1. Tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư dễ bị thiếu vitamin D?
A. Do giảm hấp thu vitamin D ở ruột
B. Do tăng đào thải vitamin D qua nước tiểu
C. Do chế độ ăn hạn chế
D. Do giảm tổng hợp vitamin D ở da
2. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng kéo dài corticoid trong điều trị hội chứng thận hư?
A. Hạ đường huyết
B. Loãng xương
C. Giảm kali máu
D. Tăng cân không kiểm soát
3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị hội chứng thận hư ở trẻ em?
A. Cyclophosphamide
B. Prednisolone
C. Cyclosporine
D. Mycophenolate mofetil
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ tiến triển thành suy thận mạn ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Protein niệu kéo dài
B. Tăng huyết áp không kiểm soát
C. Tuân thủ điều trị tốt
D. Xơ hóa cầu thận
5. Phác đồ điều trị hội chứng thận hư thường kéo dài bao lâu?
A. Vài ngày
B. Vài tuần
C. Vài tháng
D. Vài năm
6. Tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư cần được tiêm phòng vaccine phế cầu?
A. Để tăng cường chức năng thận
B. Để phòng ngừa nhiễm trùng cơ hội
C. Để giảm protein niệu
D. Để giảm phù
7. Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị phù nặng, khó thở. Thuốc lợi tiểu nào sau đây có thể được sử dụng thận trọng để giảm phù?
A. Spironolactone
B. Furosemide
C. Amiloride
D. Triamterene
8. Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh
B. Giảm áp lực keo
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng tái hấp thu natri ở thận
9. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt hội chứng thận hư nguyên phát và thứ phát?
A. Mức độ protein niệu
B. Đáp ứng với corticoid
C. Tiền sử bệnh lý nền
D. Mức độ phù
10. Xét nghiệm lipid máu ở bệnh nhân hội chứng thận hư thường cho thấy kết quả như thế nào?
A. Giảm cholesterol toàn phần
B. Giảm triglyceride
C. Tăng cholesterol toàn phần và triglyceride
D. Không thay đổi
11. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây hội chứng thận hư thứ phát?
A. Bệnh đái tháo đường
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Viêm cầu thận màng
D. Bệnh thận IgA
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện thường gặp của hội chứng thận hư?
A. Phù toàn thân
B. Protein niệu
C. Hạ albumin máu
D. Tăng huyết áp
13. Mục tiêu điều trị protein niệu trong hội chứng thận hư là gì?
A. Đưa protein niệu về mức bình thường hoặc gần bình thường
B. Giảm protein niệu xuống dưới 5g/ngày
C. Ngăn ngừa biến chứng
D. Kiểm soát phù
14. Loại phù nào sau đây thường gặp nhất trong hội chứng thận hư?
A. Phù cứng, ấn không lõm
B. Phù mềm, ấn lõm
C. Phù khu trú ở chi dưới
D. Phù chỉ xuất hiện vào buổi sáng
15. Ở bệnh nhân hội chứng thận hư, sự thay đổi protein niệu có thể được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Chức năng gan
B. Đáp ứng với điều trị
C. Tình trạng nhiễm trùng
D. Mức độ phù
16. Loại sinh thiết thận nào thường được sử dụng để chẩn đoán hội chứng thận hư?
A. Sinh thiết mở
B. Sinh thiết kim
C. Sinh thiết nội soi
D. Sinh thiết mù
17. Chế độ ăn nào sau đây phù hợp nhất cho bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Ăn nhiều protein, hạn chế muối
B. Ăn ít protein, hạn chế muối
C. Ăn nhiều carbohydrate, hạn chế protein
D. Ăn nhiều chất béo, hạn chế carbohydrate
18. Xét nghiệm nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chẩn đoán xác định hội chứng thận hư?
A. Tổng phân tích tế bào máu
B. Điện giải đồ
C. Protein niệu 24 giờ
D. Chức năng gan
19. Tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư dễ bị nhiễm trùng?
A. Do tăng sản xuất globulin miễn dịch
B. Do giảm đào thải độc tố
C. Do mất protein miễn dịch qua nước tiểu
D. Do tăng bạch cầu
20. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do hội chứng thận hư?
A. Cường giáp
B. Tăng đông máu
C. Suy gan cấp
D. Viêm tụy cấp
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị phù ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Hạn chế muối trong chế độ ăn
C. Truyền albumin
D. Uống nhiều nước
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hội chứng thận hư kháng corticoid?
A. Không đáp ứng với prednisolon sau 4 tuần điều trị
B. Protein niệu giảm đáng kể sau điều trị corticoid
C. Cần sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch khác
D. Thường cần sinh thiết thận để xác định nguyên nhân
23. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) được sử dụng trong điều trị hội chứng thận hư với mục đích chính nào?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm protein niệu
C. Điều trị tăng huyết áp
D. Giảm phù
24. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định sinh thiết thận ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Hội chứng thận hư kháng corticoid
B. Hội chứng thận hư có các biểu hiện lâm sàng gợi ý bệnh hệ thống
C. Hội chứng thận hư đáp ứng tốt với corticoid
D. Hội chứng thận hư ở người lớn
25. Trong hội chứng thận hư, tình trạng giảm albumin máu có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc như thế nào?
A. Tăng tác dụng của thuốc
B. Giảm tác dụng của thuốc
C. Tăng độc tính của thuốc
D. Thay đổi thời gian bán thải của thuốc