Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Khung VRIO (Valuable, Rare, Inimitable, Organized) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Sức hấp dẫn của một ngành.
B. Tiềm năng của các nguồn lực và năng lực nội bộ để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Mức độ đe dọa của các sản phẩm thay thế.
D. Hiệu quả của cấu trúc tổ chức hiện tại.

2. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Theo dõi môi trường để phát hiện các yếu tố mới.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ số.
C. Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
D. Xây dựng cấu trúc lương thưởng cho nhân viên.

3. Lợi thế của chiến lược liên minh (Strategic Alliance) so với mua lại (Acquisition) là gì?

A. Kiểm soát hoàn toàn đối tác.
B. Rủi ro tài chính thấp hơn.
C. Tích hợp dễ dàng hơn.
D. Đạt được lợi thế quy mô ngay lập tức.

4. Trong ma trận GE∕McKinsey, các đơn vị kinh doanh được đánh giá dựa trên hai chiều chính là gì?

A. Tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
B. Sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của đơn vị kinh doanh.
C. Điểm mạnh nội bộ và cơ hội bên ngoài.
D. Rủi ro và lợi nhuận.

5. Tầm quan trọng của các bên liên quan (Stakeholders) trong quản trị chiến lược là gì?

A. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận ngắn hạn.
B. Họ có thể ảnh hưởng và bị ảnh hưởng bởi các quyết định chiến lược của doanh nghiệp.
C. Chỉ có cổ đông mới là bên liên quan quan trọng.
D. Họ không đóng vai trò gì trong quá trình hoạch định chiến lược.

6. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership) phù hợp nhất với doanh nghiệp hoạt động trong ngành có đặc điểm nào?

A. Ít nhạy cảm về giá, khách hàng đòi hỏi sự khác biệt cao.
B. Nhạy cảm về giá, sản phẩm ít có khả năng khác biệt hóa.
C. Tập trung vào một phân khúc khách hàng nhỏ.
D. Cạnh tranh chủ yếu dựa trên đổi mới công nghệ.

7. Mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?

A. Hoạch định chiến lược (đặt mục tiêu).
B. Phân tích môi trường.
C. Xây dựng cấu trúc tổ chức.
D. Phân tích chuỗi giá trị.

8. Vai trò của văn hóa tổ chức trong thực thi chiến lược là gì?

A. Luôn là rào cản đối với sự thay đổi chiến lược.
B. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược.
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình thực thi.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty nhỏ.

9. Khái niệm `Năng lực cốt lõi′ (Core Competencies) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

A. Các tài sản vật chất của doanh nghiệp.
B. Các kỹ năng và khả năng đặc biệt giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị và khó bị đối thủ bắt chước.
C. Thị phần lớn nhất mà doanh nghiệp đang nắm giữ.
D. Mức lợi nhuận cao nhất mà doanh nghiệp đạt được.

10. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn hoạch định chiến lược?

A. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong.
B. Xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp.
C. Phân bổ nguồn lực cho các sáng kiến chiến lược.
D. Thiết lập hệ thống kiểm soát hiệu quả.

11. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-Level Strategy) và chiến lược cấp chức năng (Functional-Level Strategy) là gì?

A. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh tập trung vào cách cạnh tranh trong một ngành, chiến lược cấp chức năng hỗ trợ chiến lược cấp đơn vị kinh doanh.
B. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh áp dụng cho toàn bộ công ty, chiến lược cấp chức năng áp dụng cho từng bộ phận.
C. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh liên quan đến tài chính, chiến lược cấp chức năng liên quan đến marketing.
D. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh được xây dựng trước, chiến lược cấp chức năng được xây dựng sau và độc lập.

12. Yếu tố nào trong mô hình PESTEL phân tích ảnh hưởng của sự thay đổi công nghệ đối với ngành?

A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Technological (Công nghệ)

13. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional Structure) khi thực thi chiến lược đa dạng hóa?

A. Khó đạt được lợi thế quy mô.
B. Phối hợp giữa các bộ phận chức năng có thể kém hiệu quả.
C. Không khuyến khích chuyên môn hóa.
D. Khó kiểm soát chi phí.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy)?

A. Quyết định tham gia vào ngành nào.
B. Phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh.
C. Cách cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
D. Quản lý danh mục các đơn vị kinh doanh.

15. Khi một công ty mua lại một nhà cung cấp của mình, đó là chiến lược tăng trưởng nào?

A. Đa dạng hóa đồng tâm.
B. Tích hợp dọc ngược chiều.
C. Tích hợp dọc xuôi chiều.
D. Tích hợp ngang.

16. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để dự đoán hành động tương lai của họ?

A. Lịch sử hoạt động và hiệu suất tài chính.
B. Chiến lược hiện tại và mục tiêu của họ.
C. Điểm mạnh và điểm yếu của họ.
D. Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng.

17. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây là điểm mạnh bên trong của doanh nghiệp?

A. Thị trường đang tăng trưởng nhanh.
B. Đối thủ cạnh tranh đang gặp khó khăn.
C. Đội ngũ quản lý có kinh nghiệm và năng lực cao.
D. Chính sách thuế ưu đãi của chính phủ.

18. Điểm khác biệt cốt lõi giữa sứ mệnh (Mission) và tầm nhìn (Vision) của doanh nghiệp là gì?

A. Sứ mệnh hướng đến tương lai, tầm nhìn mô tả hiện tại.
B. Sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại, tầm nhìn là khát vọng trong tương lai.
C. Sứ mệnh dành cho nội bộ, tầm nhìn dành cho bên ngoài.
D. Sứ mệnh thay đổi thường xuyên, tầm nhìn cố định.

19. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) được tạo ra khi nào?

A. Khi doanh nghiệp có doanh thu cao hơn đối thủ.
B. Khi doanh nghiệp tạo ra giá trị kinh tế lớn hơn đối thủ.
C. Khi doanh nghiệp có thị phần lớn nhất trong ngành.
D. Khi doanh nghiệp có chi phí sản xuất thấp nhất.

20. Mô hình kim cương (Diamond Model) của Porter chủ yếu được sử dụng để phân tích điều gì?

A. Sự hấp dẫn của một ngành cụ thể.
B. Lợi thế cạnh tranh của một quốc gia hoặc khu vực trong một ngành nhất định.
C. Cấu trúc tổ chức phù hợp để thực thi chiến lược.
D. Mối quan hệ giữa chiến lược và văn hóa doanh nghiệp.

21. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification) là khi doanh nghiệp mở rộng sang các ngành mới có mối liên hệ gì với ngành hiện tại?

A. Không có mối liên hệ nào.
B. Có mối liên hệ về công nghệ, marketing hoặc sản xuất.
C. Liên quan đến chuỗi giá trị (ngược hoặc xuôi dòng).
D. Tập trung vào việc mua lại đối thủ cạnh tranh.

22. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể, đồng thời cạnh tranh dựa trên việc hiểu sâu sắc nhu cầu của phân khúc đó để cung cấp sản phẩm∕dịch vụ độc đáo, họ đang theo đuổi chiến lược nào?

A. Dẫn đầu chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Trọng tâm chi phí (Cost Focus).
D. Trọng tâm khác biệt hóa (Differentiation Focus).

23. Theo Porter, sức ép mặc cả của nhà cung cấp sẽ cao khi nào?

A. Số lượng nhà cung cấp lớn và sản phẩm của họ có sự khác biệt cao.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của người mua thấp.
C. Ngành cung cấp tập trung vào một số ít doanh nghiệp lớn.
D. Sản phẩm của nhà cung cấp không quan trọng đối với chất lượng sản phẩm của người mua.

24. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi chiến lược trong tổ chức?

A. Chỉ tập trung vào việc thay đổi quy trình làm việc.
B. Sự lãnh đạo mạnh mẽ và sự tham gia của nhân viên ở mọi cấp độ.
C. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng mà không cần giải thích.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các chuyên gia tư vấn bên ngoài.

25. Tại sao việc thực thi chiến lược thường khó khăn hơn hoạch định chiến lược?

A. Hoạch định chỉ yêu cầu tư duy, thực thi đòi hỏi hành động và sự thay đổi.
B. Thực thi phụ thuộc vào nhiều yếu tố con người và tổ chức khó kiểm soát.
C. Cả A và B đều đúng.
D. Hoạch định tốn kém hơn thực thi.

26. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

A. Cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh.
B. Các hoạt động nội bộ tạo ra giá trị và chi phí.
C. Các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến ngành.
D. Thị phần và tốc độ tăng trưởng của thị trường.

27. Chiến lược thu hẹp (Retrenchment Strategy) có thể bao gồm hành động nào?

A. Mở rộng sang thị trường mới.
B. Tăng cường đầu tư vào R&D.
C. Cắt giảm chi phí, loại bỏ sản phẩm∕đơn vị kinh doanh kém hiệu quả.
D. Mua lại đối thủ cạnh tranh.

28. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích môi trường bên ngoài.
B. Đánh giá danh mục các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
C. Xác định cấu trúc tổ chức phù hợp.
D. Phân tích chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

29. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) thành công đòi hỏi điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất đến mức thấp nhất.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, được khách hàng coi trọng.
C. Tập trung vào một phân khúc khách hàng nhỏ và cụ thể.
D. Cạnh tranh chủ yếu dựa vào giá thấp hơn đối thủ.

30. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành (Barrier to Entry) theo Porter?

A. Số lượng người mua lớn.
B. Chi phí chuyển đổi cao đối với người mua.
C. Sự khác biệt hóa sản phẩm giữa các đối thủ hiện tại.
D. Sự tồn tại của sản phẩm thay thế.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

1. Khung VRIO (Valuable, Rare, Inimitable, Organized) được sử dụng để đánh giá điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

2. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

3. Lợi thế của chiến lược liên minh (Strategic Alliance) so với mua lại (Acquisition) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

4. Trong ma trận GE∕McKinsey, các đơn vị kinh doanh được đánh giá dựa trên hai chiều chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

5. Tầm quan trọng của các bên liên quan (Stakeholders) trong quản trị chiến lược là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

6. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership) phù hợp nhất với doanh nghiệp hoạt động trong ngành có đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

7. Mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

8. Vai trò của văn hóa tổ chức trong thực thi chiến lược là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

9. Khái niệm 'Năng lực cốt lõi′ (Core Competencies) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

10. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn hoạch định chiến lược?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

11. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-Level Strategy) và chiến lược cấp chức năng (Functional-Level Strategy) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

12. Yếu tố nào trong mô hình PESTEL phân tích ảnh hưởng của sự thay đổi công nghệ đối với ngành?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

13. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional Structure) khi thực thi chiến lược đa dạng hóa?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

15. Khi một công ty mua lại một nhà cung cấp của mình, đó là chiến lược tăng trưởng nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

16. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để dự đoán hành động tương lai của họ?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

17. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây là điểm mạnh bên trong của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

18. Điểm khác biệt cốt lõi giữa sứ mệnh (Mission) và tầm nhìn (Vision) của doanh nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

19. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) được tạo ra khi nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

20. Mô hình kim cương (Diamond Model) của Porter chủ yếu được sử dụng để phân tích điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

21. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification) là khi doanh nghiệp mở rộng sang các ngành mới có mối liên hệ gì với ngành hiện tại?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

22. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể, đồng thời cạnh tranh dựa trên việc hiểu sâu sắc nhu cầu của phân khúc đó để cung cấp sản phẩm∕dịch vụ độc đáo, họ đang theo đuổi chiến lược nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

23. Theo Porter, sức ép mặc cả của nhà cung cấp sẽ cao khi nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

24. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi chiến lược trong tổ chức?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

25. Tại sao việc thực thi chiến lược thường khó khăn hơn hoạch định chiến lược?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

26. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

27. Chiến lược thu hẹp (Retrenchment Strategy) có thể bao gồm hành động nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

28. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

29. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) thành công đòi hỏi điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 14

30. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành (Barrier to Entry) theo Porter?