Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein
1. Sự khác biệt chính giữa protein sợi và protein cầu là gì?
A. Protein sợi tan tốt trong nước, protein cầu thì không.
B. Protein sợi có cấu trúc bậc một, protein cầu có cấu trúc bậc hai.
C. Protein sợi có hình dạng kéo dài, protein cầu có hình dạng gần như hình cầu.
D. Protein sợi chỉ được tìm thấy trong tế bào động vật, protein cầu chỉ có trong tế bào thực vật.
2. Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?
A. Các tương tác kỵ nước.
B. Trình tự acid amin.
C. Liên kết hydro giữa các nhóm R.
D. Các cầu disulfide.
3. Điều gì sẽ xảy ra với protein nếu pH của môi trường thay đổi đáng kể so với pH tối ưu của nó?
A. Protein sẽ trở nên hoạt động mạnh mẽ hơn.
B. Protein sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Protein có thể bị biến tính.
D. Protein sẽ thay đổi trình tự acid amin.
4. Enzyme nào xúc tác cho quá trình thủy phân protein thành các peptide nhỏ hơn?
A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Nuclease.
5. Acid amin nào chứa nhóm imino thay vì nhóm amino?
A. Alanine.
B. Proline.
C. Glycine.
D. Valine.
6. Protein nào được tìm thấy nhiều trong mô liên kết, cung cấp độ bền và tính đàn hồi cho da, xương và gân?
A. Albumin.
B. Collagen.
C. Hemoglobin.
D. Insulin.
7. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
A. Liên kết peptide.
B. Liên kết hydro.
C. Tương tác van der Waals.
D. Liên kết ion.
8. Phản ứng Biuret được sử dụng để phát hiện sự có mặt của chất nào?
A. Carbohydrate.
B. Lipid.
C. Protein.
D. Acid nucleic.
9. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bằng cách nhận diện và gắn kết với các kháng nguyên?
A. Enzyme.
B. Hormone.
C. Kháng thể (Immunoglobulin).
D. Protein vận chuyển.
10. Sự khác biệt chính giữa acid amin thiết yếu và acid amin không thiết yếu là gì?
A. Acid amin thiết yếu có cấu trúc phức tạp hơn acid amin không thiết yếu.
B. Acid amin thiết yếu có thể được tổng hợp trong cơ thể, acid amin không thiết yếu thì không.
C. Acid amin thiết yếu phải được cung cấp từ chế độ ăn uống, acid amin không thiết yếu có thể được tổng hợp trong cơ thể.
D. Acid amin thiết yếu chỉ được sử dụng để tổng hợp protein, acid amin không thiết yếu có vai trò khác.
11. Loại protein nào có khả năng tăng tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào?
A. Protein cấu trúc.
B. Protein vận chuyển.
C. Enzyme.
D. Hormone.
12. Acid amin nào chứa nguyên tử lưu huỳnh (sulfur) trong cấu trúc của nó?
A. Alanine.
B. Valine.
C. Cysteine.
D. Glycine.
13. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein?
A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
B. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
C. Lưu trữ thông tin di truyền.
D. Cấu tạo nên các thành phần của tế bào.
14. Cầu nối disulfide được hình thành giữa các gốc của acid amin nào?
A. Alanine.
B. Cysteine.
C. Glycine.
D. Proline.
15. Acid amin nào là tiền chất để tổng hợp serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng?
A. Alanine.
B. Tryptophan.
C. Glycine.
D. Methionine.
16. Xét nghiệm Ninhydrin được sử dụng để phát hiện chất nào?
A. Glucose.
B. Acid béo.
C. Acid amin.
D. Cholesterol.
17. Phản ứng Xanthoproteic được sử dụng để phát hiện sự có mặt của acid amin nào?
A. Acid amin chứa vòng thơm.
B. Acid amin chứa lưu huỳnh.
C. Acid amin chứa nhóm hydroxyl.
D. Acid amin chứa nhóm carboxyl.
18. Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào việc hình thành cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết disulfide.
B. Liên kết hydro.
C. Tương tác kỵ nước.
D. Liên kết peptide.
19. Protein nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?
A. Collagen.
B. Hemoglobin.
C. Keratin.
D. Myosin.
20. Điều gì sẽ xảy ra nếu một acid amin bị thay thế bằng một acid amin khác có tính chất hóa học khác biệt đáng kể trong chuỗi polypeptide?
A. Protein sẽ hoạt động bình thường.
B. Protein có thể mất chức năng hoặc chức năng bị thay đổi.
C. Protein sẽ trở nên ổn định hơn.
D. Protein sẽ có kích thước lớn hơn.
21. Liên kết peptide được hình thành giữa các acid amin thông qua phản ứng nào?
A. Phản ứng thủy phân.
B. Phản ứng oxy hóa khử.
C. Phản ứng ester hóa.
D. Phản ứng ngưng tụ.
22. Protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc co cơ?
A. Collagen.
B. Elastin.
C. Actin và Myosin.
D. Albumin.
23. Protein nào giúp duy trì áp suất thẩm thấu của máu?
A. Hemoglobin.
B. Albumin.
C. Collagen.
D. Myoglobin.
24. Điều gì xảy ra với protein khi bị biến tính?
A. Trình tự acid amin bị thay đổi.
B. Cấu trúc bậc một bị phá vỡ.
C. Protein mất cấu trúc không gian ba chiều tự nhiên.
D. Liên kết peptide bị thủy phân.
25. Acid amin nào là acid amin nhỏ nhất và không có tính quang hoạt?
A. Alanine.
B. Glycine.
C. Valine.
D. Proline.