có được sự thăng tiến trong công việc.
D. Để trở nên giàu có và thành công.
18. Trong bối cảnh y tế, "lòng trắc ẩn" (compassion) được hiểu chính xác nhất là gì?
A. Cảm giác thương hại đối với những người bệnh tật và đau khổ.
B. Khả năng cảm nhận và thấu hiểu nỗi đau của người khác, đi kèm với mong muốn làm giảm bớt nỗi đau đó.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình y tế để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
D. Khả năng đưa ra những quyết định khó khăn một cách khách quan và không thiên vị.
19. Trong trường hợp bệnh nhân không đủ năng lực ra quyết định, ai là người có quyền đưa ra quyết định thay mặt bệnh nhân?
A. Bác sĩ điều trị chính.
B. Người thân hoặc người giám hộ hợp pháp của bệnh nhân.
C. Hội đồng y đức của bệnh viện.
D. Bất kỳ nhân viên y tế nào có mặt tại thời điểm đó.
20. Trong trường hợp xung đột giữa quyền lợi của bệnh nhân và nghĩa vụ của bác sĩ, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Ưu tiên quyền lợi của bệnh nhân, trừ khi điều đó gây nguy hiểm cho người khác.
B. Ưu tiên nghĩa vụ của bác sĩ để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
C. Tìm kiếm sự đồng thuận từ hội đồng y đức để đưa ra quyết định.
D. Tham khảo ý kiến của người thân bệnh nhân để có quyết định khách quan.
21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc thực hành chánh niệm (mindfulness) đối với nhân viên y tế?
A. Giảm căng thẳng và mệt mỏi.
B. Cải thiện khả năng tập trung và chú ý.
C. Tăng cường khả năng thấu cảm và kết nối với bệnh nhân.
D. Tăng khả năng làm việc đa nhiệm và xử lý nhiều việc cùng lúc.
22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tình trạng kiệt sức (burnout) ở nhân viên y tế?
A. Dành thời gian cho bản thân và các hoạt động giải trí.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và người thân.
C. Đặt ra những mục tiêu cao và cố gắng hoàn thành tất cả công việc một mình.
D. Thực hành chánh niệm và các kỹ thuật thư giãn.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự tin tưởng của bệnh nhân đối với bác sĩ?
A. Khả năng chuyên môn và kinh nghiệm của bác sĩ.
B. Cách bác sĩ giao tiếp và lắng nghe bệnh nhân.
C. Danh tiếng và uy tín của bệnh viện nơi bác sĩ làm việc.
D. Màu sắc trang phục của bác sĩ.
24. Trong trường hợp xảy ra sai sót y khoa, bác sĩ nên làm gì đầu tiên?
A. Cố gắng che giấu sai sót để tránh bị kỷ luật.
B. Thông báo ngay lập tức cho bệnh nhân và đồng nghiệp, đồng thời tìm cách khắc phục hậu quả.
C. Chờ đợi xem có ai phát hiện ra sai sót hay không.
D. Đổ lỗi cho người khác để giảm trách nhiệm.
25. Tại sao việc tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và cải tiến chất lượng dịch vụ y tế lại quan trọng?
A. Để nâng cao danh tiếng của bệnh viện.
B. Để tăng thu nhập cho nhân viên y tế.
C. Để cải thiện kết quả điều trị và nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân.
D. Để có thể xuất bản các bài báo khoa học.