Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần tìm hiểu những thông tin nào?

A. Chỉ về giá bán sản phẩm của họ.
B. Chiến lược hiện tại, mục tiêu, điểm mạnh, điểm yếu và phản ứng có thể có của họ.
C. Chỉ về số lượng nhân viên của họ.
D. Chỉ về lịch sử hình thành của họ.

2. Chiến lược đa dạng hóa liên quan (Related Diversification) xảy ra khi doanh nghiệp mở rộng sang ngành mới có mối liên hệ với ngành hiện tại về:

A. Chỉ về công nghệ sản xuất.
B. Thị trường, công nghệ, hoặc kênh phân phối.
C. Chỉ về nguồn nhân lực.
D. Chỉ về quy mô vốn đầu tư.

3. Ưu điểm của chiến lược tập trung vào phân khúc (Focus Strategy) là gì?

A. Giúp doanh nghiệp phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Cho phép doanh nghiệp hiểu sâu và đáp ứng tốt nhu cầu của một nhóm khách hàng cụ thể.
C. Giúp giảm chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất.
D. Luôn đảm bảo doanh thu cao hơn so với các chiến lược khác.

4. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp nhằm mục đích gì?

A. Để một bên thâu tóm hoàn toàn bên kia.
B. Chia sẻ nguồn lực, rủi ro hoặc cùng khai thác cơ hội.
C. Chỉ để trao đổi thông tin không chính thức.
D. Để cạnh tranh khốc liệt hơn với nhau.

5. Cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp nhất khi doanh nghiệp theo đuổi chiến lược đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification)?

A. Cấu trúc theo chức năng.
B. Cấu trúc theo địa lý.
C. Cấu trúc theo đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) hoặc cấu trúc tổng công ty.
D. Cấu trúc ma trận.

6. Khi nào thì doanh nghiệp nên cân nhắc chiến lược rút lui (Retrenchment Strategy)?

A. Khi doanh nghiệp đang hoạt động rất thành công.
B. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn, sa sút về hiệu quả hoạt động.
C. Khi thị trường tăng trưởng rất nhanh.
D. Khi có cơ hội mở rộng quy mô lớn.

7. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó `M′ có nghĩa là gì?

A. Dễ dàng (Easy).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Có động lực (Motivating).
D. Quan trọng (Meaningful).

8. Chiến lược dẫn đạo chi phí (Cost Leadership) tập trung chủ yếu vào mục tiêu nào?

A. Tạo ra sản phẩm độc đáo.
B. Giảm thiểu chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm.
C. Phục vụ một phân khúc khách hàng hẹp.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh.

9. Hoạt động nào sau đây được xem là bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược?

A. Hoạch định chiến lược
B. Phân tích môi trường
C. Thực thi chiến lược
D. Kiểm soát chiến lược

10. Lợi thế cạnh tranh bền vững thường xuất phát từ:

A. Giá thấp nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm độc đáo, khó bắt chước.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Quy mô sản xuất lớn.

11. Chiến lược tích hợp dọc (Vertical Integration) là khi doanh nghiệp:

A. Mua lại đối thủ cạnh tranh.
B. Mở rộng sang các hoạt động trong chuỗi giá trị của mình (nhà cung cấp hoặc kênh phân phối).
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Tham gia vào các ngành hoàn toàn mới.

12. Kiểm soát chiến lược nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để phạt những người không đạt mục tiêu.
B. Đo lường hiệu quả, đánh giá sự phù hợp của chiến lược và điều chỉnh kịp thời.
C. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
D. Chỉ để xác định chi phí đã bỏ ra.

13. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business Unit Strategy) là gì?

A. Chiến lược cấp công ty chỉ áp dụng cho công ty nhỏ, còn cấp đơn vị cho công ty lớn.
B. Chiến lược cấp công ty tập trung vào việc kinh doanh ở ngành nào, còn cấp đơn vị tập trung vào việc cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
C. Chiến lược cấp công ty ngắn hạn, còn cấp đơn vị dài hạn.
D. Chiến lược cấp công ty do CEO quyết định, còn cấp đơn vị do trưởng phòng quyết định.

14. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường nội bộ của doanh nghiệp?

A. Chính sách thuế của chính phủ.
B. Văn hóa tổ chức.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Xu hướng công nghệ mới nổi.

15. Tại sao phân tích các bên liên quan (Stakeholder Analysis) lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Chỉ để làm hài lòng chính phủ.
B. Giúp xác định những cá nhân∕nhóm có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi chiến lược, từ đó quản lý mối quan hệ với họ.
C. Chỉ để tìm kiếm khách hàng mới.
D. Không liên quan đến chiến lược.

16. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một áp lực?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế.
C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
D. Mức độ gắn kết của nhân viên.

17. Nhược điểm tiềm ẩn của chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) là gì?

A. Sản phẩm dễ bị đối thủ sao chép.
B. Chi phí sản xuất thường thấp hơn.
C. Khó khăn trong việc định giá cao hơn đối thủ.
D. Không thể phục vụ nhiều phân khúc khách hàng.

18. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

A. Cạnh tranh trực tiếp trong thị trường hiện có (`đại dương đỏ`).
B. Tạo ra không gian thị trường mới, không có đối thủ cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất.
D. Chỉ phục vụ khách hàng cao cấp.

19. Đâu là thách thức chính trong việc thực thi chiến lược?

A. Việc hoạch định chiến lược quá dễ dàng.
B. Sự thiếu liên kết giữa chiến lược, cấu trúc tổ chức và văn hóa.
C. Có quá nhiều nguồn lực để sử dụng.
D. Môi trường bên ngoài luôn ổn định.

20. Khi phân tích môi trường vĩ mô bằng PESTEL, yếu tố nào liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc tuổi tác, thu nhập và lối sống của dân số?

A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Yếu tố Xã hội (Social).
D. Yếu tố Công nghệ (Technological).

21. Quá trình thực thi chiến lược bao gồm các hoạt động chính nào?

A. Chỉ xây dựng kế hoạch hành động.
B. Triển khai, phối hợp nguồn lực và theo dõi tiến độ.
C. Chỉ đánh giá kết quả cuối cùng.
D. Chỉ phân tích môi trường bên ngoài.

22. Ma trận SWOT giúp doanh nghiệp kết hợp giữa yếu tố nào để xây dựng chiến lược?

A. Sản phẩm và thị trường.
B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức.
C. Khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
D. Chi phí và doanh thu.

23. Tuyên bố nào sau đây thể hiện tốt nhất Tầm nhìn (Vision) của một tổ chức?

A. Đạt lợi nhuận 10 tỷ đồng trong năm tới.
B. Trở thành công ty công nghệ hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
C. Sản xuất và bán các sản phẩm điện tử chất lượng cao.
D. Mở rộng thị trường sang 5 quốc gia mới.

24. Năng lực cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp là gì?

A. Tất cả các nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu.
B. Những kỹ năng và năng lực đặc biệt giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Các tài sản hữu hình như nhà máy, máy móc.
D. Khả năng huy động vốn nhanh chóng.

25. Đâu là ví dụ về mục tiêu tài chính trong quản trị chiến lược?

A. Tăng sự hài lòng của khách hàng lên 15%.
B. Giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên xuống 5%.
C. Tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) lên 20%.
D. Mở thêm 10 chi nhánh mới.

26. Trong ma trận BCG, `Ngôi sao′ (Star) là đơn vị kinh doanh có đặc điểm nào?

A. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng ngành thấp.
B. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng ngành cao.
C. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng ngành cao.
D. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng ngành thấp.

27. Khi thực hiện chiến lược quốc tế, chiến lược đa quốc gia (Multinational Strategy) có đặc điểm nào?

A. Chuẩn hóa sản phẩm và quy trình trên toàn cầu.
B. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào chi phí thấp trên phạm vi toàn cầu.
D. Kết hợp giữa hiệu quả toàn cầu và đáp ứng địa phương.

28. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến ngành.
B. Các hoạt động nội bộ tạo ra giá trị và chi phí.
C. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
D. Các đối thủ cạnh tranh tiềm năng.

29. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chiến lược là gì?

A. Chỉ đưa ra quyết định cuối cùng.
B. Thiết lập tầm nhìn, truyền cảm hứng và thúc đẩy thực hiện chiến lược.
C. Chỉ giám sát công việc hàng ngày của nhân viên.
D. Chỉ giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

30. Văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến thực thi chiến lược như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến việc tuyển dụng.
B. Có thể thúc đẩy hoặc cản trở việc triển khai chiến lược thông qua các giá trị, chuẩn mực và hành vi.
C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lương thưởng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

1. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần tìm hiểu những thông tin nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

2. Chiến lược đa dạng hóa liên quan (Related Diversification) xảy ra khi doanh nghiệp mở rộng sang ngành mới có mối liên hệ với ngành hiện tại về:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

3. Ưu điểm của chiến lược tập trung vào phân khúc (Focus Strategy) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

4. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

5. Cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp nhất khi doanh nghiệp theo đuổi chiến lược đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

6. Khi nào thì doanh nghiệp nên cân nhắc chiến lược rút lui (Retrenchment Strategy)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

7. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó 'M′ có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

8. Chiến lược dẫn đạo chi phí (Cost Leadership) tập trung chủ yếu vào mục tiêu nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

9. Hoạt động nào sau đây được xem là bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

10. Lợi thế cạnh tranh bền vững thường xuất phát từ:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

11. Chiến lược tích hợp dọc (Vertical Integration) là khi doanh nghiệp:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

12. Kiểm soát chiến lược nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

13. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business Unit Strategy) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

14. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường nội bộ của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

15. Tại sao phân tích các bên liên quan (Stakeholder Analysis) lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

16. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một áp lực?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

17. Nhược điểm tiềm ẩn của chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

18. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

19. Đâu là thách thức chính trong việc thực thi chiến lược?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

20. Khi phân tích môi trường vĩ mô bằng PESTEL, yếu tố nào liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc tuổi tác, thu nhập và lối sống của dân số?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

21. Quá trình thực thi chiến lược bao gồm các hoạt động chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

22. Ma trận SWOT giúp doanh nghiệp kết hợp giữa yếu tố nào để xây dựng chiến lược?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

23. Tuyên bố nào sau đây thể hiện tốt nhất Tầm nhìn (Vision) của một tổ chức?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

24. Năng lực cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

25. Đâu là ví dụ về mục tiêu tài chính trong quản trị chiến lược?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

26. Trong ma trận BCG, 'Ngôi sao′ (Star) là đơn vị kinh doanh có đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

27. Khi thực hiện chiến lược quốc tế, chiến lược đa quốc gia (Multinational Strategy) có đặc điểm nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

28. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

29. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chiến lược là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 11

30. Văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến thực thi chiến lược như thế nào?