1. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, vai trò của Heparin là gì?
A. Tiêu sợi huyết
B. Ức chế đông máu và ngăn ngừa huyết khối lan rộng
C. Giảm đau
D. Hạ huyết áp
2. Thời gian vàng để can thiệp điều trị thiếu máu cấp tính chi nhằm cứu vãn chi thể thường là bao lâu?
A. Trên 24 giờ
B. 6-12 giờ
C. 48-72 giờ
D. Dưới 6 giờ
3. Mục tiêu của việc sử dụng thuốc chống đông sau phẫu thuật tái thông mạch máu trong điều trị thiếu máu cấp tính chi là gì?
A. Giảm đau
B. Ngăn ngừa tái tắc mạch
C. Hạ huyết áp
D. Tăng cường đông máu
4. Thuốc chống đông nào thường được sử dụng trong giai đoạn duy trì sau điều trị thiếu máu cấp tính chi do bệnh lý huyết khối tắc mạch?
A. Paracetamol
B. Amoxicillin
C. Warfarin hoặc các thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (NOACs)
D. Vitamin K
5. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của thiếu máu cấp tính chi nếu không được điều trị kịp thời?
A. Tê bì thoáng qua
B. Đau cách hồi
C. Hoại tử chi
D. Phù chi
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hội chứng tái tưới máu sau khi tái lập tuần hoàn chi bị thiếu máu cấp tính?
A. Truyền dịch tích cực
B. Kiểm soát chặt chẽ tình trạng toan chuyển hóa
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Tất cả các biện pháp trên
7. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc quyết định phương pháp điều trị?
A. Tuổi của bệnh nhân
B. Cơ chế chấn thương
C. Thời gian thiếu máu
D. Tiền sử bệnh tim mạch
8. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc tiên lượng khả năng cứu vãn chi thể?
A. Thời gian thiếu máu
B. Mức độ tổn thương thần kinh
C. Tuổi của bệnh nhân
D. Nguyên nhân gây tắc mạch
9. Trong thiếu máu cấp tính chi, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa tắc mạch do huyết khối và tắc mạch do thuyên tắc?
A. Tiền sử bệnh mạch máu
B. Mức độ đau
C. Vị trí tắc mạch
D. Tuổi của bệnh nhân
10. Sau phẫu thuật lấy huyết khối trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, bệnh nhân cần được theo dõi sát những biến chứng nào?
A. Hội chứng chèn ép khoang
B. Tăng huyết áp
C. Hạ đường huyết
D. Viêm phổi
11. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị nội khoa ban đầu trong thiếu máu cấp tính chi trước khi can thiệp phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch?
A. Ổn định huyết động và giảm đau
B. Hạ huyết áp
C. Tăng cường đông máu
D. Giảm đường huyết
12. Trong quá trình tái tưới máu chi sau thiếu máu cấp tính, việc theo dõi chặt chẽ điện giải đồ có vai trò gì?
A. Phát hiện sớm tình trạng hạ đường huyết
B. Phát hiện sớm tình trạng rối loạn điện giải như tăng kali máu
C. Đánh giá chức năng gan
D. Đánh giá chức năng đông máu
13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bảo vệ thận trong quá trình tái tưới máu chi sau thiếu máu cấp tính?
A. Truyền dịch đầy đủ và sử dụng Natri Bicarbonate
B. Hạn chế truyền dịch
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai
D. Truyền máu
14. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định vị trí tắc nghẽn mạch máu trong thiếu máu cấp tính chi?
A. X-quang thường quy
B. Siêu âm Doppler mạch máu
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) không cản quang
D. Điện tâm đồ (ECG)
15. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi do huyết khối, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tiêu sợi huyết?
A. Aspirin
B. Heparin
C. Warfarin
D. Alteplase (tPA)
16. Khi nào thì cắt cụt chi được xem là lựa chọn điều trị duy nhất trong thiếu máu cấp tính chi?
A. Khi có tổn thương thần kinh không hồi phục và hoại tử lan rộng
B. Khi bệnh nhân còn trẻ và khỏe mạnh
C. Khi thời gian thiếu máu dưới 2 giờ
D. Khi có đầy đủ trang thiết bị y tế hiện đại
17. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị ban đầu thiếu máu cấp tính chi?
A. Nâng cao chi bị thiếu máu
B. Sưởi ấm chi bị thiếu máu
C. Sử dụng thuốc giảm đau
D. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn
18. Yếu tố nguy cơ nào sau đây không liên quan trực tiếp đến thiếu máu cấp tính chi do huyết khối?
A. Rung nhĩ
B. Bệnh van tim
C. Hút thuốc lá
D. Thiếu máu thiếu sắt
19. Trong thiếu máu cấp tính chi, hội chứng tái tưới máu (reperfusion injury) có thể gây ra biến chứng nào?
A. Tăng kali máu
B. Hạ natri máu
C. Suy thận cấp
D. Hạ canxi máu
20. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện trong thiếu máu cấp tính chi?
A. Mất mạch
B. Liệt vận động
C. Đau kiểu co rút
D. Da ấm
21. Trong khám lâm sàng thiếu máu cấp tính chi, dấu hiệu "6P" bao gồm những triệu chứng nào?
A. Pain, Pallor, Pulselessness, Paralysis, Paresthesia, Pressure
B. Pain, Pallor, Pulselessness, Paralysis, Paresthesia, Poikilothermia
C. Pain, Pressure, Pulselessness, Paralysis, Paresthesia, Pyrexia
D. Pain, Pallor, Perfusion, Paralysis, Paresthesia, Poikilothermia
22. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do thuyên tắc mạch từ tim, bệnh nhân cần được đánh giá thêm về bệnh lý tim mạch nào?
A. Bệnh mạch vành
B. Suy tim
C. Rung nhĩ hoặc các rối loạn nhịp tim khác
D. Hẹp van động mạch chủ
23. Khi nào thì phẫu thuật mở cân cơ (fasciotomy) được chỉ định trong điều trị thiếu máu cấp tính chi?
A. Khi có hội chứng chèn ép khoang
B. Khi bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch
C. Khi thời gian thiếu máu dưới 2 giờ
D. Khi bệnh nhân bị tăng huyết áp
24. Sau khi tái lập tuần hoàn chi bị thiếu máu cấp tính, bệnh nhân cần được theo dõi những dấu hiệu nào của hội chứng chèn ép khoang?
A. Tăng huyết áp
B. Đau tăng lên, căng cứng khoang cơ, đau khi vận động thụ động các ngón
C. Hạ đường huyết
D. Tiểu nhiều
25. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương thần kinh trong thiếu máu cấp tính chi?
A. Chụp X-quang
B. Đo điện cơ (EMG)
C. Siêu âm tim
D. Xét nghiệm máu