1. Điểm khác biệt cốt lõi giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng là gì?
A. Nghiên cứu cơ bản đắt đỏ hơn nghiên cứu ứng dụng
B. Nghiên cứu cơ bản nhằm mở rộng tri thức lý thuyết, còn nghiên cứu ứng dụng nhằm giải quyết vấn đề thực tiễn
C. Nghiên cứu cơ bản chỉ thực hiện trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu ứng dụng thực hiện ngoài thực địa
D. Nghiên cứu cơ bản nhanh hơn nghiên cứu ứng dụng
2. Đạo đức trong nghiên cứu khoa học đòi hỏi điều gì?
A. Công bố mọi kết quả nghiên cứu, kể cả kết quả không như mong đợi
B. Chỉ công bố các kết quả có ý nghĩa thống kê
C. Giữ bí mật tuyệt đối về đề tài nghiên cứu
D. Luôn đảm bảo tính ẩn danh cho người tham gia nghiên cứu và tránh gây hại cho họ
3. Việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học có mục đích chính là gì?
A. Sao chép ý tưởng của các nghiên cứu trước
B. Xác định khoảng trống kiến thức và đặt nền tảng lý thuyết cho nghiên cứu mới
C. Chứng minh rằng đề tài nghiên cứu là duy nhất
D. Liệt kê tất cả các bài báo đã từng xuất bản về chủ đề
4. Một nghiên cứu kết hợp cả phương pháp thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi quy mô lớn (định lượng) và phỏng vấn sâu một số ít người (định tính) được gọi là gì?
A. Nghiên cứu định lượng
B. Nghiên cứu định tính
C. Nghiên cứu hỗn hợp
D. Nghiên cứu thực nghiệm
5. Khi một nhà nghiên cứu muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, biến `mức độ hài lòng′ là biến gì?
A. Biến định tính
B. Biến định lượng
C. Biến kiểm soát
D. Biến nhân quả
6. Một nghiên cứu bắt đầu bằng việc quan sát một hiện tượng chưa được hiểu rõ, sau đó thu thập dữ liệu để phát triển các ý tưởng hoặc giả thuyết ban đầu. Đây là loại nghiên cứu nào theo mục đích?
A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive)
B. Nghiên cứu giải thích (Explanatory)
C. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory)
D. Nghiên cứu ứng dụng (Applied)
7. Giả thuyết nghiên cứu là gì?
A. Kết quả cuối cùng của nghiên cứu
B. Câu hỏi lớn cần trả lời trong nghiên cứu
C. Một phát biểu dự đoán về mối quan hệ giữa các biến số, cần được kiểm chứng
D. Tóm tắt các nghiên cứu trước đây
8. Một trong những thách thức lớn nhất khi phân tích dữ liệu định tính là gì?
A. Thiếu các công cụ thống kê
B. Tính chủ quan và khả năng diễn giải khác nhau của nhà nghiên cứu
C. Khó khăn trong việc thu thập đủ số lượng dữ liệu
D. Không thể tìm ra mẫu hình trong dữ liệu
9. Phương pháp nghiên cứu nào thường sử dụng để khám phá sâu về một hiện tượng phức tạp trong bối cảnh tự nhiên của nó, tập trung vào `tại sao′ và `như thế nào′?
A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Nghiên cứu định lượng
C. Nghiên cứu định tính
D. Phân tích thống kê
10. Phương pháp lấy mẫu xác suất (probability sampling) có ưu điểm gì so với lấy mẫu phi xác suất (non-probability sampling)?
A. Luôn dễ thực hiện hơn
B. Đảm bảo tính đại diện của mẫu cho quần thể, cho phép suy luận thống kê
C. Thu thập được dữ liệu sâu sắc hơn
D. Phù hợp hơn cho nghiên cứu định tính
11. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Thu thập dữ liệu từ một nhóm duy nhất theo thời gian
B. Thao tác biến độc lập và kiểm soát các biến khác để xác định quan hệ nhân quả
C. Khám phá sâu một trường hợp cụ thể
D. Mô tả đặc điểm của một quần thể lớn
12. Tại sao việc định nghĩa các thuật ngữ (operational definition) trong nghiên cứu lại quan trọng?
A. Để làm cho báo cáo nghiên cứu dài hơn
B. Để đảm bảo mọi người hiểu cùng một khái niệm theo cùng một cách trong ngữ cảnh nghiên cứu, tăng tính minh bạch và khả năng tái lập
C. Chỉ cần thiết cho các thuật ngữ phức tạp
D. Để chứng minh kiến thức của nhà nghiên cứu
13. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?
A. Phân tích dữ liệu
B. Xác định đề tài và câu hỏi nghiên cứu
C. Thu thập tài liệu
D. Viết báo cáo kết quả
14. Ưu điểm chính của phương pháp nghiên cứu định lượng là gì?
A. Khám phá sâu sắc các hiện tượng phức tạp
B. Dễ dàng khái quát hóa kết quả cho quần thể lớn
C. Hiểu rõ bối cảnh và ý nghĩa cá nhân
D. Tính linh hoạt cao trong quá trình nghiên cứu
15. Khi phân tích dữ liệu định lượng, `kiểm định giả thuyết thống kê` (hypothesis testing) nhằm mục đích gì?
A. Mô tả dữ liệu thu thập được
B. Xác định xem dữ liệu mẫu có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết gốc (null hypothesis) hay không
C. Tìm kiếm các chủ đề chính trong dữ liệu
D. Thao tác biến độc lập
16. Thuật ngữ `quần thể` (population) trong nghiên cứu định lượng đề cập đến điều gì?
A. Nhóm người tham gia trực tiếp vào nghiên cứu
B. Toàn bộ nhóm đối tượng mà nhà nghiên cứu muốn khái quát hóa kết quả
C. Các biến số được đo lường
D. Nơi nghiên cứu được tiến hành
17. Nhược điểm chính của phương pháp nghiên cứu định tính là gì?
A. Khó thu thập dữ liệu
B. Khó khăn trong việc khái quát hóa kết quả cho quần thể lớn
C. Chi phí nghiên cứu cao
D. Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi thiên lệch của nhà nghiên cứu
18. Tại sao việc xác định rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu lại quan trọng?
A. Để làm cho nghiên cứu trông phức tạp hơn
B. Để giới hạn nghiên cứu trong khả năng thực hiện và đảm bảo tính khả thi, trọng tâm
C. Để dễ dàng sao chép kết quả từ nghiên cứu khác
D. Chỉ cần thiết cho nghiên cứu định lượng
19. Ưu điểm của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data) trong nghiên cứu là gì?
A. Dữ liệu luôn chính xác hơn dữ liệu sơ cấp
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập
C. Dữ liệu được thu thập cho mục đích nghiên cứu hiện tại
D. Luôn có sẵn thông tin chi tiết và phù hợp với mọi câu hỏi nghiên cứu
20. Độ tin cậy (Reliability) của công cụ đo lường trong nghiên cứu định lượng đề cập đến điều gì?
A. Công cụ đo lường đúng những gì nó cần đo
B. Công cụ đo lường cho kết quả nhất quán qua các lần đo khác nhau hoặc trong các điều kiện khác nhau
C. Công cụ đo lường dễ sử dụng
D. Công cụ đo lường được chấp nhận rộng rãi
21. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp khi nhà nghiên cứu muốn mô tả các đặc điểm của một nhóm người hoặc một hiện tượng tại một thời điểm cụ thể?
A. Nghiên cứu dọc (Longitudinal)
B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional)
C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental)
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
22. Trong thiết kế nghiên cứu dọc (Longitudinal study), dữ liệu được thu thập như thế nào?
A. Từ các nhóm đối tượng khác nhau tại cùng một thời điểm
B. Từ cùng một nhóm đối tượng tại nhiều thời điểm khác nhau
C. Từ các tài liệu lưu trữ
D. Thông qua thực nghiệm trong phòng lab
23. Khi một nhà nghiên cứu tiến hành một cuộc khảo sát để mô tả đặc điểm nhân khẩu học của sinh viên trong một trường đại học, đây là loại nghiên cứu gì?
A. Nghiên cứu giải thích (Explanatory)
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive)
C. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory)
D. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental)
24. Phần `Phương pháp nghiên cứu′ trong báo cáo khoa học có mục đích chính là gì?
A. Trình bày kết quả nghiên cứu
B. Giải thích lý do chọn đề tài
C. Mô tả chi tiết cách nghiên cứu được thực hiện, cho phép người khác có thể lặp lại hoặc đánh giá
D. Tóm tắt các tài liệu tham khảo
25. Khi thực hiện phỏng vấn sâu, mục tiêu chính của nhà nghiên cứu là gì?
A. Xác nhận giả thuyết đã có
B. Thu thập dữ liệu số lượng lớn
C. Khám phá sâu sắc quan điểm, trải nghiệm và động lực của người được phỏng vấn
D. Tìm kiếm mối quan hệ nhân quả giữa các biến
26. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của thời gian học đến kết quả thi, `thời gian học′ là loại biến số nào?
A. Biến phụ thuộc
B. Biến độc lập
C. Biến kiểm soát
D. Biến nhiễu
27. Khái niệm `biến kiểm soát′ (control variable) trong nghiên cứu thực nghiệm đề cập đến điều gì?
A. Biến mà nhà nghiên cứu muốn đo lường kết quả
B. Biến mà nhà nghiên cứu thay đổi một cách có chủ ý
C. Những biến số khác có thể ảnh hưởng đến kết quả, cần được giữ ổn định hoặc loại bỏ ảnh hưởng
D. Kết quả không mong đợi của nghiên cứu
28. Phân tích dữ liệu định tính thường bao gồm các bước nào?
A. Tính toán giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, kiểm định giả thuyết thống kê
B. Mã hóa dữ liệu, phân loại chủ đề, tìm kiếm mẫu hình và ý nghĩa
C. Vẽ biểu đồ phân phối, tính toán hệ số tương quan
D. Kiểm tra tính hợp lệ và độ tin cậy của công cụ đo
29. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất để khảo sát ý kiến của một lượng lớn người về một vấn đề xã hội cụ thể?
A. Phỏng vấn sâu
B. Quan sát tham gia
C. Thực nghiệm
D. Bảng hỏi (Survey)
30. Tính hợp lệ (Validity) của công cụ đo lường trong nghiên cứu định lượng đề cập đến điều gì?
A. Công cụ đo lường cho kết quả nhất quán
B. Công cụ đo lường đúng những gì nó được thiết kế để đo
C. Công cụ đo lường dễ sử dụng
D. Kích thước mẫu đủ lớn