1. Thành phần nào sau đây thuộc môi trường vi mô của công ty?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Yếu tố văn hóa
C. Yếu tố kinh tế
D. Yếu tố chính trị - pháp luật
2. Hoạt động nào sau đây là mục tiêu chính của định vị thị trường (Positioning)?
A. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn
B. Lựa chọn các phân khúc mục tiêu để phục vụ
C. Tạo ra một hình ảnh rõ ràng, khác biệt và đáng mong muốn về sản phẩm∕thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
D. Thiết kế chiến lược marketing mix cho sản phẩm
3. Trong quản trị marketing, việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty (SWOT) là một phần của giai đoạn nào trong quy trình hoạch định chiến lược?
A. Xây dựng mục tiêu marketing
B. Phân tích tình hình
C. Phát triển chiến lược marketing
D. Kiểm soát marketing
4. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về xúc tiến bán hàng (Sales Promotion)?
A. Đăng quảng cáo trên truyền hình
B. Tổ chức họp báo giới thiệu sản phẩm mới
C. Phát mẫu dùng thử miễn phí tại siêu thị
D. Nhân viên bán hàng tư vấn trực tiếp cho khách hàng
5. Sự khác biệt chính giữa dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp trong nghiên cứu marketing là gì?
A. Dữ liệu thứ cấp luôn đáng tin cậy hơn dữ liệu sơ cấp.
B. Dữ liệu thứ cấp được thu thập cho mục đích khác, dữ liệu sơ cấp được thu thập cho mục đích nghiên cứu hiện tại.
C. Dữ liệu thứ cấp luôn đắt hơn dữ liệu sơ cấp.
D. Dữ liệu thứ cấp chỉ có nguồn nội bộ, dữ liệu sơ cấp chỉ có nguồn bên ngoài.
6. Giai đoạn nào trong quy trình phát triển sản phẩm mới mà công ty xem xét các ý tưởng sản phẩm mới từ nhiều nguồn khác nhau?
A. Sàng lọc ý tưởng (Idea screening)
B. Phát triển và thử nghiệm khái niệm (Concept development and testing)
C. Phát triển chiến lược marketing (Marketing strategy development)
D. Phát triển ý tưởng (Idea generation)
7. Trong marketing mix (4Ps), yếu tố nào liên quan đến việc quản lý kênh phân phối và logistics?
A. Product
B. Price
C. Place
D. Promotion
8. Trong marketing mix mở rộng (7Ps) cho dịch vụ, yếu tố nào liên quan đến cách dịch vụ được cung cấp, bao gồm quy trình, thủ tục và dòng hoạt động?
A. People
B. Physical Evidence
C. Process
D. Product
9. Trong chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC), giai đoạn nào thường có doanh số tăng trưởng chậm hoặc ổn định và lợi nhuận có thể bắt đầu giảm do cạnh tranh gia tăng?
A. Giới thiệu (Introduction)
B. Tăng trưởng (Growth)
C. Trưởng thành (Maturity)
D. Suy thoái (Decline)
10. Phân khúc thị trường dựa trên lối sống, cá tính và giá trị thuộc tiêu chí phân khúc nào?
A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý học (Psychographic)
D. Hành vi
11. Mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC) là gì?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Đảm bảo tất cả các công cụ truyền thông marketing truyền tải một thông điệp nhất quán và rõ ràng về công ty và sản phẩm.
C. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
D. Tối đa hóa việc sử dụng quảng cáo.
12. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất cho sản phẩm mới khi mục tiêu là nhanh chóng chiếm thị phần lớn và tạo ra khối lượng bán hàng cao?
A. Định giá hớt váng thị trường (Market-skimming pricing)
B. Định giá theo gói sản phẩm (Product bundle pricing)
C. Định giá thâm nhập thị trường (Market-penetration pricing)
D. Định giá theo địa lý (Geographical pricing)
13. Chiến lược định giá nào liên quan đến việc định giá ban đầu cao cho sản phẩm mới để thu lợi nhuận tối đa từ các phân khúc sẵn sàng trả giá cao, sau đó giảm dần theo thời gian?
A. Định giá thâm nhập thị trường (Market-penetration pricing)
B. Định giá hớt váng thị trường (Market-skimming pricing)
C. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing)
D. Định giá dựa trên chi phí (Cost-based pricing)
14. Chiến lược marketing mục tiêu nào mà công ty phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau với các sản phẩm và chương trình marketing riêng biệt cho từng phân khúc?
A. Marketing không phân biệt (Undifferentiated)
B. Marketing phân biệt (Differentiated)
C. Marketing tập trung (Concentrated)
D. Marketing vi mô (Micromarketing)
15. Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu marketing là gì?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
C. Phân tích thông tin.
D. Trình bày kết quả.
16. Sự khác biệt chính giữa quảng cáo (Advertising) và quan hệ công chúng (Public Relations - PR) là gì?
A. Quảng cáo là thông điệp trả phí, PR là thông điệp miễn phí.
B. Quảng cáo tập trung vào xây dựng thương hiệu, PR tập trung vào bán hàng.
C. Quảng cáo do công ty kiểm soát nội dung và thời gian, PR thường thông qua bên thứ ba (truyền thông) và ít kiểm soát hơn.
D. Quảng cáo chỉ dùng phương tiện truyền thống, PR chỉ dùng phương tiện kỹ thuật số.
17. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội. Loại nghiên cứu marketing nào phù hợp nhất để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu và ý định mua hàng sau chiến dịch?
A. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory research)
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
C. Nghiên cứu nhân quả (Causal research)
D. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)
18. Khái niệm cốt lõi nào mô tả quá trình các công ty tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng nhằm thu lại giá trị từ họ?
A. Quản trị bán hàng
B. Quản trị marketing
C. Quản trị sản xuất
D. Quản trị tài chính
19. Điều gì là thách thức chính khi sử dụng chiến lược marketing không phân biệt (Undifferentiated marketing)?
A. Chi phí marketing cao.
B. Khó tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu đa dạng của mọi khách hàng.
C. Rủi ro bỏ lỡ các phân khúc thị trường nhỏ nhưng lợi nhuận cao.
D. Khó kiểm soát kênh phân phối.
20. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô của công ty?
A. Nhà cung cấp
B. Trung gian marketing
C. Yếu tố công nghệ
D. Khách hàng
21. Hệ thống thông tin marketing (Marketing Information System - MIS) được thiết kế để làm gì?
A. Chỉ thu thập dữ liệu bán hàng.
B. Chỉ thực hiện nghiên cứu thị trường.
C. Thu thập, phân loại, phân tích, đánh giá và phân phối thông tin marketing kịp thời, chính xác và cần thiết cho người ra quyết định marketing.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu về đối thủ cạnh tranh.
22. Chiến lược tăng trưởng nào mà công ty tìm cách tăng doanh số của các sản phẩm hiện tại trong các thị trường hiện tại?
A. Phát triển sản phẩm (Product development)
B. Phát triển thị trường (Market development)
C. Đa dạng hóa (Diversification)
D. Thâm nhập thị trường (Market penetration)
23. Điều gì là lợi ích chính của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng khả năng khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn và lòng trung thành của khách hàng.
C. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.
D. Đảm bảo mọi sản phẩm mới đều thành công.
24. Một công ty sản xuất xe điện mới muốn nhắm mục tiêu vào những người tiêu dùng quan tâm đến môi trường, công nghệ tiên tiến và có thu nhập cao. Đây là ví dụ về việc sử dụng tiêu chí phân khúc nào?
A. Chỉ nhân khẩu học.
B. Chỉ hành vi.
C. Kết hợp nhân khẩu học (thu nhập) và tâm lý học (lối sống, giá trị).
D. Chỉ địa lý.
25. Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu cuối cùng là gì?
A. Bán được nhiều sản phẩm nhất có thể cho mọi khách hàng.
B. Quản lý thông tin chi tiết về từng khách hàng và quản lý các điểm tiếp xúc với khách hàng một cách cẩn thận nhằm tối đa hóa lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm số lượng khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
26. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm của mình thông qua số lượng lớn các nhà bán lẻ trung gian nhất có thể, họ đang sử dụng chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền (Exclusive distribution)
B. Phân phối chọn lọc (Selective distribution)
C. Phân phối rộng rãi (Intensive distribution)
D. Phân phối trực tiếp (Direct distribution)
27. Khi một công ty giới thiệu các sản phẩm mới cho các thị trường hiện tại, họ đang theo đuổi chiến lược tăng trưởng nào?
A. Thâm nhập thị trường (Market penetration)
B. Phát triển sản phẩm (Product development)
C. Phát triển thị trường (Market development)
D. Đa dạng hóa (Diversification)
28. Cảm giác khó chịu sau khi mua hàng, xuất hiện do sự mâu thuẫn giữa kỳ vọng và thực tế hoặc giữa các lựa chọn bị từ chối, được gọi là gì?
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Lòng trung thành của khách hàng
C. Sự bất hòa nhận thức (Cognitive dissonance)
D. Nhận thức nhu cầu
29. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm `xung đột kênh′ (Channel Conflict)?
A. Sự bất đồng giữa các bộ phận trong công ty về chiến lược marketing.
B. Sự cạnh tranh giữa các sản phẩm khác nhau của cùng một công ty.
C. Sự bất đồng giữa các thành viên trong kênh phân phối về mục tiêu, vai trò hoặc phần thưởng.
D. Sự cạnh tranh giữa công ty và đối thủ cạnh tranh.
30. Giai đoạn nào trong quy trình ra quyết định mua của người tiêu dùng mà tại đó người mua nhận thức được sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn?
A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá các lựa chọn
C. Nhận thức nhu cầu
D. Quyết định mua