1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị nội khoa thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau
C. Thuốc chống đông máu
D. Thuốc lợi tiểu
2. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính?
A. Tái lập lưu thông máu đến chi
B. Ngăn ngừa hoại tử chi
C. Giảm đau cho bệnh nhân
D. Phục hồi hoàn toàn chức năng chi trong mọi trường hợp
3. Một bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ nhập viện vì thiếu máu cấp tính chi. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguồn gốc huyết khối?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Xét nghiệm đông máu
D. Công thức máu
4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn trong thiếu máu cấp tính chi?
A. Siêu âm Doppler
B. Chụp X-quang thường quy
C. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA)
D. Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA)
5. Hội chứng chèn ép khoang là một biến chứng thường gặp sau tái tưới máu chi bị thiếu máu cấp tính. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng này là gì?
A. Tăng áp lực thẩm thấu trong tế bào
B. Phù nề do tái tưới máu và tăng áp lực trong khoang kín
C. Co mạch máu do tác động của thuốc
D. Giảm lưu lượng máu đến chi
6. Khi nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi, bước đầu tiên quan trọng nhất trong thăm khám lâm sàng là gì?
A. Đo huyết áp chi
B. Bắt mạch và đánh giá tuần hoàn chi
C. Đánh giá cảm giác và vận động chi
D. Tìm kiếm các dấu hiệu chấn thương
7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của thiếu máu cấp tính chi?
A. Đau nhức dữ dội ở chi
B. Mất mạch (Pulse deficit)
C. Tăng cảm giác (Hyperesthesia)
D. Liệt vận động (Paralysis)
8. Trong đánh giá mức độ thiếu máu cấp tính chi, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định khả năng phục hồi của chi?
A. Mức độ đau của bệnh nhân
B. Thời gian thiếu máu
C. Màu sắc da của chi
D. Nhiệt độ da của chi
9. Đâu là một biện pháp dự phòng thiếu máu cấp tính chi ở bệnh nhân có nguy cơ cao?
A. Sử dụng aspirin hàng ngày
B. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như rung nhĩ, đái tháo đường và tăng huyết áp
C. Ăn nhiều muối
D. Uống nhiều nước
10. Đâu là vị trí thường gặp nhất của tắc mạch trong thiếu máu cấp tính chi dưới?
A. Động mạch chủ bụng
B. Động mạch chậu
C. Động mạch đùi
D. Động mạch khoeo
11. Sau khi tái tưới máu thành công cho chi bị thiếu máu cấp tính, biến chứng nào sau đây cần được theo dõi sát sao nhất trong 24 giờ đầu?
A. Tăng huyết áp
B. Hội chứng chèn ép khoang
C. Nhiễm trùng vết mổ
D. Thiếu máu tái phát
12. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi sau phẫu thuật thay khớp gối. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Co thắt mạch máu
B. Tổn thương mạch máu trong quá trình phẫu thuật
C. Sử dụng thuốc giảm đau
D. Nhiễm trùng vết mổ
13. Một bệnh nhân sau phẫu thuật lấy huyết khối chi có dấu hiệu hội chứng tái tưới máu (reperfussion syndrome). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để xử trí?
A. Truyền dịch để duy trì huyết áp
B. Kiểm soát kali máu và toan chuyển hóa
C. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh
D. Băng ép chi
14. Trong thiếu máu cấp tính chi, thời gian vàng để can thiệp tái tưới máu hiệu quả nhất là bao lâu?
A. Trong vòng 2 giờ
B. Trong vòng 4-6 giờ
C. Trong vòng 12 giờ
D. Trong vòng 24 giờ
15. Biến chứng nguy hiểm nhất của thiếu máu cấp tính chi kéo dài là gì?
A. Hội chứng chèn ép khoang
B. Suy thận cấp
C. Nhiễm trùng huyết
D. Hoại tử chi
16. Trong thiếu máu cấp tính chi, việc sử dụng heparin có tác dụng gì?
A. Làm tan cục máu đông
B. Ngăn ngừa cục máu đông lớn hơn và hình thành cục máu đông mới
C. Giảm đau
D. Tăng cường lưu thông máu
17. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do chấn thương, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đánh giá đầu tiên?
A. Tình trạng thần kinh của bệnh nhân
B. Tình trạng mạch máu của bệnh nhân
C. Tình trạng xương khớp của bệnh nhân
D. Tình trạng da và mô mềm của bệnh nhân
18. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do huyết khối từ xa, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ huyết khối từ vị trí ban đầu?
A. Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết
B. Sử dụng thuốc chống viêm
C. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
D. Truyền máu
19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển thiếu máu cấp tính chi?
A. Hút thuốc lá
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Chế độ ăn uống lành mạnh
D. Kiểm soát tốt đường huyết
20. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do rung nhĩ. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để ngăn ngừa tái phát?
A. Sử dụng thuốc giảm đau
B. Sử dụng thuốc chống đông máu kéo dài
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
21. Khi nào thì chỉ định phẫu thuật bắc cầu mạch máu được ưu tiên hơn so với lấy huyết khối bằng ống thông trong điều trị thiếu máu cấp tính chi?
A. Khi bệnh nhân có tình trạng đông máu
B. Khi có tắc nghẽn động mạch kéo dài hoặc xơ vữa nặng
C. Khi bệnh nhân bị dị ứng với thuốc cản quang
D. Khi tắc nghẽn xảy ra ở mạch máu nhỏ
22. Trong trường hợp nào sau đây, cắt cụt chi có thể là lựa chọn điều trị duy nhất trong thiếu máu cấp tính chi?
A. Khi có dấu hiệu thiếu máu nhẹ và có thể phục hồi
B. Khi tái tưới máu thành công trong vòng 6 giờ
C. Khi có hoại tử chi lan rộng và không thể phục hồi
D. Khi bệnh nhân còn trẻ và khỏe mạnh
23. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây được sử dụng để lấy huyết khối trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi?
A. Cắt cụt chi
B. Nong mạch và đặt stent
C. Mở thông động-tĩnh mạch
D. Lấy huyết khối bằng ống thông Fogarty
24. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch là gì?
A. Huyết khối từ tim
B. Xơ vữa động mạch
C. Bóc tách động mạch
D. Viêm tắc mạch máu
25. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ra thiếu máu cấp tính chi do bệnh lý mạch máu ngoại biên?
A. Huyết áp thấp
B. Tuổi trẻ
C. Đái tháo đường
D. Tập thể dục thường xuyên