Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein
1. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của protein?
A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
B. Vận chuyển các phân tử.
C. Lưu trữ thông tin di truyền.
D. Cấu trúc tế bào.
2. Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu?
A. Alanine.
B. Glycine.
C. Lysine.
D. Serine.
3. Acid amin nào sau đây có chứa lưu huỳnh?
A. Alanine.
B. Glycine.
C. Methionine.
D. Valine.
4. Loại protein nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?
A. Collagen.
B. Albumin.
C. Hemoglobin.
D. Keratin.
5. Điều gì xảy ra với protein khi pH của môi trường thay đổi đáng kể?
A. Protein tăng cường hoạt động xúc tác.
B. Protein bị biến tính.
C. Protein được tổng hợp nhanh hơn.
D. Protein trở nên ổn định hơn.
6. Điểm đẳng điện (pI) của một acid amin là:
A. pH mà tại đó acid amin mang điện tích dương tối đa.
B. pH mà tại đó acid amin mang điện tích âm tối đa.
C. pH mà tại đó acid amin có điện tích ròng bằng không.
D. pH mà tại đó acid amin bị biến tính.
7. Xét nghiệm Bradford được sử dụng để:
A. Xác định trình tự acid amin của protein.
B. Định lượng tổng lượng protein trong một mẫu.
C. Phân tích thành phần lipid của một mẫu.
D. Phát hiện sự có mặt của carbohydrate.
8. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?
A. Liên kết disulfide.
B. Liên kết hydro.
C. Liên kết ion.
D. Tương tác Van der Waals.
9. Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi:
A. Sự tương tác hydrophobic.
B. Trình tự acid amin.
C. Liên kết hydro.
D. Liên kết disulfide.
10. Enzyme nào sau đây thủy phân liên kết peptide?
A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Nuclease.
11. Phản ứng Biuret được sử dụng để phát hiện:
A. Carbohydrate.
B. Lipid.
C. Protein.
D. Acid nucleic.
12. Xét nghiệm Ninhydrin được sử dụng để phát hiện:
A. Sự có mặt của lipid.
B. Sự có mặt của acid amin và protein.
C. Sự có mặt của carbohydrate.
D. Sự có mặt của acid nucleic.
13. Acid amin nào sau đây là tiền chất của hormone serotonin?
A. Alanine.
B. Tryptophan.
C. Glycine.
D. Valine.
14. Vai trò của protein chaperone là gì?
A. Vận chuyển protein qua màng tế bào.
B. Xúc tác quá trình tổng hợp protein.
C. Hỗ trợ protein gấp cuộn chính xác và ngăn chặn sự kết tụ.
D. Phân giải protein bị hư hỏng.
15. Acid amin nào sau đây có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím (UV) mạnh nhất?
A. Alanine.
B. Phenylalanine.
C. Glycine.
D. Valine.
16. Sự biến tính protein là gì?
A. Quá trình protein được tổng hợp.
B. Sự thay đổi trình tự acid amin.
C. Sự mất cấu trúc không gian ba chiều của protein.
D. Sự hình thành liên kết peptide.
17. Cấu trúc bậc bốn của protein là:
A. Trình tự acid amin.
B. Sự sắp xếp không gian của một chuỗi polypeptide duy nhất.
C. Sự sắp xếp không gian của hai hoặc nhiều chuỗi polypeptide.
D. Liên kết hydro giữa các acid amin.
18. Liên kết peptide hình thành giữa các acid amin là liên kết:
A. Ester.
B. Glycosidic.
C. Phosphodiester.
D. Amid.
19. Điều gì xảy ra với protein khi nhiệt độ tăng cao quá mức?
A. Protein trở nên ổn định hơn.
B. Protein gấp cuộn chính xác hơn.
C. Protein bị biến tính.
D. Protein tăng cường hoạt động xúc tác.
20. Acid amin nào sau đây có nhóm R là một acid?
A. Lysine.
B. Aspartic acid.
C. Histidine.
D. Arginine.
21. Sự khác biệt chính giữa protein sợi và protein hình cầu là gì?
A. Protein sợi hòa tan tốt hơn trong nước.
B. Protein hình cầu có cấu trúc lặp đi lặp lại đơn giản.
C. Protein sợi thường có chức năng cấu trúc, trong khi protein hình cầu thường có chức năng xúc tác hoặc vận chuyển.
D. Protein hình cầu chứa nhiều acid amin kỵ nước hơn.
22. Trong protein, cấu trúc bậc ba được duy trì chủ yếu bởi:
A. Liên kết peptide.
B. Liên kết glycosidic.
C. Tương tác hydrophobic, liên kết hydro, liên kết ion và liên kết disulfide.
D. Liên kết phosphodiester.
23. Protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch?
A. Hemoglobin.
B. Collagen.
C. Antibody (kháng thể).
D. Myoglobin.
24. Acid amin nào sau đây có nhóm R chứa một vòng imidazole?
A. Lysine.
B. Histidine.
C. Arginine.
D. Glutamine.
25. Trong quá trình biến tính protein, cấu trúc nào sau đây không bị phá vỡ?
A. Cấu trúc bậc một.
B. Cấu trúc bậc hai.
C. Cấu trúc bậc ba.
D. Cấu trúc bậc bốn.