Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Xuất Huyết 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Xuất Huyết 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Xuất Huyết 1

1. Hemophilia A là một rối loạn chảy máu di truyền liên quan đến nhiễm sắc thể giới tính. Thiếu yếu tố đông máu nào gây ra Hemophilia A?

A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố IX.
C. Yếu tố XI.
D. Yếu tố XII.

2. Trong bối cảnh hội chứng xuất huyết, thuật ngữ "petechiae" đề cập đến điều gì?

A. Các cục máu đông lớn dưới da.
B. Các đốm nhỏ, phẳng, màu đỏ hoặc tím trên da do chảy máu mao mạch.
C. Sưng tấy các khớp do chảy máu.
D. Chảy máu từ mũi.

3. Splenectomy (cắt lách) có thể được xem xét trong điều trị Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) khi nào?

A. Khi số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới mức nguy hiểm mặc dù đã điều trị bằng corticosteroid và các liệu pháp khác.
B. Như một phương pháp điều trị đầu tay ngay sau khi chẩn đoán ITP.
C. Để ngăn ngừa sự phát triển của ung thư hạch.
D. Để cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân ITP.

4. Hemophilia B, còn được gọi là bệnh Christmas, là do thiếu yếu tố đông máu nào?

A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố IX.
C. Yếu tố XI.
D. Yếu tố XIII.

5. Loại bệnh von Willebrand nào phổ biến nhất?

A. Loại 1.
B. Loại 2.
C. Loại 3.
D. Loại 4.

6. Điều trị cho bệnh von Willebrand thường bao gồm desmopressin (DDAVP). DDAVP hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng sản xuất tiểu cầu.
B. Giải phóng vWF từ các kho dự trữ trong cơ thể.
C. Ức chế hệ miễn dịch.
D. Thay thế yếu tố VIII.

7. Điều trị chính cho Hemophilia A và B là gì?

A. Truyền tiểu cầu.
B. Truyền yếu tố đông máu bị thiếu.
C. Corticosteroid.
D. Thuốc kháng sinh.

8. Một bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt được phát hiện có các xét nghiệm đông máu kéo dài không giải thích được. Thiếu máu do thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến đông máu như thế nào?

A. Nó trực tiếp ức chế chức năng của các yếu tố đông máu.
B. Nó có thể gây ra bệnh von Willebrand mắc phải.
C. Nó làm tăng sản xuất tiểu cầu.
D. Nó không ảnh hưởng đến đông máu.

9. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế vitamin K và được sử dụng làm thuốc chống đông máu?

A. Aspirin.
B. Warfarin.
C. Heparin.
D. Clopidogrel.

10. Điều trị đầu tay cho Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thường bao gồm những loại thuốc nào?

A. Thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng tiềm ẩn.
B. Corticosteroid (ví dụ: prednisone) để ức chế hệ miễn dịch.
C. Thuốc chống đông máu để ngăn ngừa cục máu đông.
D. Thuốc lợi tiểu để giảm giữ nước.

11. Aspirin hoạt động như một chất chống kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế sản xuất chất nào sau đây?

A. Thrombin.
B. Prostacyclin.
C. Thromboxane A2.
D. Fibrin.

12. Một bệnh nhân đang dùng warfarin có INR (International Normalized Ratio) quá cao, cho thấy nguy cơ chảy máu. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của warfarin một cách nhanh chóng?

A. Protamine sulfate.
B. Vitamin K.
C. Aspirin.
D. Clopidogrel.

13. Một người đàn ông có tiền sử gia đình mắc bệnh Hemophilia A đến bệnh viện để phẫu thuật. Cần thực hiện những biện pháp phòng ngừa nào để ngăn ngừa chảy máu quá nhiều?

A. Truyền tiểu cầu trước khi phẫu thuật.
B. Truyền yếu tố VIII trước và sau phẫu thuật.
C. Sử dụng thuốc chống đông máu trong và sau phẫu thuật.
D. Hạn chế lượng chất lỏng trước phẫu thuật.

14. Xét nghiệm D-dimer thường được sử dụng để giúp chẩn đoán hội chứng nào sau đây?

A. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP).
B. Hội chứng đông máu rải rác nội mạch (DIC).
C. Bệnh von Willebrand.
D. Hemophilia.

15. Trong Hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation - Đông máu rải rác nội mạch), điều gì xảy ra với các yếu tố đông máu và tiểu cầu?

A. Chúng tăng lên đáng kể.
B. Chúng cạn kiệt do đông máu quá mức.
C. Chúng không bị ảnh hưởng.
D. Chúng chỉ giảm nhẹ.

16. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một rối loạn tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu. Hậu quả chính của việc này là gì?

A. Tăng cường khả năng đông máu, giảm nguy cơ chảy máu.
B. Giảm số lượng bạch cầu, dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch.
C. Giảm số lượng tiểu cầu, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.
D. Tăng số lượng hồng cầu, dẫn đến tăng độ nhớt máu.

17. Bệnh von Willebrand là một rối loạn chảy máu di truyền phổ biến. Nguyên nhân chính của bệnh này là gì?

A. Thiếu yếu tố VIII.
B. Thiếu yếu tố von Willebrand (vWF).
C. Thiếu yếu tố IX.
D. Thiếu tiểu cầu.

18. Một đứa trẻ xuất hiện các vết bầm tím lan rộng và chảy máu cam thường xuyên. Công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu rất thấp, nhưng các xét nghiệm đông máu khác là bình thường. Điều trị ban đầu thích hợp nhất là gì?

A. Truyền tiểu cầu.
B. Corticosteroid.
C. Truyền yếu tố VIII.
D. Vitamin K.

19. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Nó cần thiết cho sự tổng hợp của những yếu tố đông máu nào?

A. Yếu tố I, II, V và VII.
B. Yếu tố II, VII, IX và X.
C. Yếu tố V, VIII, IX và XI.
D. Yếu tố VIII, IX, X và XII.

20. Một bệnh nhân bị DIC có thể biểu hiện những triệu chứng nào sau đây?

A. Đông máu quá mức mà không có chảy máu.
B. Chảy máu quá mức từ nhiều vị trí.
C. Số lượng tiểu cầu tăng cao.
D. Thời gian đông máu rút ngắn.

21. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Công thức máu toàn phần (CBC) để đánh giá số lượng tiểu cầu.
B. Xét nghiệm tủy xương để đánh giá sản xuất hồng cầu.
C. Điện di protein huyết thanh để phát hiện các globulin miễn dịch.
D. Xét nghiệm chức năng gan để đánh giá tổn thương gan.

22. Một bệnh nhân bị xuất huyết kéo dài sau khi nhổ răng. Tiền sử cho thấy có nhiều vết bầm tím không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu bình thường, nhưng các xét nghiệm đông máu cho thấy thời gian chảy máu kéo dài. Rối loạn chảy máu nào có khả năng nhất?

A. Hemophilia A.
B. Bệnh von Willebrand.
C. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP).
D. Thiếu vitamin K.

23. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh gan nặng. Bạn có thể thấy những thay đổi nào trong các xét nghiệm đông máu của họ?

A. Thời gian prothrombin (PT) kéo dài.
B. Thời gian thromboplastin một phần (aPTT) rút ngắn.
C. Số lượng tiểu cầu tăng.
D. Mức fibrinogen tăng.

24. Hội chứng Wiskott-Aldrich là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến tiểu cầu và hệ miễn dịch. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG liên quan đến hội chứng này?

A. Chàm (eczema).
B. Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia).
C. Tăng bạch cầu (leukocytosis).
D. Nhiễm trùng tái phát.

25. Heparin hoạt động như một thuốc chống đông máu bằng cách tăng cường hoạt động của chất nào sau đây?

A. Protein C.
B. Antithrombin.
C. Plasminogen.
D. Yếu tố V.

1 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

1. Hemophilia A là một rối loạn chảy máu di truyền liên quan đến nhiễm sắc thể giới tính. Thiếu yếu tố đông máu nào gây ra Hemophilia A?

2 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bối cảnh hội chứng xuất huyết, thuật ngữ 'petechiae' đề cập đến điều gì?

3 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

3. Splenectomy (cắt lách) có thể được xem xét trong điều trị Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) khi nào?

4 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

4. Hemophilia B, còn được gọi là bệnh Christmas, là do thiếu yếu tố đông máu nào?

5 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

5. Loại bệnh von Willebrand nào phổ biến nhất?

6 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

6. Điều trị cho bệnh von Willebrand thường bao gồm desmopressin (DDAVP). DDAVP hoạt động bằng cách nào?

7 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

7. Điều trị chính cho Hemophilia A và B là gì?

8 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

8. Một bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt được phát hiện có các xét nghiệm đông máu kéo dài không giải thích được. Thiếu máu do thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến đông máu như thế nào?

9 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

9. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế vitamin K và được sử dụng làm thuốc chống đông máu?

10 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

10. Điều trị đầu tay cho Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thường bao gồm những loại thuốc nào?

11 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

11. Aspirin hoạt động như một chất chống kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế sản xuất chất nào sau đây?

12 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

12. Một bệnh nhân đang dùng warfarin có INR (International Normalized Ratio) quá cao, cho thấy nguy cơ chảy máu. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của warfarin một cách nhanh chóng?

13 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

13. Một người đàn ông có tiền sử gia đình mắc bệnh Hemophilia A đến bệnh viện để phẫu thuật. Cần thực hiện những biện pháp phòng ngừa nào để ngăn ngừa chảy máu quá nhiều?

14 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

14. Xét nghiệm D-dimer thường được sử dụng để giúp chẩn đoán hội chứng nào sau đây?

15 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation - Đông máu rải rác nội mạch), điều gì xảy ra với các yếu tố đông máu và tiểu cầu?

16 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

16. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một rối loạn tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu. Hậu quả chính của việc này là gì?

17 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

17. Bệnh von Willebrand là một rối loạn chảy máu di truyền phổ biến. Nguyên nhân chính của bệnh này là gì?

18 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

18. Một đứa trẻ xuất hiện các vết bầm tím lan rộng và chảy máu cam thường xuyên. Công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu rất thấp, nhưng các xét nghiệm đông máu khác là bình thường. Điều trị ban đầu thích hợp nhất là gì?

19 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

19. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Nó cần thiết cho sự tổng hợp của những yếu tố đông máu nào?

20 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

20. Một bệnh nhân bị DIC có thể biểu hiện những triệu chứng nào sau đây?

21 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

21. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

22 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

22. Một bệnh nhân bị xuất huyết kéo dài sau khi nhổ răng. Tiền sử cho thấy có nhiều vết bầm tím không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu bình thường, nhưng các xét nghiệm đông máu cho thấy thời gian chảy máu kéo dài. Rối loạn chảy máu nào có khả năng nhất?

23 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

23. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh gan nặng. Bạn có thể thấy những thay đổi nào trong các xét nghiệm đông máu của họ?

24 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

24. Hội chứng Wiskott-Aldrich là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến tiểu cầu và hệ miễn dịch. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG liên quan đến hội chứng này?

25 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 1

25. Heparin hoạt động như một thuốc chống đông máu bằng cách tăng cường hoạt động của chất nào sau đây?