1. Đâu là một ví dụ về mục tiêu chiến lược (Strategic Objective)?
A. Tăng doanh số bán hàng 10% trong quý tới.
B. Trở thành công ty dẫn đầu thị trường trong 5 năm tới.
C. Giảm 5% chi phí vận hành trong năm nay.
D. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng lên 90% trong 6 tháng.
2. Một công ty quyết định thoái vốn khỏi một đơn vị kinh doanh không hiệu quả. Đây là ví dụ về loại chiến lược cấp công ty nào?
A. Chiến lược tăng trưởng (Growth Strategy).
B. Chiến lược ổn định (Stability Strategy).
C. Chiến lược cắt giảm (Retrenchment Strategy).
D. Chiến lược kết hợp (Combination Strategy).
3. Khái niệm nào mô tả khả năng của doanh nghiệp sử dụng các nguồn lực và năng lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu chiến lược?
A. Tầm nhìn.
B. Sứ mệnh.
C. Năng lực động (Dynamic Capabilities).
D. Lợi thế cạnh tranh.
4. Theo mô hình Năm áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây đo lường mức độ dễ dàng để các công ty mới gia nhập ngành?
A. Quyền lực thương lượng của người mua.
B. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế.
C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
D. Mối đe dọa từ các đối thủ tiềm ẩn.
5. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngành.
B. Các hoạt động tạo ra giá trị và chi phí trong nội bộ.
C. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
D. Mức độ hấp dẫn của ngành.
6. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi theo đuổi chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)?
A. Chi phí sản xuất trở nên quá cao.
B. Đối thủ dễ dàng sao chép các đặc điểm khác biệt.
C. Không thể đạt được quy mô kinh tế.
D. Thị trường mục tiêu quá rộng.
7. Tầm nhìn (Vision) của tổ chức trong quản trị chiến lược mô tả điều gì?
A. Lý do tồn tại của tổ chức.
B. Các mục tiêu ngắn hạn cần đạt được.
C. Hình ảnh tương lai mong muốn của tổ chức.
D. Các giá trị cốt lõi của tổ chức.
8. Tại sao phân tích môi trường nội bộ lại quan trọng trong hoạch định chiến lược?
A. Để hiểu rõ các yếu tố kinh tế vĩ mô.
B. Để xác định các cơ hội và mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Để nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
D. Để dự báo xu hướng công nghệ trong tương lai.
9. Đâu là thách thức chính trong giai đoạn thực thi chiến lược?
A. Xác định sứ mệnh và tầm nhìn rõ ràng.
B. Phân tích chính xác môi trường cạnh tranh.
C. Kết nối chiến lược với cấu trúc tổ chức và văn hóa.
D. Xác định các cơ hội thị trường mới.
10. Chiến lược cạnh tranh tổng quát nào của Porter tập trung vào việc phục vụ một phân khúc thị trường hẹp với chi phí thấp nhất?
A. Dẫn đầu chi phí (Cost Leadership).
B. Khác biệt hóa (Differentiation).
C. Tập trung chi phí (Cost Focus).
D. Tập trung khác biệt hóa (Differentiation Focus).
11. Quản trị chiến lược chủ yếu tập trung vào việc đạt được điều gì cho tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
12. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược là gì?
A. Hoạch định chiến lược.
B. Phân tích môi trường.
C. Thực thi chiến lược.
D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
13. Một công ty mua lại một trong những nhà cung cấp chính của mình. Đây là ví dụ về loại chiến lược tăng trưởng nào?
A. Đa dạng hóa đồng tâm.
B. Hội nhập dọc ngược chiều.
C. Hội nhập dọc xuôi chiều.
D. Đa dạng hóa kết khối.
14. Đâu là lợi ích chính của việc có một sứ mệnh (Mission) rõ ràng cho tổ chức?
A. Giúp dự báo doanh thu trong tương lai.
B. Cung cấp lý do tồn tại và định hướng hoạt động cho tổ chức.
C. Xác định các chỉ số tài chính quan trọng.
D. Đảm bảo lợi nhuận cho cổ đông.
15. Tại sao việc quản lý các bên liên quan (Stakeholders) lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Chỉ để tuân thủ quy định pháp luật.
B. Các bên liên quan có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi chiến lược, tác động đến sự thành công.
C. Chỉ vì mục đích đạo đức.
D. Để đảm bảo tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
16. Sự khác biệt cơ bản giữa chiến lược `Toàn cầu′ (Global Strategy) và `Đa quốc gia′ (Multinational Strategy) là gì?
A. Toàn cầu tùy chỉnh sản phẩm cho từng quốc gia, Đa quốc gia cung cấp sản phẩm chuẩn hóa.
B. Toàn cầu tập trung vào hiệu quả chi phí, Đa quốc gia tập trung vào sự đáp ứng địa phương.
C. Toàn cầu có cấu trúc phi tập trung, Đa quốc gia có cấu trúc tập trung.
D. Toàn cầu chỉ hoạt động ở một vài quốc gia, Đa quốc gia hoạt động trên toàn thế giới.
17. Đâu là mục đích chính của việc đánh giá và kiểm soát chiến lược?
A. Chỉ để báo cáo kết quả cho ban lãnh đạo.
B. Đảm bảo chiến lược đang được thực hiện đúng kế hoạch và điều chỉnh khi cần thiết.
C. Tìm ra người chịu trách nhiệm khi chiến lược thất bại.
D. So sánh kết quả với các đối thủ cạnh tranh.
18. Yếu tố nào sau đây là một phần quan trọng của việc thực thi chiến lược hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào việc cắt giảm chi phí.
B. Đảm bảo sự liên kết giữa chiến lược, cấu trúc, hệ thống và con người.
C. Bỏ qua văn hóa tổ chức.
D. Không cần thiết phải đo lường tiến độ.
19. Khi nào thì chiến lược `Hội nhập ngang′ (Horizontal Integration) thường được áp dụng?
A. Khi muốn kiểm soát nguồn cung cấp.
B. Khi muốn mở rộng sang các kênh phân phối mới.
C. Khi muốn mua lại hoặc sáp nhập với đối thủ cạnh tranh.
D. Khi muốn tham gia vào một ngành hoàn toàn mới.
20. Một `năng lực cốt lõi′ (Core Competency) của doanh nghiệp phải đáp ứng những tiêu chí nào để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững (theo VRIO framework)?
A. Có giá trị, hiếm có, dễ bắt chước, có tổ chức khai thác.
B. Có giá trị, hiếm có, khó bắt chước, có tổ chức khai thác.
C. Không có giá trị, hiếm có, khó bắt chước, có tổ chức khai thác.
D. Có giá trị, dễ tìm, khó bắt chước, có tổ chức khai thác.
21. Một công ty đang xem xét tham gia một ngành mới. Phân tích Năm áp lực cạnh tranh của Porter sẽ giúp công ty đánh giá điều gì?
A. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ của công ty.
B. Mức độ hấp dẫn và tiềm năng lợi nhuận của ngành.
C. Năng lực cốt lõi của công ty.
D. Chi phí sản xuất dự kiến trong ngành.
22. Loại cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp nhất khi một công ty theo đuổi chiến lược đa dạng hóa liên quan (Related Diversification)?
A. Cấu trúc chức năng (Functional Structure).
B. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure).
C. Cấu trúc phân theo đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU Structure).
D. Cấu trúc đơn giản (Simple Structure).
23. Khi một công ty mở rộng sang các ngành kinh doanh mới hoàn toàn không liên quan đến hoạt động hiện tại, đó là loại chiến lược đa dạng hóa nào?
A. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification).
B. Đa dạng hóa hàng ngang (Horizontal Diversification).
C. Đa dạng hóa kết khối (Conglomerate Diversification).
D. Hội nhập dọc (Vertical Integration).
24. Trong quản trị chiến lược, `phân tích khoảng trống′ (Gap Analysis) là gì?
A. So sánh hiệu suất thực tế với mục tiêu đề ra.
B. Phân tích khoảng cách giữa các đối thủ cạnh tranh.
C. Xác định khoảng trống trên thị trường chưa được phục vụ.
D. Đánh giá khoảng cách giữa kỳ vọng của nhân viên và công ty.
25. Một công ty đang đối mặt với áp lực giảm giá mạnh từ đối thủ. Loại phân tích nào sẽ giúp công ty hiểu rõ nguyên nhân của áp lực này từ góc độ ngành?
A. Phân tích PESTLE.
B. Phân tích chuỗi giá trị.
C. Phân tích Năm áp lực cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích VRIO.
26. Trong phân tích SWOT, `Điểm mạnh′ (Strengths) của doanh nghiệp đề cập đến yếu tố nào?
A. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích.
B. Các yếu tố bên trong mà doanh nghiệp làm tốt.
C. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại.
D. Các yếu tố bên trong mà doanh nghiệp làm chưa tốt.
27. Chiến lược quốc tế nào liên quan đến việc sản xuất sản phẩm ở quốc gia gốc và xuất khẩu ra nước ngoài, giữ quyền kiểm soát cao?
A. Chiến lược đa quốc gia (Multinational Strategy).
B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy).
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).
D. Chiến lược quốc tế (International Strategy).
28. Đâu là vai trò chính của văn hóa tổ chức trong thực thi chiến lược?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên.
B. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược.
C. Chỉ liên quan đến các quy tắc và thủ tục nội bộ.
D. Là yếu tố ít quan trọng nhất trong thực thi chiến lược.
29. Yếu tố nào sau đây thuộc về phân tích môi trường vĩ mô theo mô hình PESTLE?
A. Năng lực sản xuất của đối thủ.
B. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng.
C. Cấu trúc chi phí của ngành.
D. Văn hóa nội bộ doanh nghiệp.
30. Sự khác biệt chính giữa chiến lược `Chi phí thấp′ (Cost Leadership) và `Tập trung chi phí` (Cost Focus) là gì?
A. Chi phí thấp nhắm vào toàn bộ thị trường, Tập trung chi phí nhắm vào phân khúc hẹp.
B. Chi phí thấp dựa vào khác biệt hóa, Tập trung chi phí dựa vào giá rẻ.
C. Chi phí thấp chỉ áp dụng cho sản phẩm, Tập trung chi phí áp dụng cho dịch vụ.
D. Chi phí thấp là chiến lược quốc tế, Tập trung chi phí là chiến lược nội địa.